1.
Clothes and Accessories: Quần áo và phụ kiện
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba lô, cặp
sách |
bag |
n |
/bæɡ/ |
túi |
belt |
n |
/belt/ |
thắt lưng |
blouse |
n |
/blaʊz/ |
áo blouse |
boot |
n |
/buːt/ |
ủng, bốt |
bracelet |
n |
/ˈbreɪ.s.lət/ |
vòng đeo tay |
button |
n |
/ˈbʌt.ən/ |
nút,
cúc |
cap |
n |
/kæp/ |
nón lưỡi trai |
chain |
n |
/tʃeɪn/ |
dây chuyền |
clothes |
n |
/kloʊðz/ |
quần áo |
coat |
n |
/koʊt/ |
áo choàng, áo khoác |
collar |
n |
/ˈkɑː.lɚ/ |
cổ áo, vạt áo |
cotton |
n |
/ˈkɑː.t̬ən/ |
bông, cotton |
dress |
n/v |
/dres/ |
váy, mặc váy |
earring |
n |
/ˈɪr.ɪŋ/ |
bông tai |
fashion |
n |
/ˈfæʃ.ən/ |
thời trang |
fasten |
v |
/ˈfæs.ən/ |
cài, khóa |
fit |
v |
/fɪt/ |
vừa, vừa vặn |
fold |
v |
/foʊld/ |
gấp |
glasses |
n |
/ˈɡlæs.ɪz/ |
kính mắt |
glove |
n |
/ɡlʌv/ |
găng tay |
get dressed |
phr v |
/ɡet drest/ |
mặc quần áo |
go (with/ together) |
phr v |
/ɡoʊ/ /wɪð/ təˈɡeð.ər/ |
đi cùng với,
phù hợp với |
handbag |
n |
/ˈhænd.bæɡ/ |
túi xách, cặp
xách |
handkerchief |
n |
/ˈhændˌkɝː.tʃɪf/ |
khăn tay |
hat |
n |
/hæt/ |
nón |
jacket |
n |
/ˈdʒæk.ɪt/ |
áo khoác |
jeans |
n |
/dʒinz/ |
quần jeans |
jewellery / jewelry |
n |
/ˈdʒuː.əl.ri/ |
trang sức |
jumper |
n |
/ˈdʒʌmp.ɚ/ |
áo len, áo nỉ |
kit |
n |
/kɪt/ |
bộ đồ |
knit |
v |
/nɪt/ |
đan, móc |
label |
n/v |
/ˈleɪ.bl̩/ |
nhãn, dán nhãn |
laundry |
n |
/ˈlɔːn.dri/ |
đồ giặt |
leather |
n |
/ˈleð.ɚ/ |
da thật |
make-up |
n |
/ˈmeɪk.ʌp/ |
trang điểm |
match |
v/n |
/mætʃ/ |
phối hợp, trận
đấu |
material |
n |
/məˈtɪri.əl/ |
chất liệu |
necklace |
n |
/ˈnek.lɪs/ |
vòng cổ |
old-fashioned |
adj |
/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ |
cổ điển, lỗi thời |
pants |
n |
/pænts/ |
quần dài |
pattern |
n |
/ˈpæt.ərn/ |
hoa văn, mẫu mã |
perfume |
n |
/ˈpɝː.fjuːm/ |
nước hoa |
plastic |
n |
/ˈplæs.tɪk/ |
nhựa |
pocket |
n |
/ˈpɑː.kɪt/ |
túi áo, túi quần |
pullover |
n |
/ˈpʊl.oʊ.vɚ/ |
áo len độn |
purse |
n |
/pɝːs/ |
ví, bóp tiền |
put on |
phr v |
/pʊt ɒn/ |
mặc (quần áo) |
raincoat |
n |
/ˈreɪn.koʊt/ |
áo mưa |
ring |
n/v |
/rɪŋ/ |
nhẫn, đổ chuông |
scarf |
n |
/skɑːrf/ |
khăn quàng cổ |
shirt |
n |
/ʃɝːt/ |
áo sơ mi |
shoe |
n |
/ʃuː/ |
giày |
shorts |
n |
/ʃɔːrts/ |
quần short |
silk |
n |
/sɪlk/ |
lụa |
size |
n |
/saɪz/ |
kích thước |
skirt |
n |
/skɜːrt/ |
váy |
sleeve(less) |
n/adj |
/sliːv(ləs)/ |
tay áo, không
tay |
socks |
n |
/sɑːks/ |
tất |
stripe |
n |
/straɪp/ |
sọc, vằn |
suit |
n |
/suːt/ |
bộ vest |
sunglasses |
n |
/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ |
kính râm |
sweater |
n |
/ˈswet.ɚ/ |
áo len |
sweatshirt |
n |
/ˈswet.ʃɜːrt/ |
áo nỉ |
swimming costume |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑːs.tuːm/ |
đồ bơi |
take off |
phr v |
/teɪk ɒf/ |
cởi (quần áo) |
tie |
n/v |
/taɪ/ |
cà vạt, buộc |
tights |
n |
/taɪts/ |
quần dài, đùi |
tracksuit |
n |
/ˈtrækˌsuːt/ |
bộ đồ thể
thao |
trainers |
n |
/ˈtreɪ.nɚz/ |
giày thể thao |
trousers |
n |
/ˈtraʊ.zɚz/ |
quần dài |
T-shirt |
n |
/ˈtiː.ʃɜːrt/ |
áo thun |
sandal |
n |
/ˈsæn.dəl/ |
dép xăng đan |
swimsuit |
n |
/ˈswɪm.suːt/ |
đồ bơi |
try on |
phr v |
/traɪ ɒn/ |
thử đồ |
umbrella |
n |
/ˈʌm.brə.lə/ |
ô, dù |
underpants |
n |
/ˈʌndərˌpænts/ |
quần lót |
underwear |
n |
/ˈʌndərˌwer/ |
đồ lót |
undress |
v |
/ʌnˈdres/ |
cởi đồ |
uniform |
n |
/ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ |
đồng phục |
wallet |
n |
/ˈwɑː.lɪt/ |
ví tiền |
watch |
n |
/wɑːtʃ/ |
đồng hồ |
wear (out) |
v |
/wer/ |
mặc (lên người), mòn một cách
tự nhiên |
wool(len) |
n |
/wʊl/ |
len (sợi len) |
2. Colours: Màu sắc
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
black |
adj/n |
/blæk/ |
đen |
blue |
adj/n |
/bluː/ |
xanh dương |
brown |
adj/n |
/braʊn/ |
nâu |
gold |
n |
/ɡoʊld/ |
vàng (khoáng chất) |
golden |
adj |
/ˈɡoʊl.dən/ |
màu vàng |
green |
adj/n |
/ɡriːn/ |
xanh lá cây |
grey / gray |
adj/n |
/ɡreɪ/ |
xám |
orange |
adj/n |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
cam |
pink |
adj/n |
/pɪŋk/ |
hồng |
purple |
adj/n |
/ˈpɜːr.pl̩/ |
tía, màu tím |
red |
adj/n |
/red/ |
đỏ |
silver |
n |
/ˈsɪl.vɚ/ |
bạc |
white |
adj/n |
/waɪt/ |
trắng |
yellow |
adj/n |
/ˈjel.oʊ/ |
vàng |
3. Communications and Technology: Truyền thông và Công nghệ
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
access |
n/v |
/ˈæk.ses/ |
truy cập |
address |
n/v |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
app |
n |
/æp/ |
ứng dụng |
at / @ |
prep |
/æt/ |
ở tại, ở |
blog |
n/v |
/blɑːɡ/ |
blog, viết blog |
blogger |
n |
/ˈblɑː.ɡɚ/ |
người viết blog |
by post |
phr |
/baɪ poʊst/ |
bằng đường bưu
điện |
calculator |
n |
/ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/ |
máy tính |
call |
v/n |
/kɔːl/ |
gọi điện thoại,
cuộc gọi điện
thoại |
call back |
phr v |
/kɔːl ˈbæk/ |
gọi lại |
CD (player) |
n |
/ˌsiːˈdiː/ |
đầu đĩa CD |
cell phone |
n |
/sel foʊn/ |
điện thoại di động |
chat |
n/v |
/tʃæt/ |
trò chuyện |
delete |
v |
/dɪˈliːt/ |
xóa, gỡ bỏ |
dial |
v/n |
/daɪəl/ |
quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện
thoại |
digital |
adj |
/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ |
kỹ thuật số, số hóa |
digital camera |
n |
/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.ər.ə/ |
máy ảnh kỹ thuật số |
disc/disk |
n |
/dɪsk/ |
đĩa, đĩa cứng |
dot |
n |
/dɑːt/ |
chấm |
download |
n/v |
/ˈdaʊn.loʊd/ |
tải xuống |
DVD (player) |
n |
/ˌdiːˈviːˈdiː/ |
đầu đĩa DVD |
electronic(s) |
adj/n |
/ɪˌlekˈtrɑː.nɪk/ |
điện tử |
email |
n/v |
/ˈiː.meɪl/ |
email, gửi email |
engaged |
adj |
/ɪnˈɡeɪdʒd/ |
bận, đang sử
dụng |
hardware |
n |
/ˈhɑːrd.weər/ |
phần cứng |
headline |
n |
/ˈhed.laɪn/ |
đầu đề, tiêu
đề |
homepage |
n |
/ˈhoʊm.peɪdʒ/ |
trang chủ |
install |
v |
/ɪnˈstɔːl/ |
cài đặt, lắp đặt |
internet |
n |
/ˈɪn.t̬ɚ.net/ |
internet, mạng |
invent |
v |
/ɪnˈvent/ |
phát minh |
invention |
n |
/ɪnˈven.ʃən/ |
sự phát minh |
IT |
n |
/ˌaɪˈtiː/ |
công nghệ thông
tin |
laptop |
n |
/ˈlæp.tɑːp/ |
máy tính xách
tay |
machine |
n |
/məˈʃiːn/ |
máy |
message |
n/v |
/ˈmes.ɪdʒ/ |
tin nhắn, gửi
tin |
operator |
n |
/ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɚ/ |
người điều hành,
máy điều hành |
parcel |
n |
/ˈpɑːr.sl̩/ |
bưu kiện, gói
bưu phẩm |
password |
n |
/ˈpæs.wɝːd/ |
mật khẩu |
PC |
n |
/ˌpiːˈsiː/ |
máy tính cá nhân |
phone |
n/v |
/foʊn/ |
điện thoại |
photograph |
n/v |
/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ |
ảnh, chụp ảnh |
photography |
n |
/fəˈtɑː.ɡrə.fi/ |
nhiếp ảnh |
podcast |
n |
/ˈpɑːd.kæst/ |
podcast |
print |
v/n |
/prɪnt/ |
in, bản in |
printer |
n |
/ˈprɪn.t̬ɚ/ |
máy in |
program(me) |
n |
/ˈproʊ.ɡræm/ |
chương trình |
4. Education: Giáo dục
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
absent |
adj |
/ˈæb.sənt/ |
vắng mặt |
advanced |
adj |
/ədˈvænst/ |
cao cấp |
arithmetic |
n |
/əˈrɪθ.mə.tɪk/ |
toán học |
art |
n |
/ɑːrt/ |
nghệ thuật |
beginner |
n |
/bɪˈɡɪn.ɚ/ |
người mới học,
người mới bắt đầu |
bell |
n |
/bel/ |
chuông |
biology |
n |
/baɪˈɑː.lə.dʒi/ |
sinh học |
blackboard |
n |
/ˈblæk.bɔːrd/ |
bảng đen |
board |
n |
/bɔːrd/ |
bảng |
book |
n |
/bʊk/ |
sách |
bookshelf |
n |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
kệ sách |
break(time) |
n |
/breɪk taɪm/ |
giờ nghỉ, giờ
tạm nghỉ |
break up |
phr v |
/breɪk ʌp/ |
kết thúc học kỳ |
certificate |
n |
/sərˈtɪf.ɪ.kət/ |
chứng chỉ |
chemistry |
n |
/ˈkem.ɪ.stri/ |
hóa học |
class |
n |
/klæs/ |
lớp học |
classroom |
n |
/ˈklæs.ruːm/ |
phòng học |
clever |
adj |
/ˈklev.ɚ/ |
thông minh, khéo
léo |
coach |
n |
/koʊtʃ/ |
huấn luyện viên,
giáo viên dạy
kèm |
college |
n |
/ˈkɑː.lɪdʒ/ |
trường đại học |
composition |
n |
/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ |
bài luận, bài văn |
course |
n |
/kɔːrs/ |
khóa học, chương
trình học |
curriculum |
n |
/kəˈrɪk.jə.ləm/ |
chương trình học |
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
bằng cấp |
desk |
n |
/desk/ |
bàn |
dictionary |
n |
/ˈdɪk.ʃəˌner.i/ |
từ điển |
diploma |
n |
/dɪˈpləʊ.mə/ |
bằng (trung cấp,
cao đẳng) |
drama |
n |
/ˈdrɑː.mə/ |
kịch, kịch nghệ |
economics |
n |
/ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/ |
kinh tế |
elementary |
adj |
/ˌel.ɪˈmen.tər.i/ |
cơ bản, sơ cấp |
essay |
n |
/ˈes.eɪ/ |
bài luận, bài
viết |
geography |
n |
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ |
địa lý |
history |
n |
/ˈhɪs.tər.i/ |
lịch sử |
handwriting |
n |
/ˈhænd.raɪt.ɪŋ/ |
viết tay |
homework |
n |
/ˈhoʊm.wɜːrk/ |
bài tập về nhà |
information |
n |
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
thông tin |
instructions |
n |
/ɪnˈstrʌk.ʃənz/ |
hướng dẫn |
instructor |
n |
/ɪnˈstrʌk.t̬ɚ/ |
người hướng dẫn |
intermediate |
adj |
/ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/ |
trung cấp |
IT |
n |
/ˌaɪˈtiː/ |
công nghệ thông
tin |
know |
v |
/noʊ/ |
biết |
laboratory (lab) |
n |
/ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/ |
phòng thí nghiệm |
language |
n |
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
ngôn ngữ |
learn |
v |
/lɜːrn/ |
học, học tập |
lesson |
n |
/ˈles.ən/ |
bài học |
level |
n |
/ˈlev.əl/ |
mức độ |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
mark |
n/v |
/mɑːrk/ |
điểm, đánh dấu,
ghi điểm |
mathematics |
n |
/ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks/ |
toán học |
math(s) |
n |
/mæθ/ |
toán học (viết
tắt) |
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
nature studies |
n |
/ˈneɪtʃ.ɚ ˈstʌd.iz/ |
học về thiên
nhiên |
note |
n |
/noʊt/ |
ghi chú, lưu
ý |
notice board |
n |
/ˈnoʊ.t̬ɪs bɔːrd/ |
bảng thông báo |
pencil case |
n |
/ˈpens.əl keɪs/ |
hộp bút, túi bút |
photography |
n |
/fəˈtɑː.ɡrə.fi/ |
nhiếp ảnh |
physics |
n |
/ˈfɪz.ɪks/ |
vật lý |
practice |
n |
/ˈpræk.tɪs/ |
thực hành |
practise |
v |
/ˈpræk.tɪs/ |
thực hành, luyện
tập |
primary school |
n |
/ˌpraɪ.mer.i skuːl/ |
trường tiểu học |
project |
n |
/ˈprɑː.dʒekt/ |
dự án, đề tài |
pupil |
n |
/ˈpjuː.pl̩/ |
học sinh |
qualification |
n |
/ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
bằng cấp, trình
độ |
read |
v |
/riːd/ |
đọc |
register |
n/v |
/ˈredʒ.ɪ.stɚ/ |
sổ điểm, đăng
ký |
remember |
v |
/rɪˈmem.bɚ/ |
nhớ, ghi nhớ |
research |
n/v |
/rɪˈsɜːrtʃ/ |
nghiên cứu |
rubber |
n |
/ˈrʌb.ɚ/ |
cục tẩy |
ruler |
n |
/ˈruː.lɚ/ |
thước đo |
school |
n |
/skuːl/ |
trường học |
science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
khoa học |
secondary school |
n |
/ˌsek.ən.dəˈrer.i skuːl/ |
trường trung học |
student |
n |
/ˈstuː.dənt/ |
sinh viên |
studies |
n |
/ˈstʌd.iz/ |
học tập, nghiên
cứu |
study |
v |
/ˈstʌd.i/ |
học tập, nghiên
cứu |
subject |
n |
/ˈsʌb.dʒɪkt/ |
môn học |
teach |
v |
/tiːtʃ/ |
dạy |
teacher |
n |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
giáo viên |
technology |
n |
/tekˈnɑː.lə.dʒi/ |
công nghệ |
term |
n |
/tɜːrm/ |
học kỳ |
test |
n |
/test/ |
bài kiểm tra, kỳ thi |
university |
n |
/ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ |
trường đại học |
5.
Entertainment and Media: Giải trí và truyền thông
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
act (v) |
v |
/ækt/ |
đóng kịch |
action |
n |
/ˈæk.ʃən/ |
hành động |
actor |
n |
/ˈæk.tɚ/ |
diễn viên nam |
actress |
n |
/ˈæk.trəs/ |
diễn viên nữ |
ad |
n |
/æd/ |
quảng cáo |
admission |
n |
/ədˈmɪʃ.ən/ |
sự vào cửa,
sự tham gia |
adventure |
n |
/ədˈven.tʃɚ/ |
cuộc phiêu lưu |
advert |
n |
/ˈæd.vɝːt/ |
quảng cáo |
advertisement |
n |
/ədˈvɝː.tɪs.mənt/ |
quảng cáo |
app |
n |
/æp/ |
ứng dụng |
art |
n |
/ɑːrt/ |
nghệ thuật |
article |
n |
/ˈɑːr.tɪ.kəl/ |
bài báo |
audience |
n |
/ˈɑː.di.əns/ |
khán giả |
ballet |
n |
/ˈbæleɪ/ |
ba lê |
band |
n |
/bænd/ |
ban nhạc |
bestseller |
n |
/ˌbestˈsel.ɚ/ |
sách bán chạy nhất |
board game |
n |
/ˈbɔːrd ɡeɪm/ |
trò chơi trên bàn |
book |
n |
/bʊk/ |
sách |
chess |
n |
/tʃes/ |
cờ vua |
cinema |
n |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
rạp chiếu phim |
circus |
n |
/ˈsɜːr.kəs/ |
rạp xiếc |
classical music |
n |
/ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc cổ điển |
comedy |
n |
/ˈkɑː.mə.di/ |
hài kịch |
comic |
n/adj |
/ˈkɑː.mɪk/ |
truyện tranh, hài
kịch |
competition |
n |
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc thi, sự cạnh tranh |
concert |
n |
/ˈkɑːn.sɚt/ |
buổi hòa nhạc |
dance |
n/v |
/dæns/ |
múa, khiêu vũ |
dancer |
n |
/ˈdæns.ɚ/ |
vũ công |
disc / disk |
n |
/dɪsk/ |
đĩa, đĩa cứng |
disco |
n |
/ˈdɪs.koʊ/ |
đĩa nhạc, hội
trường nhạc disco |
display |
n/v |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày, màn hình |
DJ / disc jockey |
n |
/ˈdiː.dʒeɪ/ |
người phát nhạc,
DJ |
documentary |
n |
/ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/ |
phim tài liệu |
drama |
n |
/ˈdrɑː.mə/ |
kịch, tuồng |
draw |
v/n |
/drɔː/ |
vẽ, hoà thắng
(trong thi đấu) |
drawing |
n |
/ˈdrɔː.ɪŋ/ |
bức vẽ |
film star |
n |
/fɪlm stɑːr/ |
ngôi sao điện
ảnh |
fireworks |
n |
/ˈfaɪr.wɜːrks/ |
pháo hoa |
folk music |
n |
/foʊk ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc dân gian |
fun |
n |
/fʌn/ |
vui vẻ, niềm vui |
go out |
phr v |
/ɡoʊ aʊt/ |
đi chơi, ra
ngoài |
group |
n |
/ɡruːp/ |
nhóm, đoàn |
guitar |
n |
/ɡɪˈtɑːr/ |
đàn guitar |
guitarist |
n |
/ɡɪˈtɑːr.ɪst/ |
người chơi đàn guitar |
headline |
n |
/ˈhed.laɪn/ |
đầu đề, tiêu
đề |
headphones |
n |
/ˈhedˌfoʊnz/ |
tai nghe |
hero |
n |
/ˈhɪr.oʊ/ |
anh hùng |
heroine |
n |
/ˈher.oʊ.ɪn/ |
nữ anh hùng |
hip hop |
n |
/ˈhɪp hɑːp/ |
nhạc hip hop |
hit song |
n |
/hɪt sɔŋ/ |
bản hit |
horror |
n |
/ˈhɔːr.ɚ/ |
kinh dị |
instrument |
n |
/ˈɪn.strə.mənt/ |
nhạc cụ |
interval |
n |
/ˈɪnt.ɚ.vəl/ |
khoảng giữa, giờ
giải lao |
interview(er) |
n |
/ˈɪn.tɚ.vjuː/ |
phỏng vấn, người
phỏng vấn |
magic |
n/adj |
/ˈmædʒɪk/ |
ảo thuật, ma thuật/ kỳ diệu |
MP3 player |
n |
/ˌem.piː ˈθriː ˈpleɪ.ɚ/ |
máy nghe nhạc
MP3 |
museum |
n |
/mjuˈziː.əm/ |
bảo tàng |
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
musician |
n |
/mjuˈzɪʃ.ən/ |
nhạc sĩ |
news |
n |
/nuːz/ |
tin tức |
newspaper |
n |
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/ |
báo, tờ báo |
opera |
n |
/ˈɑː.pɚ.ə/ |
opera |
orchestra |
n |
/ˈɔːr.kɪs.trə/ |
dàn nhạc |
paint |
v |
/peɪnt/ |
vẽ |
painter |
n |
/ˈpeɪn.t̬ɚ/ |
họa sĩ |
perform |
v |
/pərˈfɔːrm/ |
biểu diễn |
performance |
n |
/pərˈfɔːr.məns/ |
buổi biểu diễn |
performer |
n |
/pərˈfɔːrm.ɚ/ |
người biểu diễn |
play |
n/v |
/pleɪ/ |
vở kịch, chơi trò chơi |
podcast |
n |
/ˈpɑːd.kæst/ |
podcast |
poem |
n |
/poʊm/ |
bài thơ |
pop music |
n |
/ˈpɑːp ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc pop |
camera |
n |
/ˈkæm.ər.ə/ |
máy ảnh |
DVD (player) |
n |
/ˌdiːˈviːˈdiː/ |
đầu đĩa DVD |
jazz music |
n |
/dʒæz ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc jazz |
presenter |
n |
/prɪˈzent.ər/ |
người trình bày, người dẫn chương trình |
card |
n |
/kɑːrd/ |
thẻ, lá bài |
entrance |
n |
/ˈen.trəns/ |
lối vào, cổng
vào |
journalist |
n |
/ˈdʒɝːr.nə.lɪst/ |
nhà báo |
production |
n |
/prəˈdʌk.ʃən/ |
sự sản xuất,
sản phẩm |
cartoon |
n |
/kɑːrˈtuːn/ |
hoạt hình |
celebrity |
n |
/səˈleb.rə.t̬i/ |
người nổi tiếng |
CD (player) |
n |
/ˌsiːˈdiː/ |
đầu đĩa CD |
channel |
n |
/ˈtʃæn.əl/ |
kênh, kênh truyền
hình |
chat show |
n |
/ˈtʃæt ʃoʊ/ |
talk show |
exhibition |
n |
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/ |
triển lãm |
exit |
n |
/ˈek.sɪt/ |
lối ra, cổng ra |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
lễ hội |
film |
n/v |
/fɪlm/ |
phim |
film maker |
n |
/fɪlm ˈmeɪ.kɚ/ |
nhà làm phim |
keyboard |
n |
/ˈkiː.bɔːrd/ |
bàn phím |
laugh |
v/n |
/læf/ |
cười |
listen to |
phr v |
/ˈlɪs.ən tuː/ |
nghe |
look at |
phr v |
/lʊk ˈæt/ |
nhìn, xem |
magazine |
n |
/ˌmæɡ.əˈziːn/ |
tạp chí |
programme |
n |
/ˈproʊ.ɡræm/ |
chương trình, kế hoạch |
quiz |
n |
/kwɪz/ |
trò chơi kiến
thức, câu đố |
recording |
n |
/rɪˈkɔːrd.ɪŋ/ |
bản ghi âm |
review |
n |
/rɪˈvjuː/ |
bài đánh giá |
rock music |
n |
/rɑːk ˈmjuː.zɪk/ |
nhạc rock |
romantic |
adj |
/roʊˈmæn.t̬ɪk/ |
lãng mạn |
row |
n |
/roʊ/ |
hàng, dãy |
scene |
n |
/siːn/ |
cảnh, khung cảnh |
screen |
n |
/skriːn/ |
màn hình |
selfie |
n |
/ˈself.i/ |
ảnh tự chụp
(tự sướng) |
series |
n |
/ˈsɪr.iːz/ |
loạt, chuỗi |
soap opera |
n |
/ˈsoʊp ˈɑː.pər.ə/ |
phim dài tập
(nhiều tập) |
soundtrack |
n |
/ˈsaʊnd.træk/ |
nhạc phim, nhạc
nền |
stage |
n |
/steɪdʒ/ |
sân khấu |
star |
n |
/stɑːr/ |
ngôi sao |
studio |
n |
/ˈstuː.di.əʊ/ |
phòng thu, studio |
talk show |
n |
/ˈtɑːk ʃoʊ/ |
talk show |
television |
n |
/ˈtel.ə.vɪ.ʒən/ |
truyền hình |
thriller |
n |
/ˈθrɪl.ɚ/ |
phim kinh dị, thường thì |
video |
n |
/ˈvɪd.i.oʊ/ |
video |
6. Environment: Môi trường
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bottle bank |
n |
/ˈbɑː.t̬l bæŋk/ |
điểm thu gom
chai |
climate change |
n |
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ |
biến đổi khí hậu |
gas |
n |
/ɡæs/ |
khí ga |
litter |
n |
/ˈlɪt̬.ɚ/ |
rác, phế thải |
petrol |
n |
/ˈpet.rəl/ |
xăng |
pollution |
n |
/pəˈluː.ʃən/ |
ô nhiễm |
prohibited |
adj |
/prəˈhɪb.ə.tɪd/ |
cấm, không được phép |
public transport |
n |
/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ |
phương tiện giao thông công cộng |
recycle |
v |
/riːˈsaɪ.kəl/ |
tái chế |
recycled |
adj |
/riːˈsaɪ.kəld/ |
đã được tái chế |
recycling |
n |
/riːˈsaɪ.klɪŋ/ |
sự tái chế |
rubbish (bin) |
n |
/ˈrʌb.ɪʃ/ |
thùng rác |
traffic (jam) |
n |
/ˈtræf.ɪk dʒæm/ |
tắc nghẽn giao
thông |
volunteer |
n |
/ˌvɑː.lənˈtɪr/ |
tình nguyện viên |
7. Food and Drink:
Đồ ăn và thức uống
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
apple |
n |
/ˈæp.əl/ |
quả táo |
bake |
v |
/beɪk/ |
nướng |
banana |
n |
/bəˈnæn.ə/ |
quả chuối |
barbecue |
n/v |
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
lò nướng ngoài
trời (n) / nướng (v) |
bean |
n |
/biːn/ |
đậu, hạt |
biscuit |
n |
/ˈbɪs.kɪt/ |
bánh quy, bánh
mì sandwich |
bitter |
adj |
/ˈbɪt̬.ɚ/ |
đắng |
boil |
v |
/bɔɪl/ |
luộc, sôi |
boiled |
adj |
/bɔɪld/ |
luộc |
bottle |
n |
/ˈbɑː.t̬l/ |
chai |
bowl |
n |
/boʊl/ |
bát |
box |
n |
/bɑːks/ |
hộp |
bread |
n |
/bred/ |
bánh mì |
break |
n/v |
/breɪk/ |
bữa ăn, nghỉ giải lao,
cắt, đập vỡ |
breakfast |
n |
/ˈbrek.fəst/ |
bữa sáng |
broccoli |
n |
/ˈbrɑː.kə.li/ |
cải bắp |
bunch (of bananas) |
n |
/bʌntʃ/ |
nải (chuối) |
burger |
n |
/ˈbɝː.ɡɚ/ |
bánh mì kẹp thịt |
butter |
n |
/ˈbʌt̬.ɚ/ |
bơ |
cabbage |
n |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |
bắp cải |
café / cafe |
n |
/ˈkæf.eɪ/ |
quán cà phê |
cafeteria |
n |
/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ |
quán ăn tự phục vụ |
cake |
n |
/keɪk/ |
bánh kem |
can (of beans) |
n |
/kæn/ (ʌv binz) |
hộp, lon (đậu) |
candy |
n |
/ˈkæn.di/ |
kẹo |
canteen |
n |
/kænˈtiːn/ |
quán ăn tự phục vụ (trường học,
công ty) |
carrot |
n |
/ˈkær.ət/ |
cà rốt |
cereal |
n |
/ˈsɪr.i.əl/ |
ngũ cốc |
cheese |
n |
/tʃiːz/ |
phô mai |
chef |
n |
/ʃef/ |
đầu bếp |
chicken |
n |
/ˈtʃɪk.ɪn/ |
thịt gà |
cookie |
n |
/ˈkʊk.i/ |
bánh quy |
corn |
n |
/kɔːrn/ |
ngô |
cream |
n |
/kriːm/ |
kem |
cucumber |
n |
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/ |
dưa chuột |
cup |
n |
/kʌp/ |
cốc, chén |
curry |
n |
/ˈkɜːr.i/ |
món cà ri |
cut |
v/n |
/kʌt/ |
cắt, mảnh, miếng |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon miệng |
dessert |
n |
/dɪˈzɝːt/ |
món tráng miệng |
diet |
n |
/daɪ.ət/ |
chế độ ăn
uống |
dinner |
n |
/ˈdɪn.ɚ/ |
bữa tối |
dish |
n |
/dɪʃ/ |
đĩa, món ăn |
drink |
v/n |
/drɪŋk/ |
uống |
duck |
n |
/dʌk/ |
thịt vịt |
eat |
v |
/iːt/ |
ăn |
egg |
n |
/eɡ/ |
trứng |
flavour |
n |
/ˈfleɪ.vɚ/ |
hương vị, mùi
vị |
flour |
n |
/ˈflaʊ.ɚ/ |
bột |
food |
n |
/fuːd/ |
thức ăn |
fork |
n |
/fɔːrk/ |
cái nĩa |
French fries |
n |
/ˌfrentʃ fraɪz/ |
khoai tây chiên
kiểu Pháp |
fresh |
adj |
/freʃ/ |
tươi |
fridge |
n |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
fried |
adj |
/fraɪd/ |
chiên |
fruit |
n |
/fruːt/ |
trái cây |
fruit juice |
n |
/fruːt dʒuːs/ |
nước trái cây |
fry |
v |
/fraɪ/ |
chiên |
frying pan |
n |
/ˈfraɪ.ɪŋ pæn/ |
chảo chống dính |
garlic |
n |
/ˈɡɑːr.lɪk/ |
tỏi |
glass |
n |
/ɡlæs/ |
cái ly |
ingredients |
n |
/ɪnˈɡriː.di.ənts/ |
nguyên liệu |
jam |
n |
/dʒæm/ |
mứt, sô-cô-la |
jug |
n |
/dʒʌɡ/ |
ấm đựng nước |
juice |
n |
/dʒuːs/ |
nước ép |
kitchen |
n |
/ˈkɪtʃ.ən/ |
nhà bếp |
knife |
n |
/naɪf/ |
con dao |
lamb |
n |
/læm/ |
thịt
cừu |
lemon |
n |
/ˈlem.ən/ |
quả chanh |
lemonade |
n |
/ˌlem.əˈneɪd/ |
nước chanh |
lettuce |
n |
/ˈlet̬.ɪs/ |
rau diếp cá |
lunch |
n |
/lʌntʃ/ |
bữa trưa |
main course |
n |
/meɪn kɔːrs/ |
món chính |
meal |
n |
/miːl/ |
bữa ăn |
meat |
n |
/miːt/ |
thịt |
melon |
n |
/ˈmel.ən/ |
quả dưa gang |
menu |
n |
/ˈmen.juː/ |
thực đơn |
microwave |
n |
/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/ |
lò vi sóng |
milk |
n |
/mɪlk/ |
sữa |
mineral water |
n |
/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.t̬ɚ/ |
nước khoáng |
mushroom |
n |
/ˈmʌʃ.ruːm/ |
nấm |
oil |
n |
/ɔɪl/ |
dầu |
omelette |
n |
/ˈɑː.mlət/ |
món trứng om lê |
onion |
n |
/ˈʌn.jən/ |
củ hành |
orange |
n |
/ˈɔːr.ɪndʒ/ |
quả cam |
pan |
n |
/pæn/ |
cái chảo |
pasta |
n |
/ˈpæs.tə/ |
mì ống |
pea |
n |
/piː/ |
hạt đậu |
peach |
n |
/piːtʃ/ |
quả đào |
peanut |
n |
/ˈpiː.nʌt/ |
đậu phộng |
pear |
n |
/per/ |
quả lê |
pepper |
n |
/ˈpep.ɚ/ |
hạt tiêu |
picnic |
n |
/ˈpɪk.nɪk/ |
chơi dã ngoại |
rice |
n |
/raɪs/ |
gạo |
roast |
v/adj |
/roʊst/ |
nướng |
roll |
n |
/roʊl/ |
ổ bánh mỳ |
salad |
n |
/ˈsæl.əd/ |
món salad |
salmon |
n |
/ˈsæl.mən/ |
cá hồi |
salt |
n |
/sɔːlt/ |
muối |
sandwich |
n |
/ˈsæn.dʒwɪtʃ/ |
bánh sandwich |
sauce |
n |
/sɔːs/ |
nước sốt |
saucepan |
n |
/ˈsɔːs.pæn/ |
nồi, nồi nấu |
saucer |
n |
/ˈsɔː.sɚ/ |
đĩa đựng chén |
sausage |
n |
/ˈsɑː.sɪdʒ/ |
xúc xích, lạp xưởng |
slice |
n |
/slaɪs/ |
lát |
snack |
n |
/snæk/ |
bữa ăn nhẹ |
soft drink |
n |
/sɔft drɪŋk/ |
đồ uống có ga |
soup |
n |
/suːp/ |
súp |
sour |
adj |
/saʊr/ |
chua |
spicy |
adj |
/ˈspaɪ.si/ |
cay, động khẩu |
spinach |
n |
/ˈspɪn.ɪtʃ/ |
rau bina |
spoon |
n |
/spuːn/ |
cái thìa |
steak |
n |
/steɪk/ |
thịt bò |
strawberry |
n |
/ˈstrɑː.bər.i/ |
quả dâu tây |
sugar |
n |
/ˈʃʊɡ.ɚ/ |
đường |
sweet |
adj/n |
/swiːt/ |
ngọt, kẹo, đồ ngọt |
takeaway |
n |
/ˈteɪk.ə.weɪ/ |
đồ ăn mang
đi |
taste |
n/v |
/teɪst/ |
hương vị, cảm
giác nếm |
tasty |
adj |
/ˈteɪs.ti/ |
ngon |
tea |
n |
/tiː/ |
trà |
thirsty |
adj |
/ˈθɝː.sti/ |
khát nước |
toast |
n/v |
/toʊst/ |
bánh mì nướng |
tomato |
n |
/təˈmɑː.toʊ/ |
cà chua |
tuna |
n |
/ˈtuː.nə/ |
cá ngừ đại dương |
turkey |
n |
/ˈtɜːr.ki/ |
gà tây |
8. Health, Medicine and Exercise: Sức khoẻ, thuốc và thể dục
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
accident |
n |
/ˈæk.sɪ.dənt/ |
tai nạn |
ache |
v/n |
/eɪk/ |
đau đớn, đau |
ambulance |
n |
/ˈæm.bjə.ləns/ |
xe cứu thương |
ankle |
n |
/ˈæŋ.kəl/ |
mắt cá chân |
appointment |
n |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
cuộc hẹn |
arm |
n |
/ɑːrm/ |
cánh tay |
aspirin |
n |
/ˈæs.pə.rɪn/ |
thuốc aspirin/ thuốc
giảm đau |
baby |
n |
/ˈbeɪ.bi/ |
em bé |
bandage |
n |
/ˈbæn.dɪdʒ/ |
băng gạc |
bleed |
v |
/bliːd/ |
chảy máu |
blood |
n |
/blʌd/ |
máu |
body |
n |
/ˈbɑː.di/ |
cơ thể |
bone |
n |
/boʊn/ |
xương |
brain |
n |
/breɪn/ |
não |
break |
v |
/breɪk/ |
gãy, đập vỡ |
breath |
n |
/breθ/ |
hơi thở |
breathe |
v |
/briːð/ |
hít thở |
check |
v |
/tʃek/ |
kiểm tra |
chemist |
n |
/ˈkem.ɪst/ |
nhà thuốc |
chin |
n |
/tʃɪn/ |
cằm |
clean |
v |
/kliːn/ |
làm sạch, vệ
sinh |
cold (n) |
n |
/koʊld/ |
cảm, cảm lạnh |
comb |
n |
/koʊm/ |
lược |
cough (n &
v) |
n/v |
/kɔːf/ |
ho (n &
v) |
damage |
v/n |
/ˈdæm.ɪdʒ/ |
gây hại, tổn
hại |
danger |
n |
/ˈdeɪn.dʒɚ/ |
nguy hiểm |
dangerous |
adj |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
nguy hiểm |
dead |
adj |
/ded/ |
chết |
dentist |
n |
/ˈden.tɪst/ |
nha sĩ |
die |
v |
/daɪ/ |
chết |
diet |
n |
/ˈdaɪ.ət/ |
chế độ ăn
uống |
doctor |
n |
/ˈdɑːk.tɚ/ |
bác sĩ |
ear |
n |
/ɪr/ |
tai |
earache |
n |
/ˈɪr.eɪk/ |
đau tai |
emergency |
n |
/ɪˈmɜː.dʒən.si/ |
tình trạng khẩn cấp |
exercise |
n/v |
/ˈek.sɚ.saɪz/ |
tập luyện |
eye |
n |
/aɪ/ |
mắt |
face |
n |
/feɪs/ |
khuôn mặt |
fall |
v |
/fɑːl/ |
ngã |
feel better/ill/sick |
phrase |
/fiːl ˈbet̬.ɚ/ /ɪl/ /sɪk/ |
cảm thấy khỏe
hơn / ốm / không
khoẻ hơn |
fever |
n |
/ˈfiː.vɚ/ |
cảm, sốt |
finger |
n |
/ˈfɪŋ.ɡɚ/ |
ngón tay |
fit |
adj |
/fɪt/ |
phù hợp, vừa
vặn |
flu |
n |
/fluː/ |
cúm |
foot |
n |
/fʊt/ |
bàn chân |
get better/worse |
phrase |
/ɡet ˈbet̬.ɚ/ /wɜːrs/ |
hồi phục tốt hơn / xấu hơn |
go jogging |
phrase |
/ɡoʊ ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ |
đi chạy bộ |
gym |
n |
/dʒɪm/ |
phòng tập thể dục |
gymnastics |
n |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
thể dục dụng
cụ |
hand |
n |
/hænd/ |
tay |
head |
n |
/hed/ |
đầu |
headache |
n |
/ˈhed.eɪk/ |
đau đầu |
health |
n |
/helθ/ |
sức khỏe |
hear (v) |
v |
/hɪr/ |
nghe |
heart |
n |
/hɑːrt/ |
trái tim |
heel |
n |
/hiːl/ |
gót chân |
hospital |
n |
/ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/ |
bệnh viện |
hurt |
v |
/hɝːt/ |
làm đau, tổn thương |
ill |
adj |
/ɪl/ |
ốm, không khoẻ |
illness |
n |
/ˈɪl.nəs/ |
bệnh |
injure |
v |
/ˈɪn.dʒɚ/ |
làm tổn thương,
làm hại |
keep fit |
v |
/kiːp fɪt/ |
duy trì thể trạng khỏe
mạnh |
knee |
n |
/niː/ |
đầu gối |
leg |
n |
/leɡ/ |
chân |
lie down |
phrase |
/laɪ daʊn/ |
nằm xuống |
medicine |
n |
/ˈmed.ə.sɪn/ |
thuốc |
nose |
n |
/noʊz/ |
mũi |
nurse |
n |
/nɝːs/ |
y tá |
operate |
v |
/ˈɑː.pɚ.eɪt/ |
phẫu thuật |
operation |
n |
/ˌɑː.pɚˈeɪ.ʃən/ |
ca phẫu thuật |
pain |
n |
/peɪn/ |
đau đớn |
painful |
adj |
/ˈpeɪn.fəl/ |
đau đớn |
patient (n) |
n |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
bệnh nhân |
pharmacy |
n |
/ˈfɑːr.mə.si/ |
hiệu thuốc |
prescription |
n |
/prɪˈskrɪp.ʃən/ |
đơn thuốc |
problem |
n |
/ˈprɑː.bləm/ |
vấn đề |
recover |
v |
/rɪˈkʌv.ɚ/ |
phục hồi, hồi phục |
rest |
n/v |
/rest/ |
nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi |
run |
v |
/rʌn/ |
chạy |
shoulder |
n |
/ˈʃoʊl.dɚ/ |
vai |
sick |
adj |
/sɪk/ |
ốm, không khoẻ |
skin |
n |
/skɪn/ |
da |
soap |
n |
/soʊp/ |
xà phòng |
sore throat |
n |
/sɔːr θroʊt/ |
viêm họng |
stomach |
n |
/ˈstʌm.ək/ |
dạ dày |
stomachache |
n |
/ˈstʌm.ək eɪk/ |
đau bụng |
stress |
n |
/stres/ |
căng thẳng |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
tablet |
n |
/ˈtæb.lət/ |
viên thuốc |
take exercise |
phrase |
/teɪk ˈek.sɚ.saɪz/ |
tập thể dục |
temperature |
n |
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ |
nhiệt độ |
thumb |
n |
/θʌm/ |
ngón cái |
tired |
adj |
/taɪrd/ |
mệt, kiệt sức |
toes |
n |
/toʊz/ |
ngón chân |
tooth |
n |
/tuːθ/ |
răng |
toothache |
n |
/ˈtuːθ.eɪk/ |
đau răng |
toothbrush |
n |
/ˈtuːθ.brʌʃ/ |
bàn chải đánh
răng |
walk |
v/n |
/wɑːk/ |
đi bộ |
well |
adj |
/wel/ |
khoẻ, tốt |
9.
Hobbies and Leisure: Sở thích và thời gian rảnh
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
barbecue |
n/v |
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/ |
nướng bbq |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
bicycle |
n |
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/ |
xe đạp |
bike |
n |
/baɪk/ |
xe đạp |
camera |
n |
/ˈkæm.rə/ |
máy ảnh |
camp |
n/v |
/kæmp/ |
cắm trại |
camping |
n |
/ˈkæm.pɪŋ/ |
việc cắm trại |
campsite |
n |
/ˈkæmp.saɪt/ |
trại, nơi cắm trại |
CD (player) |
n |
/siː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ |
máy nghe đĩa CD |
chess |
n |
/tʃes/ |
cờ vua |
club |
n |
/klʌb/ |
câu lạc bộ |
collector |
n |
/kəˈlek.tɚ/ |
người sưu tầm |
collection |
n |
/kəˈlek.ʃən/ |
bộ sưu tập |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
máy tính |
cruise |
n/v |
/kruːz/ |
cuộc đi du thuyền |
dance |
n/v |
/dæns/ |
khiêu vũ |
dancing |
n |
/ˈdæn.sɪŋ/ |
việc khiêu vũ |
doll |
n |
/doʊl/ |
búp bê |
draw |
v |
/drɑː/ |
vẽ |
drawing |
n |
/ˈdrɑː.ɪŋ/ |
bức tranh |
DVD (player) |
n |
/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ |
máy nghe đĩa
DVD |
facilities |
n |
/fəˈsɪl.ə.tiz/ |
tiện nghi |
fan |
n |
/fæn/ |
người hâm mộ |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
lễ hội |
fiction |
n |
/ˈfɪk.ʃən/ |
tiểu thuyết |
gallery |
n |
/ˈɡæl.ər.i/ |
phòng trưng bày, triển lãm |
go out |
phrase |
/ɡoʊ aʊt/ |
đi chơi, ra
ngoài |
go shopping |
phrase |
/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ |
đi mua sắm |
guitar |
n |
/ɡɪˈtɑːr/ |
đàn guitar |
hang out |
phrase |
/hæŋ aʊt/ |
dành thời gian
cùng bạn bè |
hire |
v |
/haɪr/ |
thuê |
hike |
v/n |
/haɪk/ |
leo núi, cuộc đi bộ đường dài |
hobby |
n |
/ˈhɑː.bi/ |
sở thích |
holidays |
n |
/ˈhɑː.lə.deɪz/ |
kỳ nghỉ |
ice skates |
n |
/aɪs skeɪts/ |
giày trượt băng |
jogging |
n |
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/ |
chạy bộ |
join in |
phrase |
/dʒɔɪn ɪn/ |
tham gia |
keen on |
phrase |
/kiːn ɒn/ |
đam mê, thích |
keep fit |
phrase |
/kiːp fɪt/ |
duy trì thể trạng khỏe
mạnh |
magazine |
n |
/ˌmæɡ.əˈziːn/ |
tạp chí |
membership |
n |
/ˈmem.bɚ.ʃɪp/ |
thành viên, quyền
thành viên |
model |
n |
/ˈmɑː.dəl/ |
mô hình |
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
musician |
n |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
nhạc sĩ |
nightlife |
n |
/ˈnaɪt.laɪf/ |
cuộc sống về đêm |
opening hours |
n |
/ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊr/ |
giờ mở cửa |
paint |
v/n |
/peɪnt/ |
sơn, vẽ |
painting |
n |
/ˈpeɪnt.ɪŋ/ |
bức tranh, sự vẽ |
park |
n/v |
/pɑːrk/ |
công viên |
party |
n/v |
/ˈpɑːr.ti/ |
buổi tiệc |
photograph |
n/v |
/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ |
bức ảnh |
picnic |
n/v |
/ˈpɪk.nɪk/ |
buổi dã ngoại |
playground |
n |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
quiz |
n |
/kwɪz/ |
trò chơi đố vui |
rope |
n |
/roʊp/ |
dây |
sculpture |
n |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
điêu khắc |
sightseeing |
n |
/ˈsaɪt.siː.ɪŋ/ |
việc tham quan,
ngắm cảnh |
slide |
n |
/slaɪd/ |
cầu trượt |
sunbathe |
v |
/ˈsʌn.beɪð/ |
tắm nắng |
tent |
n |
/tent/ |
lều, cái lều |
torch |
n |
/tɔːrtʃ/ |
đèn pin, đèn sạc |
10. House and Home:
Nhà cửa
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
accommodation |
n |
/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ |
chỗ ở, nơi ở |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/ |
máy tính |
heating |
n |
/ˈhiː.tɪŋ/ |
hệ thống sưởi
ấm |
rent |
n/v |
/rent/ |
tiền thuê nhà |
address |
n |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
air conditioning |
n |
/er kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/ |
điều hòa không
khí |
alarm (fire/car) |
n |
/əˈlɑːrm/ |
chuông cảnh báo (báo cháy/
chuông ô tô) |
alarm clock |
n |
/əˈlɑːrm klɑːk/ |
đồng hồ báo
thức |
antique |
adj/n |
/ænˈtiːk/ |
cổ, đồ cổ |
apartment |
n |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
căn hộ |
armchair |
n |
/ˈɑːrm.tʃer/ |
ghế bành |
balcony |
n |
/ˈbæl.kə.ni/ |
ban công |
basin |
n |
/ˈbeɪ.sn/ |
chậu rửa mặt |
bath(tub) |
n |
/bæθ/ |
bồn tắm |
bathroom |
n |
/ˈbæθ.ruːm/ |
phòng tắm |
bed |
n |
/bed/ |
giường |
bedroom |
n |
/ˈbed.ruːm/ |
phòng ngủ |
bell |
n |
/bel/ |
chuông |
bin |
n |
/bɪn/ |
thùng rác |
blanket |
n |
/ˈblæŋ.kɪt/ |
mền, chăn |
blind |
n |
/blaɪnd/ |
rèm cửa |
block |
n |
/blɑːk/ |
khối |
(notice) board |
n |
/(ˈnoʊ.t̬ɪs) bɔːrd/ |
bảng thông báo |
bookcase |
n |
/ˈbʊk.keɪs/ |
giá sách |
bookshelf |
n |
/ˈbʊk.ʃelf/ |
kệ sách |
bowl |
n |
/boʊl/ |
bát |
box |
n |
/bɑːks/ |
hộp |
brush |
n |
/brʌʃ/ |
bàn chải |
bucket |
n |
/ˈbʌk.ɪt/ |
xô |
bulb |
n |
/bʌlb/ |
bóng đèn |
candle |
n |
/ˈkæn.dəl/ |
nến |
carpet |
n |
/ˈkɑːrp.ɪt/ |
thảm, tấm thảm |
ceiling |
n |
/ˈsiː.lɪŋ/ |
trần |
cellar |
n |
/ˈsel.ɚ/ |
hầm, buồng bảo
quản thực phẩm |
central heating |
n |
/ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/ |
hệ thống sưởi
trung tâm |
chair |
n |
/tʃer/ |
ghế |
channel (with TV) |
n |
/ˈʧæn.əl/ |
kênh (truyền hình) |
chest of drawers |
n |
/ʧest əv ˈdrɔː.ərz/ |
tủ có ngăn
kéo |
clock |
n |
/klɑːk/ |
đồng hồ |
cooker |
n |
/ˈkʊk.ɚ/ |
bếp, bếp nấu |
cottage |
n |
/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ |
ngôi nhà nhỏ,
dãy nhà |
cupboard |
n |
/ˈkʌb.ɚd/ |
tủ, ngăn kéo |
curtain |
n |
/ˈkɜːr.t̬ɪn/ |
rèm cửa |
cushion |
n |
/ˈkʊʃ.ən/ |
đệm, gối |
desk |
n |
/desk/ |
bàn làm việc |
digital |
adj |
/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/ |
kỹ thuật số |
dining room |
n |
/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/ |
phòng ăn |
dish |
n |
/dɪʃ/ |
đĩa |
dishwasher |
n |
/ˈdɪʃ.wɑː.ʃɚ/ |
máy rửa chén |
door |
n |
/dɔːr/ |
cửa |
downstairs |
adv |
/daʊnˈsterz/ |
tầng trệt |
drawer |
n |
/drɔːr/ |
ngăn kéo |
dustbin |
n |
/ˈdʌst.bɪn/ |
thùng rác |
duvet |
n |
/ˈduː.veɪ/ |
cái chăn đệm |
DVD (player) |
n |
/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/ |
máy nghe đĩa DVD |
electric(al) |
adj |
/ɪˈlek.trɪk(ə)l/ |
điện, thuộc về điện |
entrance |
n |
/ˈen.trəns/ |
lối vào |
fan |
n |
/fæn/ |
quạt |
flat |
n |
/flæt/ |
căn hộ |
flatmate |
n |
/ˈflæt.meɪt/ |
bạn cùng phòng |
floor |
n |
/flɔːr/ |
sàn, tầng |
freezer |
n |
/ˈfriː.zɚ/ |
tủ đá |
fridge |
n |
/frɪdʒ/ |
tủ lạnh |
frying pan |
n |
/ˈfraɪ.ɪŋ pæn/ |
chảo rán |
furniture |
n |
/ˈfɜːr.nɪ.tʃər/ |
đồ nội thất |
garage |
n |
/ˈɡær.ɪdʒ/ |
gara, nhà để xe |
garden |
n |
/ˈɡɑːr.dən/ |
khu vườn |
gas |
n |
/ɡæs/ |
khí đốt |
gate |
n |
/ɡeɪt/ |
cổng |
grill |
n |
/ɡrɪl/ |
vỉ nướng |
ground (floor) |
n |
/ɡraʊnd flɔːr/ |
tầng trệt |
hall |
n |
/hɑːl/ |
hành lang |
handle |
n |
/ˈhænd.l̩/ |
tay cầm |
heat (v) |
v |
/hiːt/ |
làm nóng |
heater |
n |
/ˈhiː.tɚ/ |
bình đun nước,
máy sưởi |
hi-fi |
n |
/ˌhaɪ ˈfaɪ/ |
âm thanh hình
ảnh cao cấp |
home |
n |
/hoʊm/ |
ngôi nhà, nơi ở |
house |
n |
/haʊs/ |
nhà |
housewife |
n |
/ˈhaʊs.waɪf/ |
người nội trợ |
housework |
n |
/ˈhaʊs.wɜːrk/ |
việc nhà |
iron |
n/v |
/ˈaɪ.ɚn/ |
bàn ủi |
jug |
n |
/dʒʌɡ/ |
bình đựng nước |
kettle |
n |
/ˈket.əl/ |
ấm đun nước |
key |
n |
/kiː/ |
chìa khóa |
kitchen |
n |
/ˈkɪtʃ.ɪn/ |
nhà bếp |
ladder |
n |
/ˈlæd.ɚ/ |
thang |
lamp |
n |
/læmp/ |
đèn |
laptop |
n |
/ˈlæp.tɑːp/ |
máy tính xách
tay |
lift |
n/v |
/lɪft/ |
thang máy |
light |
n |
/laɪt/ |
đèn |
(clothes) line |
n |
/kloʊðz laɪn/ |
dây phơi đồ |
living-room |
n |
/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
lock |
n/v |
/lɑːk/ |
khóa |
microwave |
n |
/ˈmaɪ.krə.weɪv/ |
lò vi sóng |
mirror |
n |
/ˈmɪr.ɚ/ |
gương |
mug |
n |
/mʌɡ/ |
chén đựng nước |
neighbour |
n |
/ˈneɪ.bɚ/ |
hàng xóm |
oil |
n |
/ɔɪl/ |
dầu |
oven |
n |
/ˈʌv.ən/ |
lò nướng |
pan |
n |
/pæn/ |
nồi |
path |
n |
/pæθ/ |
lối, đường |
pillow |
n |
/ˈpɪl.oʊ/ |
gối |
pipe |
n |
/paɪp/ |
ống |
plant |
n |
/plænt/ |
cây, cây cối |
plug |
n/v |
/plʌɡ/ |
phích cắm |
plug in |
phrasal v |
/plʌɡ ɪn/ |
cắm (điện) |
property |
n |
/ˈprɑː.pɚ.t̬i/ |
tài sản, bất động sản |
radio |
n |
/ˈreɪ.di.oʊ/ |
radio, máy đài |
refrigerator |
n |
/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ |
tủ lạnh |
remote control |
n |
/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
điều khiển từ xa |
repair |
v/n |
/rɪˈper/ |
sửa chữa |
roof |
n |
/ruːf/ |
mái nhà |
room |
n |
/ruːm/ |
phòng |
roommate |
n |
/ˈruːm.meɪt/ |
bạn cùng phòng |
rubbish |
n |
/ˈrʌb.ɪʃ/ |
rác |
safe |
adj |
/seɪf/ |
an toàn |
seat |
n |
/siːt/ |
ghế |
sheet |
n |
/ʃiːt/ |
ga |
shelf |
n |
/ʃelf/ |
giá, kệ |
shower |
n/v |
/ˈʃaʊ.ɚ/ |
vòi sen |
sink |
n/v |
/sɪŋk/ |
bồn rửa |
sitting room |
n |
/ˈsɪt̬.ɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
sofa |
n |
/ˈsoʊ.fə/ |
ghế sopha, ghế băng |
stairs |
n |
/sterz/ |
cầu thang |
stay |
v |
/steɪ/ |
ở, lưu lại |
step |
n |
/step/ |
bước chân |
surround |
v/n |
/səˈraʊnd/ |
bao quanh |
switch |
n/v |
/swɪtʃ/ |
công tắc, chuyển
đổi |
table |
n |
/ˈteɪ.bl̩/ |
bàn |
tap |
n/v |
/tæp/ |
vòi nước |
telephone |
n |
/ˈtel.ɪ.foʊn/ |
điện thoại |
television |
n |
/ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/ |
truyền hình |
toilet |
n |
/ˈtɔɪ.lət/ |
nhà vệ sinh |
towel |
n |
/ˈtaʊ.əl/ |
khăn tắm |
tower |
n |
/ˈtaʊ.ɚ/ |
tháp |
toy |
n |
/tɔɪ/ |
đồ chơi |
TV (screen/set) |
n |
/ˌtiː ˈviː/ |
TV, máy truyền
hình |
upstairs |
adv |
/ˌʌpˈsterz/ |
lên cầu thang |
vase |
n |
/veɪs/ |
bình hoa |
video |
n |
/ˈvɪd.i.oʊ/ |
đĩa video, video |
wall |
n |
/wɑːl/ |
tường |
washing |
n |
/ˈwɑːʃ.ɪŋ/ |
việc giặt |
machine |
n |
/məˈʃiːn/ |
máy |
window |
n |
/ˈwɪn.doʊ/ |
cửa sổ |
11.
Language: Ngôn ngữ
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
advanced |
adj |
/ədˈvæn.st/ |
tiến bộ, nâng
cao |
answer |
v/n |
/ˈæn.sɚ/ |
trả lời, câu trả lời |
argue |
v |
/ˈɑːr.dʒuː/ |
tranh luận, cãi nhau |
ask |
v |
/æsk/ |
hỏi, yêu cầu |
beginner |
n |
/bɪˈɡɪn.ɚ/ |
người mới bắt
đầu |
chat |
v/n |
/ʧæt/ |
trò chuyện, cuộc trò chuyện |
communicate |
v |
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ |
giao tiếp |
communication |
n |
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ |
sự giao tiếp |
elementary |
adj |
/ˌel.ɪˈmen.tər.i/ |
cơ bản |
email |
n/v |
/ˈiː.meɪl/ |
thư điện tử, gửi thư điện tử |
grammar |
n |
/ˈɡræm.ɚ/ |
ngữ pháp |
intermediate |
adj |
/ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/ |
trung cấp |
joke |
n/v |
/ʤoʊk/ |
trò đùa, nói đùa |
letter |
n |
/ˈlet̬.ɚ/ |
lá thư |
mean |
v/adj |
/miːn/ |
có nghĩa, ác ý |
meaning |
n |
/ˈmiː.nɪŋ/ |
ý nghĩa |
mention |
v/n |
/ˈmen.ʃən/ |
đề cập, sự đề cập |
message |
n |
/ˈmes.ɪdʒ/ |
tin nhắn, thông
điệp |
pronounce |
v |
/prəˈnaʊns/ |
phát âm |
pronunciation |
n |
/prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/ |
sự phát âm |
question |
n/v |
/ˈkwes.tʃən/ |
câu hỏi, hỏi |
say |
v |
/seɪ/ |
nói |
sentence |
n |
/ˈsen.təns/ |
câu |
shout |
v/n |
/ʃaʊt/ |
la hét, tiếng
la hét |
speak |
v |
/spiːk/ |
nói |
talk |
v/n |
/tɑːk/ |
nói chuyện, cuộc
trò chuyện |
tell |
v |
/tel/ |
kể, nói, bảo |
translate |
v |
/ˈtrænz.leɪt/ |
dịch |
translation |
n |
/trænsˈleɪ.ʃən/ |
bản dịch |
vocabulary |
n |
/voʊˈkæb.jəˌler.i/ |
từ vựng |
word |
n |
/wɜːrd/ |
từ |
12.
Personal Feelings, Opinions and Experiences: Cảm xúc, ý kiến và kinh nghiệm cá nhân
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
able |
adj |
/ˈeɪ.bəl/ |
có khả năng |
afraid |
adj |
/əˈfreɪd/ |
sợ |
alone |
adj |
/əˈloʊn/ |
cô đơn |
amazed |
adj |
/əˈmeɪzd/ |
ngạc nhiên |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
kinh ngạc |
amusing |
adj |
/əˈmjuː.zɪŋ/ |
vui vẻ |
angry |
adj |
/ˈæŋ.ɡri/ |
tức giận |
annoyed |
adj |
/əˈnɔɪd/ |
bực mình |
anxious |
adj |
/ˈæŋk.ʃəs/ |
lo lắng |
ashamed |
adj |
/əˈʃeɪmd/ |
xấu hổ |
awesome |
adj |
/ˈɔːsəm/ |
tuyệt vời |
awful |
adj |
/ˈɔː.fl̩/ |
tồi tệ |
bad |
adj |
/bæd/ |
tồi, xấu |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.t̬ɪ.fəl/ |
đẹp |
better |
adj |
/ˈbet̬.ɚ/ |
tốt hơn |
bored |
adj |
/bɔːrd/ |
buồn rầu, chán |
boring |
adj |
/ˈbɔːr.ɪŋ/ |
nhàm chán |
bossy |
adj |
/ˈbɑː.si/ |
hống hách, lạnh lùng |
brave |
adj |
/breɪv/ |
dũng cảm |
brilliant |
adj |
/ˈbrɪl.jənt/ |
xuất sắc |
busy |
adj |
/ˈbɪz.i/ |
bận rộn |
calm |
adj |
/kɑːm/ |
bình tĩnh |
careful |
adj |
/ˈker.fəl/ |
cẩn trọng |
challenging |
adj |
/ˈʧæl.ɪn.dʒɪŋ/ |
thách thức |
charming |
adj |
/ˈʧɑːr.mɪŋ/ |
quyến rũ |
cheerful |
adj |
/ˈʧɪr.fl̩/ |
vui vẻ |
clear |
adj |
/klɪr/ |
rõ ràng |
clever |
adj |
/ˈkle.vɚ/ |
thông minh |
confident |
adj |
/ˈkɑːn.fə.dənt/ |
tự tin |
confused |
adj |
/kənˈfjuːzd/ |
lúng túng |
confusing |
adj |
/kənˈfjuːzɪŋ/ |
gây hiểu nhầm |
cool |
adj |
/kuːl/ |
ngầu |
crazy |
adj |
/ˈkreɪ.zi/ |
điên đảo |
cruel |
adj |
/ˈkruː.əl/ |
độc ác |
curious |
adj |
/ˈkjʊr.i.əs/ |
tò mò |
cute |
adj |
/kjuːt/ |
đáng yêu |
delighted |
adj |
/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ |
vui mừng |
depressed |
adj |
/dɪˈprest/ |
buồn bã |
different |
adj |
/ˈdɪf.ɚ.ənt/ |
khác biệt |
difficult |
adj |
/ˈdɪf.ɪ.kəlt/ |
khó khăn |
disappointed |
adj |
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/ |
thất vọng |
disappointing |
adj |
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪŋ/ |
làm thất vọng |
easy |
adj |
/ˈiː.zi/ |
dễ dàng |
embarrassed |
adj |
/ɪmˈbær.əst/ |
xấu hổ |
embarrassing |
adj |
/ɪmˈbær.əs.ɪŋ/ |
làm xấu hổ |
enjoyable |
adj |
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ |
thú vị |
excellent |
adj |
/ˈeks.ə.lənt/ |
xuất sắc |
excited |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪd/ |
phấn khích |
exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
thú vị, kích thích |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
fantastic |
adj |
/fænˈtæs.tɪk/ |
tuyệt vời |
favourite |
adj |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
ưa thích |
fine |
adj |
/faɪn/ |
tốt, ngon, khỏe |
fit |
adj |
/fɪt/ |
khỏe mạnh |
fond |
adj |
/fɑːnd/ |
yêu mến |
free |
adj |
/friː/ |
miễn phí |
frightened |
adj |
/ˈfraɪ.tənd/ |
sợ hãi |
frightening |
adj |
/ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ |
làm sợ hãi |
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
funny |
adj |
/ˈfʌn.i/ |
buồn cười |
generous |
adj |
/ˈʤen.ər.əs/ |
hào phóng |
gentle |
adj |
/ˈʤen.t̬əl/ |
nhẹ nhàng |
glad |
adj |
/ɡlæd/ |
vui vẻ |
good |
adj |
/ɡʊd/ |
tốt |
great |
adj |
/ɡreɪt/ |
tuyệt vời |
guilty |
adj |
/ˈɡɪl.ti/ |
có tội, có lỗi |
happy |
adj |
/ˈhæp.i/ |
hạnh phúc |
hard |
adj |
/hɑːrd/ |
khó khăn, cần
cù |
healthy |
adj |
/ˈhel.θi/ |
khỏe mạnh |
heavy |
adj |
/ˈhev.i/ |
nặng nề |
high |
adj |
/haɪ/ |
cao |
hungry |
adj |
/ˈhʌŋ.ɡri/ |
đói |
important |
adj |
/ɪmˈpɔːr.t̬ənt/ |
quan trọng |
impressed |
adj |
/ɪmˈprest/ |
ấn tượng |
intelligent |
adj |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ |
thông minh |
interested |
adj |
/ˈɪn.tɚ.est.ɪd/ |
quan tâm |
interesting |
adj |
/ˈɪn.tɚ.est.ɪŋ/ |
thú vị |
jealous |
adj |
/ˈʤel.əs/ |
ghen tị |
keen |
adj |
/kiːn/ |
nhiệt tình |
kind |
adj |
/kaɪnd/ |
tử tế |
lazy |
adj |
/ˈleɪ.zi/ |
lười biếng |
lovely |
adj |
/ˈlʌv.li/ |
đáng yêu, dễ thương |
lucky |
adj |
/ˈlʌk.i/ |
may mắn |
mad |
adj |
/mæd/ |
điên đảo, điên
loạn |
married |
adj |
/ˈmær.id/ |
đã kết hôn |
miserable |
adj |
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/ |
khốn khổ |
modern |
adj |
/ˈmɑː.dərn/ |
hiện đại |
negative |
adj |
/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ |
tiêu
cực |
nervous |
adj |
/ˈnɜːr.vəs/ |
lo lắng |
nice |
adj |
/naɪs/ |
tử tế, lịch thiệp |
noisy |
adj |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ồn ào |
normal |
adj |
/ˈnɔːr.məl/ |
bình thường |
old |
adj |
/oʊld/ |
già, cũ |
old- fashioned |
adj |
/ˌoʊld ˈfæʃ.ənd/ |
lỗi thời, cũ kỹ |
ordinary |
adj |
/ˈɔːr.də.ner.i/ |
bình thường, thông
thường |
original |
adj |
/əˈrɪdʒ.ə.nəl/ |
gốc, nguyên bản |
patient |
adj |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
kiên nhẫn |
personal |
adj |
/ˈpɜːr.sən.əl/ |
cá nhân |
pleasant |
adj |
/ˈplez.ənt/ |
dễ chịu |
poor |
adj |
/pʊr/ |
nghèo, kém cỏi |
positive |
adj |
/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ |
tích
cực |
pretty |
adj |
/ˈprɪt̬.i/ |
xinh đẹp |
quick |
adj |
/kwɪk/ |
nhanh chóng |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
ready |
adj |
/ˈreɪ.di/ |
sẵn sàng |
real |
adj |
/riːl/ |
thực sự |
realistic |
adj |
/ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ |
thực tế |
reasonable |
adj |
/ˈriː.zən.ə.bəl/ |
hợp lý |
relaxed |
adj |
/rɪˈlækst/ |
thoải mái |
reliable |
adj |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
đáng tin cậy |
relieved |
adj |
/rɪˈliːvd/ |
nhẹ nhõm |
rich |
adj |
/rɪtʃ/ |
giàu có |
right |
adj |
/raɪt/ |
đúng, phải |
rude |
adj |
/ruːd/ |
thô lỗ, khiếm
nhã |
sad |
adj |
/sæd/ |
buồn bã |
satisfied |
adj |
/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ |
hài lòng |
serious |
adj |
/ˈsɪr.i.əs/ |
nghiêm túc |
slim |
adj |
/slɪm/ |
gầy, mảnh khảnh |
slow |
adj |
/sloʊ/ |
chậm |
small |
adj |
/smɑːl/ |
nhỏ |
smart |
adj |
/smɑːrt/ |
thông minh, lịch
lãm |
sorry |
adj |
/ˈsɑːr.i/ |
lấy làm tiếc |
soft |
adj |
/sɑːft/ |
mềm mại, êm ái |
special |
adj |
/ˈspeʃ.əl/ |
đặc biệt |
strange |
adj |
/streɪndʒ/ |
lạ lùng, kỳ quặc |
strong |
adj |
/strɑːŋ/ |
mạnh mẽ |
stupid |
adj |
/ˈstuː.pɪd/ |
ngu ngốc |
sure |
adj |
/ʃʊr/ |
chắc chắn |
surprised |
adj |
/sərˈpraɪzd/ |
ngạc nhiên |
sweet |
adj |
/swiːt/ |
ngọt ngào |
tall |
adj |
/tɑːl/ |
cao |
terrible |
adj |
/ˈter.ə.bəl/ |
kinh khủng |
tired |
adj |
/ˈtaɪərd/ |
mệt mỏi |
true |
adj |
/truː/ |
đúng, thật |
typical |
adj |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
unable |
adj |
/ʌnˈeɪ.bl̩/ |
không thể |
unhappy |
adj |
/ʌnˈhæp.i/ |
bất hạnh |
unusual |
adj |
/ʌnˈjuː.ʒu.əl/ |
bất thường |
useful |
adj |
/ˈjuː.sə.fl̩/ |
hữu ích |
well |
adj |
/wel/ |
khỏe mạnh |
wonderful |
adj |
/ˈwʌn.dɚ.fl̩/ |
tuyệt vời |
worried |
adj |
/ˈwɜːr.id/ |
lo lắng |
wrong |
adj |
/rɔːŋ/ |
sai, không đúng |
young |
adj |
/jʌŋ/ |
trẻ |
13. Places: Buildings: Các công trình
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
apartment block |
n |
/əˈpɑːrt.mənt blɑːk/ |
khu chung cư |
apartment |
n |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
căn hộ |
building |
n |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
tòa nhà |
bank |
n |
/bæŋk/ |
ngân hàng |
bookshop |
n |
/ˈbʊk.ʃɑːp/ |
cửa hàng sách,
nhà sách |
bookstore |
n |
/ˈbʊk.stɔːr/ |
cửa hàng sách,
nhà sách |
building |
n |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
tòa nhà |
cafe / café |
n |
/ˈkæfeɪ/ |
quán cà phê |
cafeteria |
n |
/ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/ |
quán cà phê |
castle |
n |
/ˈkæs.əl/ |
lâu đài |
cinema |
n |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
rạp chiếu phim |
clinic |
n |
/ˈklɪn.ɪk/ |
phòng mạch |
club |
n |
/klʌb/ |
câu lạc bộ |
college |
n |
/ˈkɑː.lɪdʒ/ |
trường cao đẳng |
cottage |
n |
/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ |
ngôi nhà nông
trang |
department store |
n |
/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/ |
cửa hàng bách
hóa |
disco |
n |
/ˈdɪs.koʊ/ |
hộp đêm |
elevator |
n |
/ˈel.ɪˌveɪ.t̬ɚ/ |
thang máy |
entrance |
n |
/ˈen.trəns/ |
lối vào |
exit |
n |
/ˈek.sɪt/ |
lối ra |
factory |
n |
/ˈfæk.t̬ər.i/ |
nhà máy |
flat |
n |
/flæt/ |
căn hộ |
gallery |
n |
/ˈɡæl.ər.i/ |
phòng trưng bày |
garage |
n |
/ˈɡær.ɑːʒ/ |
gara |
grocery store |
n |
/ˈɡroʊ.sər.i stɔːr/ |
cửa hàng tạp hóa |
guest-house |
n |
/ˈɡest haʊs/ |
nhà khách |
hospital |
n |
/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/ |
bệnh viện |
hotel |
n |
/hoʊˈtel/ |
khách sạn |
house |
n |
/haʊs/ |
ngôi nhà |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
lift |
n |
/lɪft/ |
thang máy |
mall (shopping) |
n |
/mɑːl ˈʃɑːp.ɪŋ/ |
trung tâm mua sắm |
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
office |
n |
/ˈɑː.fɪs/ |
văn phòng |
palace |
n |
/ˈpæl.ɪs/ |
cung điện |
police station |
n |
/pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm cảnh sát |
post office |
n |
/ˈpoʊst ˈɔː.fɪs/ |
bưu điện |
prison |
n |
/ˈprɪz.ən/ |
nhà tù |
railway station |
n |
/ˈreɪl.weɪ ˈsteɪ.ʃən/ |
nhà ga |
ruin |
n |
/ˈruː.ɪn/ |
tàn tích |
school |
n |
/skuːl/ |
trường học |
shop |
n |
/ʃɑːp/ |
cửa hàng |
sports centre |
n |
/spɔːrts ˈsentər/ |
trung tâm thể
thao |
stadium |
n |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
sân vận động |
supermarket |
n |
/ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/ |
siêu thị |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
bể bơi |
theatre |
n |
/ˈθɪə.t̬ɚ/ |
nhà hát |
tourist |
n |
/ˈtʊr.ɪst/ |
du khách |
information |
n |
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
thông tin |
centre |
n |
/ˈsentər/ |
trung tâm |
tower |
n |
/ˈtaʊ.ɚ/ |
tháp |
university |
n |
/ˌjuː.nɪˈvɝː.sə.t̬i/ |
trường đại học |
Từ vựng PET chủ đề Building
14.
Places: Countryside: Làng quê
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
area |
n |
/ˈer.i.ə/ |
khu vực |
bay |
n |
/beɪ/ |
vịnh |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
campsite |
n |
/ˈkæmp.saɪt/ |
khu cắm trại |
canal |
n |
/kəˈnæl/ |
kênh |
cliff |
n |
/klɪf/ |
vách đá |
desert |
n |
/ˈdez.ɚt/ |
sa mạc |
earth |
n |
/ɝːθ/ |
trái đất |
farm |
n |
/fɑːrm/ |
nông trại |
field |
n |
/fiːld/ |
cánh đồng |
forest |
n |
/ˈfɔːr.ɪst/ |
rừng |
harbour |
n |
/ˈhɑːr.bɚ/ |
cảng |
hill |
n |
/hɪl/ |
đồi |
island |
n |
/ˈaɪ.lənd/ |
hòn đảo |
lake |
n |
/leɪk/ |
hồ |
land |
n |
/lænd/ |
đất đai |
mountain |
n |
/ˈmaʊn.tən/ |
núi |
ocean |
n |
/ˈoʊ.ʃən/ |
đại dương |
path |
n |
/pæθ/ |
đường mòn |
port |
n |
/pɔːrt/ |
cảng |
railway |
n |
/ˈreɪl.weɪ/ |
đường sắt |
rainforest |
n |
/ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/ |
rừng mưa |
region |
n |
/ˈriː.dʒən/ |
vùng |
river |
n |
/ˈrɪv.ɚ/ |
sông |
rock |
n |
/rɑːk/ |
đá |
sand |
n |
/sænd/ |
cát |
scenery |
n |
/ˈsiːn.ər.i/ |
phong cảnh |
sea |
n |
/siː/ |
biển |
seaside |
n |
/ˈsiː.saɪd/ |
ven biển |
sky |
n |
/skaɪ/ |
bầu trời |
stream |
n |
/striːm/ |
dòng sông nhỏ |
valley |
n |
/ˈvæl.i/ |
thung lũng |
village |
n |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
làng |
waterfall |
n |
/ˈwɑː.t̬ɚ.fɔːl/ |
thác nước |
wood |
n |
/wʊd/ |
rừng cây |
15. Places: Town and City: Thị trấn và thành phố
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
(shopping) mall |
n |
/ʃɒpɪŋ mɔːl/ |
trung tâm mua sắm |
airport |
n |
/ˈer.pɔːrt/ |
sân bay |
apartment |
n |
/əˈpɑːrt.mənt/ |
căn hộ |
booking office |
n |
/ˈbʊk.ɪŋ ˈɒf.ɪs/ |
văn phòng đặt
vé |
bridge |
n |
/brɪdʒ/ |
cầu |
building |
n |
/ˈbɪl.dɪŋ/ |
tòa nhà |
bus station |
n |
/ˈbʌs ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm xe buýt |
bus stop |
n |
/ˈbʌs stɒp/ |
điểm dừng xe buýt |
car park |
n |
/ˈkɑːr pɑːrk/ |
bãi đỗ xe |
cash machine |
n |
/kæʃ məˈʃiːn/ |
máy rút tiền
tự động |
cashpoint |
n |
/ˈkæʃ.pɔɪnt/ |
máy rút tiền
tự động |
city centre |
n |
/ˈsɪti ˈsentər/ |
trung tâm thành
phố |
corner |
n |
/ˈkɔːr.nər/ |
góc |
crossing |
n |
/ˈkrɒs.ɪŋ/ |
vạch sang đường |
crossroads |
n |
/ˈkrɒs.roʊdz/ |
ngã tư |
fountain |
n |
/ˈfaʊn.tən/ |
đài phun nước |
market |
n |
/ˈmɑːr.kɪt/ |
chợ |
monument |
n |
/ˈmɑːn.juː.mənt/ |
tượng đài |
motorway |
n |
/ˈmoʊ.tər.weɪ/ |
đường cao tốc |
park |
n |
/pɑːrk/ |
công viên |
pavement |
n |
/ˈpeɪv.mənt/ |
vỉa hè |
petrol station |
n |
/ˈpet.rəl ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm xăng |
playground |
n |
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/ |
sân chơi |
road |
n |
/roʊd/ |
đường |
roundabout |
n |
/ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
vòng xoay |
route |
n |
/ruːt/ |
tuyến đường |
shopping centre |
n |
/ˈʃɒp.ɪŋ ˈsentər/ |
trung tâm mua sắm |
signpost |
n |
/ˈsaɪn.poʊst/ |
biển chỉ đường |
square |
n |
/skweər/ |
quảng trường |
station |
n |
/ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm |
street |
n |
/striːt/ |
đường phố |
subway |
n |
/ˈsʌb.weɪ/ |
đường ngầm, xe điện ngầm |
town |
n |
/taʊn/ |
thị trấn |
tunnel |
n |
/ˈtʌn.əl/ |
đường hầm |
turning |
n |
/ˈtɜːr.nɪŋ/ |
ngã |
underground |
n |
/ˌʌnd.əˈɡraʊnd/ |
tàu điện ngầm |
zoo |
n |
/zuː/ |
sở thú |
16.
Services: Dịch vụ
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bank |
n |
/bæŋk/ |
ngân hàng |
café / café |
n |
/ˈkæfeɪ/ |
quán cà phê |
cafeteria |
n |
/ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/ |
căng tin, quán
ăn tự phục
vụ |
cinema |
n |
/ˈsɪn.ə.mə/ |
rạp chiếu phim |
dentist |
n |
/ˈden.tɪst/ |
nha sĩ |
doctor |
n |
/ˈdɑːk.tər/ |
bác sĩ |
gallery |
n |
/ˈɡæl.ər.i/ |
phòng triển lãm |
garage |
n |
/ˈɡær.ɪdʒ/ |
gara |
hairdresser |
n |
/ˈher.dres.ər/ |
thợ làm tóc |
hotel |
n |
/hoʊˈtel/ |
khách sạn |
library |
n |
/ˈlaɪ.brər.i/ |
thư viện |
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
post office |
n |
/ˈpoʊst ˌɒf.ɪs/ |
bưu điện |
restaurant |
n |
/ˈres.tə.rɑːnt/ |
nhà hàng |
sports centre |
n |
/ˈspɔːrts ˌsen.tər/ |
trung tâm thể dục thể thao |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ |
bể bơi |
theatre |
n |
/ˈθɪə.tər/ |
nhà hát |
tourist information |
n |
/ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ |
trạm thông tin
du lịch |
17. Shopping: Mua sắm
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
ad |
n |
/æd/ |
quảng cáo |
advert |
n |
/ˈæd.vɜːrt/ |
quảng cáo |
advertise |
v |
/ˈæd.vɜːr.taɪz/ |
quảng cáo |
advertisement |
n |
/ədˈvɜːr.tɪs.mənt/ |
quảng cáo |
assistant |
n |
/əˈsɪs.tənt/ |
người trợ giúp,
nhân viên bán
hàng |
bargain |
n |
/ˈbɑːr.ɡən/ |
món hời, món rẻ |
bill |
n |
/bɪl/ |
hóa đơn |
book |
n |
/bʊk/ |
sách |
buy |
v |
/baɪ/ |
mua |
cash |
n |
/kæʃ/ |
tiền mặt |
cent |
n |
/sent/ |
xu (đơn vị tiền tệ) |
change |
n |
/tʃeɪndʒ/ |
tiền lẻ, sự thay đổi |
cheap |
adj |
/tʃiːp/ |
rẻ |
cheque |
n |
/tʃek/ |
séc |
choose |
v |
/tʃuːz/ |
chọn lựa |
close |
v |
/kloʊz/ |
đóng cửa |
closed |
adj |
/kloʊzd/ |
đóng cửa |
collect |
v |
/kəˈlekt/ |
thu thập, sưu
tầm |
complain |
v |
/kəmˈpleɪn/ |
phàn nàn |
cost |
n |
/kɔːst/ |
giá tiền |
cost |
v |
/kɔːst/ |
có giá, tốn giá |
credit card |
n |
/ˈkred.ɪt kɑːrd/ |
thẻ tín dụng |
customer |
n |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
khách hàng |
damaged |
adj |
/ˈdæm.ɪdʒd/ |
hỏng, bị tổn thương |
dear |
adj |
/dɪr/ |
đắt |
department |
n |
/dɪˈpɑːrt.mənt/ |
phòng ban, khoa |
deposit |
n |
/dɪˈpɑː.zɪt/ |
tiền đặt cọc |
dollar |
n |
/ˈdɑː.lɚ/ |
đô la Mỹ |
euro |
n |
/ˈjʊə.rəʊ/ |
euro |
exchange |
v |
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ |
trao đổi |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt tiền |
for sale |
phr |
/fɔːr seɪl/ |
đang bán |
go shopping |
phr |
/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/ |
đi mua sắm |
hire |
v |
/ˈhaɪr/ |
thuê |
inexpensive |
adj |
/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ |
rẻ, không đắt |
label |
n |
/ˈleɪ.bl/ |
nhãn, mác |
logo |
n |
/ˈloʊ.ɡoʊ/ |
biểu trưng, hình
ảnh thương hiệu |
luxury |
n |
/ˈlʌk.ʃər.i/ |
xa xỉ, sang
trọng |
mall |
n |
/mɑːl/ |
trung tâm mua
sắm, cửa hàng
lớn |
money |
n |
/ˈmʌn.i/ |
tiền |
order |
n |
/ˈɔːr.dər/ |
đơn hàng |
pay (for) |
v |
/peɪ/ |
trả (tiền cho) |
penny |
n |
/ˈpen.i/ |
xu (đơn vị tiền tệ) |
pound |
n |
/paʊnd/ |
bảng Anh |
price |
n |
/praɪs/ |
giá cả |
reasonable |
adj |
/ˈriː.zən.ə.bl/ |
hợp lý, phải
chăng |
receipt |
n |
/rɪˈsiːt/ |
biên lai, hoá đơn thanh
toán |
reduce |
v |
/rɪˈduːs/ |
giảm giá |
reduced |
adj |
/rɪˈduːst/ |
giảm giá |
rent |
v |
/rent/ |
thuê |
reserve |
v |
/rɪˈzɜːrv/ |
đặt trước, đặt
giữ |
return |
v |
/rɪˈtɜːrn/ |
trở lại |
save |
v |
/seɪv/ |
tiết kiệm |
second-hand |
adj |
/ˌsek.ənd ˈhænd/ |
cũ, đã qua
sử dụng |
sell |
v |
/sel/ |
bán |
shop |
n |
/ʃɑːp/ |
cửa hàng |
shop assistant |
n |
/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ |
nhân viên cửa
hàng |
shopper |
n |
/ˈʃɑː.pər/ |
người mua sắm |
shopping |
n |
/ˈʃɑː.pɪŋ/ |
việc mua sắm |
spend |
v |
/spend/ |
tiêu (tiền) |
store |
v |
/stɔːr/ |
lưu trữ, cửa
hàng |
supermarket |
n |
/ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/ |
siêu thị |
try on |
v |
/traɪ ɒn/ |
thử đồ |
18.
Sport: Thể thao
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
(sports) facilities |
n |
/fəˈsɪl.ə.tiz/ |
cơ sở vật chất (thể
thao) |
athlete |
n |
/ˈæθ.liːt/ |
vận động viên |
athletics |
n |
/æθˈlet.ɪks/ |
điền kinh |
badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
ball |
n |
/bɔːl/ |
quả bóng |
baseball |
n |
/ˈbeɪs.bɑːl/ |
bóng chày |
basketball |
n |
/ˈbæs.kɪt.bɑːl/ |
bóng rổ |
bat |
n |
/bæt/ |
vợt (thể thao) |
bathing suit |
n |
/ˈbeɪð.ɪŋ suːt/ |
áo tắm |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
bicycle |
n |
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/ |
xe đạp |
bike |
n |
/baɪk/ |
xe đạp |
boat |
n |
/boʊt/ |
thuyền |
boxing |
n |
/ˈbɑːks.ɪŋ/ |
quyền anh |
catch |
v |
/kætʃ/ |
bắt (bóng, vật) |
champion |
n |
/ˈtʃæm.pi.ən/ |
nhà vô địch |
championship |
n |
/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ |
giải vô địch |
changing room |
n |
/ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/ |
phòng thay đồ |
climb |
v |
/klaɪm/ |
leo (núi, tường) |
climbing |
n |
/ˈklaɪ.mɪŋ/ |
môn leo núi |
club |
n |
/klʌb/ |
câu lạc bộ |
coach |
n |
/koʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
compete |
v |
/kəmˈpiːt/ |
thi đấu |
competition |
n |
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ |
cuộc
thi |
competitor |
n |
/kəmˈpet.ɪ.tər/ |
đối thủ |
contest |
n |
/ˈkɒn.test/ |
cuộc
thi |
court |
n |
/kɔːrt/ |
sân (tennis, bóng
rổ) |
cricket |
n |
/ˈkrɪk.ɪt/ |
bóng criquet |
cycling |
n |
/ˈsaɪ.kəlɪŋ/ |
đạp xe |
cyclist |
n |
/ˈsaɪ.kəl.ɪst/ |
người đi xe đạp |
dancing |
n |
/ˈdænsɪŋ/ |
khiêu vũ |
diving |
n |
/ˈdaɪ.vɪŋ/ |
lặn |
enter (a competition) |
v |
/ˈen.tər/ |
tham gia (một
cuộc thi) |
extreme sports |
phrase |
/ɪkˈstriːm spɔːrts/ |
môn thể thao
mạo hiểm |
fishing |
n |
/ˈfɪʃ.ɪŋ/ |
câu cá |
fitness |
n |
/ˈfɪt.nəs/ |
sức khỏe, tình
trạng sức khỏe |
football |
n |
/ˈfʊt.bɔːl/ |
bóng đá |
football player |
n |
/ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/ |
cầu thủ bóng đá |
game |
n |
/ɡeɪm/ |
trò chơi |
goal |
n |
/ɡoʊl/ |
bàn thắng |
goalkeeper |
n |
/ˈɡoʊlˌkiː.pər/ |
thủ môn |
golf |
n |
/ɡɒlf/ |
golf |
gym |
n |
/dʒɪm/ |
phòng tập gym |
gymnastics |
n |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
thể dục dụng
cụ |
helmet |
n |
/ˈhel.mɪt/ |
mũ bảo hiểm |
high jump |
n |
/haɪ dʒʌmp/ |
nhảy xa |
hit |
v |
/hɪt/ |
đánh, đấm, đập |
hockey |
n |
/ˈhɑːk.i/ |
khúc côn cầu |
horse-riding |
n |
/hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/ |
cưỡi ngựa |
ice hockey |
n |
/ˈaɪs ˌhɑː.ki/ |
khúc côn cầu trên băng |
ice skates |
n |
/ˈaɪs ˌskeɪts/ |
giày trượt băng |
ice skating |
n |
/ˈaɪs ˌskeɪt.ɪŋ/ |
trượt băng |
instructor |
n |
/ɪnˈstrʌk.tər/ |
người hướng dẫn, giảng viên |
jogging |
n |
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ |
chạy bộ |
join in |
phrasal v |
/dʒɔɪn ɪn/ |
tham gia |
kick |
v |
/kɪk/ |
đá, sút |
kit |
n |
/kɪt/ |
trang phục, đồ dùng |
league |
n |
/liːɡ/ |
giải
đấu |
locker (room) |
n |
/ˈlɒk.ər ruːm/ |
phòng thay đồ (thể thao) |
long jump |
n |
/lɒŋ dʒʌmp/ |
nhảy xa |
luck |
n |
/lʌk/ |
may mắn, vận
may |
match |
n |
/mætʃ/ |
trận đấu |
member |
n |
/ˈmem.bər/ |
thành viên |
motor-racing |
n |
/ˈmoʊ.tər ˌreɪ.sɪŋ/ |
đua xe ô tô |
net |
n |
/net/ |
lưới (bóng đá, tennis) |
pitch |
n |
/pɪtʃ/ |
sân (thể thao) |
play |
v |
/pleɪ/ |
chơi (môn thể thao) |
point(s) |
n |
/pɔɪnt/ |
điểm (thể thao) |
practice |
n |
/ˈpræk.tɪs/ |
sự tập luyện,
sự luyện tập |
practise |
v |
/ˈpræk.tɪs/ |
tập luyện, luyện
tập |
prize |
n |
/praɪz/ |
giải thưởng |
race |
n |
/reɪs/ |
cuộc
đua |
race track |
n |
/reɪs træk/ |
đường đua |
racing |
n |
/ˈreɪ.sɪŋ/ |
môn đua |
racket |
n |
/ˈræk.ɪt/ |
vợt (quần vợt) |
reserve |
n |
/rɪˈzɜːv/ |
sự đặt trước,
dự trữ |
rest |
n, v |
/rest/ |
sự nghỉ, nghỉ
ngơi |
ride |
n, v |
/raɪd/ |
cuộc đi chơi
(cưỡi, đi xe đạp, ...) |
rider |
n |
/ˈraɪ.dər/ |
người cưỡi
ngựa, người đi xe đạp, người lái xe máy |
riding |
n |
/ˈraɪ.dɪŋ/ |
sự cưỡi ngựa,
sự đi xe đạp |
rugby |
n |
/ˈrʌɡ.bi/ |
bóng bầu dục |
run |
n, v |
/rʌn/ |
chạy |
running |
n |
/ˈrʌn.ɪŋ/ |
sự chạy |
sail |
n, v |
/seɪl/ |
buồm, căng buồm |
sailing |
n |
/ˈseɪ.lɪŋ/ |
thuyền buồm |
score |
n |
/skɔːr/ |
tỷ số, điểm số |
sea |
n |
/siː/ |
biển |
season |
n |
/ˈsiː.zən/ |
mùa (thể thao) |
shoot(ing) |
n |
/ʃuːtɪŋ/ |
bắn súng |
shorts |
n |
/ʃɔːrts/ |
quần short |
skateboard |
n |
/ˈskeɪt.bɔːrd/ |
ván trượt |
skating |
n |
/ˈskeɪt.ɪŋ/ |
trượt (băng) |
skiing |
n |
/ˈskiː.ɪŋ/ |
trượt tuyết |
snowboard |
n |
/ˈsnoʊ.bɔːrd/ |
ván trượt tuyết |
snowboarding |
n |
/ˈsnoʊ.bɔːrd.ɪŋ/ |
sự trượt tuyết |
soccer |
n |
/ˈsɒk.ər/ |
bóng đá |
sport(s) |
n |
/spɔːrt(s)/ |
thể thao |
sports centre |
n |
/spɔːrts ˈsen.tər/ |
trung tâm thể
thao |
squash |
n |
/skwɑːʃ/ |
bóng quần, môn squash |
stadium |
n |
/ˈsteɪ.di.əm/ |
sân vận động |
surf |
n |
/sɜːrf/ |
sự lướt sóng |
surfboard |
n |
/ˈsɜːrf.bɔːrd/ |
ván lướt sóng |
surfboarding |
n |
/ˈsɜːrf.bɔːrd.ɪŋ/ |
sự lướt sóng |
surfing |
n |
/ˈsɜːrf.ɪŋ/ |
môn lướt sóng |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi lội |
swimming |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ/ |
bơi lội |
swimming costume |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/ |
áo tắm |
swimming pool |
n |
/ˈswɪm.ɪŋ puːl/ |
hồ bơi |
swimsuit |
n |
/ˈswɪm.suːt/ |
áo tắm |
table tennis |
n |
/ˈteɪ.bl̩ ˈten.ɪs/ |
bóng bàn |
take part |
phrasal v |
/teɪk pɑːrt/ |
tham gia |
team |
n |
/tiːm/ |
đội (thể thao) |
tennis |
n |
/ˈten.ɪs/ |
quần vợt |
tennis player |
n |
/ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/ |
vận động viên
quần vợt |
throw |
v |
/θroʊ/ |
ném |
ticket |
n |
/ˈtɪk.ɪt/ |
vé |
tired |
adj |
/taɪrd/ |
mệt mỏi |
track |
n |
/træk/ |
đường đua (thể
thao) |
tracksuit |
n |
/ˈtræk.suːt/ |
đồ thể thao |
train(ing) |
n |
/ˈtreɪ.nɪŋ/ |
sự huấn luyện,
sự tập luyện |
trainer(s) |
n |
/ˈtreɪ.nər/ |
giày thể thao |
versus |
pre |
/ˈvɜːrsəs/ |
so với |
volleyball |
n |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
bóng chuyền |
walk |
v |
/wɔːk/ |
đi bộ |
watch |
v |
/wɑːtʃ/ |
xem |
water skiing |
n |
/ˈwɔː.tər ˌskiː.ɪŋ/ |
lướt ván trên
mặt nước |
win |
v |
/wɪn/ |
thắng |
workout |
n |
/ˈwɜːrk.aʊt/ |
bài tập luyện
thể thao |
yoga |
n |
/ˈjoʊ.ɡə/ |
yoga |
19.
The Natural
World: Thế giới tự nhiên
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
air |
n |
/er/ |
không khí |
animal |
n |
/ˈæn.ə.məl/ |
động vật |
autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
beach |
n |
/biːtʃ/ |
bãi biển |
bee |
n |
/biː/ |
con ong |
bird |
n |
/bɜːrd/ |
chim |
branch |
n |
/bræntʃ/ |
cành
cây |
bush |
n |
/bʊʃ/ |
bụi cây |
butterfly |
n |
/ˈbʌt.ər.flaɪ/ |
bướm |
cave |
n |
/keɪv/ |
hang động |
cliff |
n |
/klɪf/ |
vách đá |
climate |
n |
/ˈklaɪ.mət/ |
khí hậu |
coast |
n |
/koʊst/ |
bờ biển |
continent |
n |
/ˈkɒn.tɪ.nənt/ |
lục địa |
country |
n |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia |
countryside |
n |
/ˈkʌn.tri.saɪd/ |
nông thôn |
desert |
n |
/ˈdez.ɚt/ |
sa mạc |
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
cá heo |
donkey |
n |
/ˈdɒŋ.ki/ |
lừa |
duck |
n |
/dʌk/ |
con vịt |
earth |
n |
/ɜːrθ/ |
trái đất |
east |
n |
/iːst/ |
phía đông |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
environment |
n |
/ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ |
môi trường |
environmental |
adj |
/ɪnˌvaɪr.ənˈment.əl/ |
liên quan đến
môi trường |
explorer |
n |
/ɪkˈsplɔːr.ər/ |
nhà thám hiểm |
fall (Am Eng) |
n |
/fɔːl/ |
mùa thu (US) |
farmland |
n |
/ˈfɑːrm.lænd/ |
đất nông nghiệp |
field |
n |
/fiːld/ |
cánh đồng |
fire |
n |
/faɪər/ |
lửa |
fish |
n |
/fɪʃ/ |
cá |
flood |
n |
/flʌd/ |
lũ, lụt |
flower |
n |
/ˈflaʊ.ər/ |
hoa |
forest |
n |
/ˈfɔːr.ɪst/ |
rừng |
freeze |
v |
/friːz/ |
đông cứng, đóng
băng |
frog |
n |
/frɒɡ/ |
con ếch |
fur |
n |
/fɜːr/ |
lông (động vật) |
giraffe |
n |
/dʒɪˈræf/ |
con hươu cao
cổ |
grass |
n |
/ɡræs/ |
cỏ |
grow |
v |
/ɡroʊ/ |
mọc, phát triển |
hill |
n |
/hɪl/ |
đồi |
hot |
adj |
/hɑːt/ |
nóng |
ice |
n |
/aɪs/ |
băng |
island |
n |
/ˈaɪ.lənd/ |
hòn đảo |
jungle |
n |
/ˈdʒʌŋ.ɡl̩/ |
rừng nhiệt đới |
kangaroo |
n |
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/ |
con chuột túi |
lake |
n |
/leɪk/ |
hồ |
land |
n |
/lænd/ |
đất đai |
leaf |
n |
/liːf/ |
lá cây |
lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
moon |
n |
/muːn/ |
mặt trăng |
mosquito |
n |
/məˈskiː.toʊ/ |
con muỗi |
mountain |
n |
/ˈmaʊn.tən/ |
núi |
mouse/mice |
n |
/maʊs/ |
con chuột |
nature |
n |
/ˈneɪ.tʃər/ |
thiên nhiên |
north |
n |
/nɔːrθ/ |
phía bắc |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
penguin |
n |
/ˈpeŋ.ɡwɪn/ |
chim cánh cụt |
planet |
n |
/ˈplæn.ɪt/ |
hành tinh |
plant |
n |
/plænt/ |
cây trồng |
pollution |
n |
/pəˈluː.ʃən/ |
ô nhiễm |
rabbit |
n |
/ˈræb.ɪt/ |
con thỏ |
rainforest |
n |
/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/ |
rừng mưa nhiệt
đới |
range |
n |
/reɪndʒ/ |
chuỗi (núi, ngọn
núi) |
river |
n |
/ˈrɪv.ər/ |
sông |
rock |
n |
/rɑːk/ |
đá |
sand |
n |
/sænd/ |
cát |
scenery |
n |
/ˈsiːn.ər.i/ |
phong cảnh |
sea |
n |
/siː/ |
biển |
shark |
n |
/ʃɑːrk/ |
cá mập |
sky |
n |
/skaɪ/ |
bầu trời |
south |
n |
/saʊθ/ |
phía nam |
space |
n |
/speɪs/ |
không gian |
species |
n |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
loài (sinh vật) |
spring |
n |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
star |
n |
/stɑːr/ |
ngôi sao |
sunshine |
n |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
ánh nắng mặt
trời |
waves |
n |
/weɪvz/ |
sóng |
wool |
n |
/wʊl/ |
len |
stone |
n |
/stoʊn/ |
viên đá |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
west |
n |
/west/ |
phía tây |
world |
n |
/wɜːrld/ |
thế giới |
summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
sun |
n |
/sʌn/ |
mặt trời |
tree |
n |
/triː/ |
cây |
valley |
n |
/ˈvæl.i/ |
thung lũng |
wild |
adj |
/waɪld/ |
hoang dã |
wildlife |
n |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động, thực vật hoang dã |
zebra |
n |
/ˈziː.brə/ |
con ngựa vằn
đốm |
sunrise |
n |
/ˈsʌn.raɪz/ |
bình minh |
water |
n |
/ˈwɔː.tər/ |
nước |
winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
sunset |
n |
/ˈsʌn.set/ |
hoàng hôn |
waterfall |
n |
/ˈwɔː.tər.fɔːl/ |
thác nước |
wood |
n |
/wʊd/ |
khu rừng |
20.
Time: Thời gian
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
a.m. / p.m. |
phr |
/eɪˈem/ /ˌpiːˈem/ |
sáng / chiều (đối
với thời gian) |
afternoon |
n |
/æf.tərˈnuːn/ |
buổi chiều |
ages |
n |
/ˈeɪ.dʒɪz/ |
một thời gian
dài |
appointment |
n |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
cuộc
hẹn |
approximately |
adv |
/əˈprɒk.sɪ.mət.li/ |
khoảng cách |
autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
birthday |
n |
/ˈbɜːθ.deɪ/ |
ngày sinh |
century |
n |
/ˈsen.tʃər.i/ |
thế kỷ |
clock |
n |
/klɒk/ |
đồng hồ |
daily |
adj |
/ˈdeɪ.li/ |
hàng ngày |
date |
n |
/deɪt/ |
ngày tháng |
day |
n |
/deɪ/ |
ngày |
diary |
n |
/ˈdaɪ.ər.i/ |
sổ nhật ký |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
half (past) |
phr |
/hæf pɑːst/ |
rưỡi |
holidays |
n |
/ˈhɒl.ə.deɪz/ |
ngày lễ |
hour |
n |
/aʊər/ |
giờ (60 phút) |
January -
December |
n |
/ˈdʒæn.ju.ər - dɪˈsem.bər/ |
tháng 1 - tháng 12 |
meeting |
n |
/ˈmiː.tɪŋ/ |
cuộc
họp |
midnight |
n |
/ˈmɪd.naɪt/ |
nửa đêm |
minute |
n |
/ˈmɪn.ɪt/ |
phút |
moment |
n |
/ˈmoʊ.mənt/ |
khoảnh khắc |
Monday - Sunday |
n |
/ˈmʌn.deɪ - ˈsʌn.deɪ/ |
thứ hai - chủ nhật |
month |
n |
/mʌnθ/ |
tháng |
monthly |
adj |
/ˈmʌnθ.li/ |
hàng tháng |
morning |
n |
/ˈmɔːr.nɪŋ/ |
buổi sáng |
night |
n |
/naɪt/ |
đêm |
noon |
n |
/nuːn/ |
buổi trưa |
o’clock |
phr |
/əˈklɒk/ |
giờ |
past |
preposition |
/pæst/ |
qua, sau |
quarter (past / to) |
n |
/ˈkwɔː.tər/ |
phần tư (15
phút) |
second |
n |
/ˈsek.ənd/ |
giây |
spring |
n |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
time |
n |
/taɪm/ |
thời gian |
today |
adv |
/təˈdeɪ/ |
hôm nay |
tomorrow |
adv |
/təˈmɒr.oʊ/ |
ngày mai |
tonight |
adv |
/təˈnaɪt/ |
tối nay |
week |
n |
/wiːk/ |
tuần |
weekday |
n |
/ˈwiːk.deɪ/ |
ngày trong tuần |
weekend |
n |
/ˌwiːkˈend/ |
cuối tuần |
weekly |
adj |
/ˈwiːk.li/ |
hàng tuần |
winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
working hours |
phr |
/ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊər/ |
giờ làm việc |
year |
n |
/jɪər/ |
năm |
yesterday |
adv |
/ˈjes.tə.deɪ/ |
hôm qua |
Từ vựng chủ đề thời gian
21.
Travel and Transport: Du lịch và Giao thông vận tải
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
abroad |
adv |
/əˈbrɔːd/ |
ở nước ngoài |
accommodation |
n |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ |
chỗ ở, cơ sở lưu trú |
(aero) / (air)plane |
n |
/ˈer.ə.plæn/ |
máy bay |
airline |
n |
/ˈeə.laɪn/ |
hãng hàng không |
airport |
n |
/ˈer.pɔːt/ |
sân bay |
ambulance |
n |
/ˈæm.bjə.ləns/ |
xe cứu thương |
announcement |
n |
/əˈnaʊns.mənt/ |
thông báo |
arrival |
n |
/əˈraɪ.vəl/ |
sự đến |
arrive |
v |
/əˈraɪv/ |
đến |
astronaut |
n |
/ˈæs.trə.nɔːt/ |
nhà du hành vũ trụ |
at sea |
phr |
/æt siː/ |
trên biển |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba lô |
backpacker |
n |
/ˈbæk.pæk.ər/ |
người du lịch
có ba lô |
backpacking |
n |
/ˈbæk.pæk.ɪŋ/ |
việc đi du lịch mang
theo ba lô |
bag |
n |
/bæɡ/ |
túi, cặp |
baggage |
n |
/ˈbæɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
bicycle / bike |
n |
/ˈbaɪ.sɪkl/ /baɪk/ |
xe đạp |
board |
v |
/bɔːrd/ |
lên (xe, tàu,
máy bay) |
boarding pass |
n |
/ˈbɔːd.ɪŋ ˌpɑːs/ |
thẻ lên máy
bay |
boat |
n |
/boʊt/ |
thuyền,
tàu |
border |
n |
/ˈbɔːr.dər/ |
biên giới |
bridge |
n |
/brɪdʒ/ |
cầu |
brochure |
n |
/ˈbroʊ.ʃʊr/ |
tờ rơi |
bus |
n |
/bʌs/ |
xe buýt |
bus station |
n |
/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/ |
bến xe buýt |
bus stop |
n |
/ˈbʌs stɒp/ |
trạm xe buýt |
by air |
phr |
/baɪ er/ |
bằng đường không |
by land |
phr |
/baɪ lænd/ |
bằng đường bộ |
by rail |
phr |
/baɪ reɪl/ |
bằng đường sắt |
by road |
phr |
/baɪ roʊd/ |
bằng đường bộ |
by sea |
phr |
/baɪ siː/ |
bằng đường biển |
cab |
n |
/kæb/ |
taxi |
cabin |
n |
/ˈkæb.ɪn/ |
buồng, cabin |
canal |
n |
/kəˈnæl/ |
kênh |
capital city |
n |
/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/ |
thủ đô |
car |
n |
/kɑːr/ |
ô tô |
car alarm |
n |
/kɑːr əˈlɑːrm/ |
còi báo động
trên xe hơi |
car park |
n |
/kɑːr pɑːrk/ |
bãi đỗ xe ô
tô |
case |
n |
/keɪs/ |
hành lí |
catch |
v |
/kætʃ/ |
bắt lấy |
change |
v |
/tʃeɪndʒ/ |
đổi |
charter |
n |
/ˈtʃɑːrtər/ |
chuyến bay |
check in |
v |
/tʃek ɪn/ |
làm thủ tục trước khi
lên máy bay |
check-in |
n |
/ˈtʃek ɪn/ |
quầy làm
thủ tục trước
khi lên máy bay |
check out |
v |
/tʃek aʊt/ |
làm thủ tục
trả phòng khách
sạn |
coach |
n |
/koʊtʃ/ |
xe khách |
confirm |
v |
/kənˈfɜːrm/ |
xác nhận |
country |
n |
/ˈkʌn.tri/ |
quốc gia |
crossing |
n |
/ˈkrɒs.ɪŋ/ |
vùng qua đường,
qua sông |
crossroads |
n |
/ˈkrɔːs.roʊdz/ |
ngã tư, giao
lộ |
currency |
n |
/ˈkɜːrən.si/ |
đơn vị tiền tệ |
customs |
n |
/ˈkʌs.təmz/ |
hải quan |
cycle |
n, v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
xe đạp |
cyclist |
n |
/ˈsaɪ.kə.lɪst/ |
người đi xe đạp |
delay |
n, v |
/dɪˈleɪ/ |
trì hoãn, sự chậm trễ |
delayed |
adj |
/dɪˈleɪd/ |
bị trì hoãn,
bị chậm trễ |
deliver |
v |
/dɪˈlɪv.ər/ |
giao hàng |
depart |
v |
/dɪˈpɑːrt/ |
khởi hành, rời
khỏi |
departure |
n |
/dɪˈpɑːr.tʃər/ |
sự khởi hành,
sự rời khỏi |
destination |
n |
/ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/ |
điểm đến |
direction |
n |
/dɪˈrek.ʃən/ |
hướng |
document(s) |
n |
/ˈdɒk.juː.mənt/ |
tài liệu |
dollar |
n |
/ˈdɒl.ər/ |
đô la Mỹ |
double room |
n |
/ˈdʌb.əl ruːm/ |
phòng đôi |
drive |
v |
/draɪv/ |
lái xe |
driver |
n |
/ˈdraɪ.vər/ |
tài xế |
driving/ driver’s licence |
n |
/ˈdraɪ.vɪŋ/ /ˈdraɪ.vər ˌlaɪ.səns/ |
giấy phép lái
xe |
due |
adj |
/duː/ |
đến hạn, đến kỳ |
duty-free |
adj |
/ˌduː.ti ˈfriː/ |
miễn thuế |
embassy |
n |
/ˈem.bə.si/ |
đại sứ quán |
euro |
n |
/ˈjʊərəʊ/ |
euro (đơn
vị tiền tệ chung của
châu Âu) |
exchange rate |
n |
/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ |
tỷ giá |
facilities |
n |
/fəˈsɪl.ə.ti/ |
cơ sở vật chất |
far |
adv |
/fɑːr/ |
xa, xa xôi |
fare |
n |
/feər/ |
giá vé |
ferry |
n |
/ˈfer.i/ |
phà, bến phà |
flight |
n |
/flaɪt/ |
chuyến bay |
fly |
v |
/flaɪ/ |
bay |
foreign |
adj |
/ˈfɒr.ɪn/ |
nước ngoài, ngoại
quốc |
fuel |
n |
/fjuːəl/ |
nhiên liệu |
garage |
n |
/ˈɡær.ɑːdʒ/ |
gara |
gas / gas station |
n |
/ɡæs/ /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/ |
trạm xăng |
gate |
n |
/ɡeɪt/ |
cổng |
guest |
n |
/ɡest/ |
khách |
guide |
n |
/ɡaɪd/ |
người hướng dẫn |
guidebook |
n |
/ˈɡaɪd.bʊk/ |
sách hướng dẫn du lịch |
handlebars |
n |
/ˈhænd.l.bɑːrz/ |
tay lái xe đạp, tay nắm xe
máy |
harbour |
n |
/ˈhɑː.bər/ |
bến cảng |
helicopter |
n |
/ˈhel.ɪ.kɒp.tər/ |
trực thăng |
hitchhike |
v |
/ˈhɪtʃ.haɪk/ |
đi xin đi (tự xe) |
hotel |
n |
/hoʊˈtel/ |
khách sạn |
immigration |
n |
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/ |
cục quản lý xuất nhập
cảnh |
jet |
n |
/dʒet/ |
máy bay phản
lực |
journey |
n |
/ˈdʒɜːr.ni/ |
hành trình |
land |
v |
/lænd/ |
hạ cánh, đáp
xuống |
leave |
v |
/liːv/ |
rời khỏi, xuất
phát |
left |
adj, adv |
/left/ |
bên trái, còn lại |
light |
n |
/laɪt/ |
đèn |
lorry |
n |
/ˈlɒr.i/ |
xe tải |
luggage |
n |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
machine |
n |
/məˈʃiːn/ |
máy móc |
map |
n |
/mæp/ |
bản đồ |
mechanic |
n |
/məˈkæn.ɪk/ |
thợ sửa xe |
mirror |
n |
/ˈmɪr.ər/ |
gương |
miss |
v |
/mɪs/ |
bỏ lỡ, lỡ |
motorbike |
n |
/ˈmoʊ.tər.baɪk/ |
xe máy |
motorway |
n |
/ˈmoʊ.tər.weɪ/ |
đường cao tốc |
move |
v |
/muːv/ |
di chuyển, chuyển |
nationality |
n |
/ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ |
quốc tịch |
on board |
phr |
/ɒn bɔːrd/ |
trên tàu, trên máy bay |
on business |
phr |
/ɒn ˈbɪz.nəs/ |
đi công tác |
on foot |
phr |
/ɒn fʊt/ |
bằng đôi chân |
on holiday |
phr |
/ɒn ˈhɒl.ɪ.deɪ/ |
trong kỳ nghỉ |
on time |
phr |
/ɒn taɪm/ |
đúng giờ |
on vacation |
phr |
/ɒn vəˈkeɪ.ʃən/ |
trong kỳ nghỉ |
oil |
n |
/ɔɪl/ |
dầu |
operator |
n |
/ˈɑː.pə.reɪ.tər/ |
nhân viên điều
hành, người vận
hành |
overnight |
adv |
/ˌoʊ.vərˈnaɪt/ |
qua đêm |
park (v) |
v |
/pɑːrk/ |
đỗ xe |
parking lot |
n |
/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/ |
bãi đỗ xe |
parking space |
n |
/ˈpɑːrkɪŋ speɪs/ |
chỗ đỗ xe |
passenger |
n |
/ˈpæs.ɪn.dʒər/ |
hành khách |
passport |
n |
/ˈpæs.pɔːrt/ |
hộ chiếu |
path |
n |
/pæθ/ |
đường mòn, lối
đi |
petrol |
n |
/ˈpet.rəl/ |
xăng |
petrol station |
n |
/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ |
trạm xăng |
pilot |
n |
/ˈpaɪ.lət/ |
phi công |
platform |
n |
/ˈplæt.fɔːrm/ |
sân ga |
public transport |
n |
/ˌpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/ |
phương tiện công cộng |
rail(road) |
n |
/reɪl/ /roʊd/ |
đường sắt, đường
ray |
railway |
n |
/ˈreɪl.weɪ/ |
đường sắt |
reception |
n |
/rɪˈsep.ʃən/ |
lễ tân |
repair |
v |
/rɪˈper/ |
sửa chữa |
reservation |
n |
/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/ |
sự đặt chỗ |
reserve |
n |
/rɪˈzɜːv/ |
khu bảo tồn, khu dự trữ |
rest |
n |
/rest/ |
sự nghỉ ngơi |
ride |
n, v |
/raɪd/ |
cuộc đi chơi,
cưỡi |
road sign |
n |
/roʊd saɪn/ |
biển báo đường |
rocket |
n |
/ˈrɑː.kɪt/ |
tên lửa |
roundabout |
n |
/ˈraʊnd.ə.baʊt/ |
vòng xuyến, ngã tư xoay |
route |
n |
/ruːt/ |
lộ trình |
sail |
v |
/seɪl/ |
chèo, đi bằng thuyền, du lịch bằng thuyền |
scooter |
n |
/ˈskuː.tər/ |
xe tay ga, xe 2 bánh
nhỏ có bàn để
chân (loại xe không có động cơ) |
(bus) service |
n |
/ˈsɜːr.vɪs/ |
dịch vụ (xe
buýt) |
ship |
n |
/ʃɪp/ |
tàu |
sightseeing |
n |
/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ |
việc tham quan,
tham quan |
signpost |
n |
/ˈsaɪn.poʊst/ |
biển chỉ đường |
single room |
n |
/ˈsɪŋ.ɡl ruːm/ |
phòng đơn |
spaceship |
n |
/ˈspeɪs.ʃɪp/ |
tàu vũ trụ |
speed |
n |
/spiːd/ |
tốc độ |
subway |
n |
/ˈsʌb.weɪ/ |
tàu điện ngầm |
suitcase |
n |
/ˈsuːt.keɪs/ |
va li, hành
lý |
take off |
v |
/teɪk ɒf/ |
cất cánh |
taxi |
n |
/ˈtæk.si/ |
taxi |
tour |
n, v |
/tʊər/ |
cuộc tham quan,
du lịch, làm du lịch |
tour guide |
n |
/tʊər ɡaɪd/ |
người hướng dẫn
du lịch |
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
cục thông tin du lịch |
traffic |
n |
/ˈtræf.ɪk/ |
giao thông |
traffic jam |
n |
/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/ |
tắc đường |
traffic lights |
n |
/ˈtræf.ɪk laɪts/ |
đèn giao thông |
train |
n |
/treɪn/ |
tàu hỏa |
tram |
n |
/træm/ |
xe điện |
translate |
v |
/ˈtrænz.leɪt/ |
dịch, phiên dịch |
translation |
n |
/trænzˈleɪ.ʃən/ |
bản dịch |
travel |
v |
/ˈtræv.əl/ |
đi lại, du lịch |
trip |
n |
/trɪp/ |
chuyến đi |
tunnel |
n |
/ˈtʌn.əl/ |
đường hầm |
tyre/tire |
n |
/ˈtaɪər/ |
lốp xe |
underground |
n |
/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/ |
tàu điện ngầm |
train |
n |
/treɪn/ |
tàu hỏa |
vehicle |
n |
/ˈviː.ɪ.kəl/ |
phương tiện |
visa |
n |
/ˈviː.zə/ |
thị thực |
visitor |
n |
/ˈvɪz.ɪ.tər/ |
người thăm |
waiting room |
n |
/ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/ |
phòng chờ |
way |
n |
/weɪ/ |
đường, hướng đi |
wheel |
n |
/wiːl/ |
bánh xe |
window |
n |
/ˈwɪn.doʊ/ |
cửa sổ |
windscreen |
n |
/ˈwɪnd.skriːn/ |
kính chắn gió trước |
22. Weather: Thời tiết
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
blow |
v |
/bloʊ/ |
thổi |
breeze |
n |
/briːz/ |
gió nhẹ |
centigrade |
n |
/ˈsɛn.tɪˌɡreɪd/ |
độ Celsius |
cloud |
n |
/klaʊd/ |
mây |
cloudy |
adj |
/ˈklaʊ.di/ |
có mây |
cold |
adj |
/koʊld/ |
lạnh |
cool |
adj |
/kuːl/ |
mát mẻ |
degrees |
n |
/dɪˈɡriz/ |
độ |
dry |
adj |
/draɪ/ |
khô |
forecast |
n, v |
/ˈfɔːr.kæst/ |
dự báo (n), dự báo (v) |
fog |
n |
/fɑːɡ/ |
sương mù |
foggy |
adj |
/ˈfɑː.ɡi/ |
có sương mù |
freezing |
adj |
/ˈfriː.zɪŋ/ |
lạnh đậm |
frozen |
adj |
/ˈfroʊ.zən/ |
bị đóng băng |
gale |
n |
/ɡeɪl/ |
gió giật mạnh |
get wet |
v |
/ɡet/ wɛt/ |
bị ướt |
heat |
n, v |
/hiːt/ |
nhiệt độ, làm
nóng (v) |
hot |
adj |
/hɑːt/ |
nóng |
humid |
adj |
/ˈhjuː.mɪd/ |
ẩm |
ice |
n |
/aɪs/ |
đá, băng |
icy |
adj |
/ˈaɪ.si/ |
băng giá |
lightning |
n |
/ˈlaɪt.nɪŋ/ |
sét |
mild |
adj |
/maɪld/ |
ôn hòa, nhẹ
nhàng |
rain |
n, v |
/reɪn/ |
mưa (n), mưa
(v) |
shower |
n |
/ˈʃaʊ.ər/ |
cơn mưa |
snow |
n, v |
/snoʊ/ |
tuyết (n), tuyết
(v) |
snowfall |
n |
/ˈsnoʊ.fɑːl/ |
cơn tuyết rơi |
storm |
n |
/stɔːrm/ |
cơn bão |
sun |
n |
/sʌn/ |
mặt trời |
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
có nắng |
sunshine |
n |
/ˈsʌn.ʃaɪn/ |
ánh nắng |
temperature |
n |
/ˈtem.pər.ə.tʃʊr/ |
nhiệt độ |
thunder(storm) |
n |
/ˈθʌn.dər(stɔːrm)/ |
cơn bão có sấm sét |
warm |
adj |
/wɔːrm/ |
ấm áp |
weather |
n |
/ˈwɛð.ɚ/ |
thời tiết |
wet |
adj |
/wɛt/ |
ẩm ướt |
wind |
n |
/wɪnd/ |
gió |
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
có gió |
23. Work and Jobs: Công việc và nghề nghiệp
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
actor |
n |
/ˈæk.tər/ |
nam diễn viên |
actress |
n |
/ˈæk.trəs/ |
nữ diễn viên |
application |
n |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
đơn xin việc |
apply |
v |
/əˈplaɪ/ |
nộp đơn, ứng
tuyển |
architect |
n |
/ˈɑːr.kə.tekt/ |
kiến trúc sư |
army |
n |
/ˈɑːr.mi/ |
quân đội |
artist |
n |
/ˈɑːr.tɪst/ |
nghệ sĩ |
assistant |
n |
/əˈsɪs.tənt/ |
trợ lý |
astronaut |
n |
/ˈæs.trə.nɑːt/ |
phi hành gia |
athlete |
n |
/ˈæθ.liːt/ |
vận động viên |
babysitter |
n |
/ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/ |
người trông trẻ |
banker |
n |
/ˈbæŋ.kər/ |
người làm ngân hàng |
barber |
n |
/ˈbɑːr.bɚ/ |
thợ cắt tóc nam |
boss |
n |
/bɑːs/ |
sếp |
break |
n |
/breɪk/ |
giờ nghỉ |
businessman |
n |
/ˈbɪz.nəs.mæn/ |
doanh nhân nam |
businesswoman |
n |
/ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/ |
doanh nhân nữ |
butcher |
n |
/ˈbʊtʃ.ɚ/ |
thợ mát xa |
cameraman |
n |
/ˈkæm.rə.mæn/ |
người quay phim |
candidate |
n |
/ˈkæn.də.deɪt/ |
ứng cử viên |
canteen |
n |
/kænˈtiːn/ |
căn tin |
captain |
n |
/ˈkæp.tən/ |
đội trưởng |
career |
n |
/kəˈrɪr/ |
sự nghiệp |
chef |
n |
/ʃef/ |
đầu bếp |
chemist |
n |
/ˈkem.ɪst/ |
nhà hóa học |
cleaner |
n |
/ˈkliː.nɚ/ |
người dọn dẹp |
colleague |
n |
/ˈkɑː.liːɡ/ |
đồng nghiệp |
company |
n |
/ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy tính |
conference |
n |
/ˈkɑːn.fɚ.əns/ |
hội nghị |
contract |
n |
/ˈkɑːn.trækt/ |
hợp đồng |
cook |
n, v |
/kʊk/ |
đầu bếp, nấu ăn (v) |
crew |
n |
/kruː/ |
phi hành đoàn |
customs officer |
n |
/ˈkʌs.təmz ˌɔː.fɪ.sər/ |
cảnh sát hải quan |
CV |
n |
/ˌsiːˈviː/ |
sơ yếu lý lịch |
dancer |
n |
/ˈdæn.sər/ |
vũ công |
dentist |
n |
/ˈden.tɪst/ |
nha sĩ |
department |
n |
/dɪˈpɑːrt.mənt/ |
phòng ban |
designer |
n |
/dɪˈzaɪn.ɚ/ |
nhà thiết kế |
desk |
n |
/desk/ |
bàn làm việc |
detective |
n |
/dɪˈtek.tɪv/ |
thám tử |
diary |
n |
/ˈdaɪ.ər.i/ |
nhật ký |
diploma |
n |
/dɪˈploʊ.mə/ |
bằng cấp |
director |
n |
/dəˈrek.tɚ/ |
đạo diễn |
diver |
n |
/ˈdaɪ.vɚ/ |
người lặn |
doctor |
n |
/ˈdɑːk.tɚ/ |
bác sĩ |
earn |
v |
/ɜːrn/ |
kiếm tiền |
email |
n, v |
/ˈiː.meɪl/ |
thư điện
tử (n), gửi thư điện tử (v) |
employ (v) |
v |
/ɪmˈplɔɪ/ |
thuê làm việc |
employee |
n |
/ɪmˈplɔɪ.iː/ |
nhân viên |
employer |
n |
/ɪmˈplɔɪ.ər/ |
người sử dụng
lao động |
employment |
n |
/ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
việc làm |
engineer |
n |
/ˌen.dʒɪˈnɪr/ |
kỹ sư |
explorer |
n |
/ɪkˈsplɔːr.ɚ/ |
nhà thám hiểm |
factory |
n |
/ˈfæk.tər.i/ |
nhà máy |
farm |
n |
/fɑːrm/ |
nông trại |
farmer |
n |
/ˈfɑːr.mɚ/ |
nông dân |
film star |
n |
/fɪlm stɑːr/ |
ngôi sao điện
ảnh |
firefighter |
n |
/ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ |
lính cứu hỏa |
football
player/footballer |
n |
/ˈfʊt.bɑːl ˈpleɪ.ɚ/ / ˈfʊt.bɑːl.ər/ |
cầu thủ bóng đá |
full time |
adj |
/fʊl taɪm/ |
toàn thời gian |
goalkeeper |
n |
/ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/ |
thủ môn |
guard |
n, v |
/ɡɑːrd/ |
bảo vệ (n),
bảo vệ (v) |
guest |
n |
/ɡest/ |
khách |
guide |
n, v |
/ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên (n), hướng
dẫn (v) |
hairdresser |
n |
/ˈher.dres.ɚ/ |
thợ làm tóc |
housewife |
n |
/ˈhaʊs.waɪf/ |
nội trợ |
housework |
n |
/ˈhaʊs.wɜːrk/ |
việc nhà |
instructions |
n |
/ɪnˈstrʌk.ʃənz/ |
hướng dẫn |
instructor |
n |
/ɪnˈstrʌk.tɚ/ |
người hướng dẫn |
job |
n |
/dʒɑːb/ |
công việc |
journalist |
n |
/ˈdʒɜːr.nə.lɪst/ |
nhà báo |
judge |
n, v |
/dʒʌdʒ/ |
thẩm phán (n),
phán xử (v) |
king |
n |
/kɪŋ/ |
vua |
laboratory |
n |
/ˈlæb.rəˌtɔːr.i/ |
phòng thí nghiệm |
lawyer |
n |
/ˈlɔɪ.ɚ/ |
luật sư |
lecturer |
n |
/ˈlek.tʃər.ɚ/ |
giảng viên |
letter |
n |
/ˈlet̬.ɚ/ |
thư |
librarian |
n |
/laɪˈber.i.ən/ |
thủ thư |
manager |
n |
/ˈmæn.ɪ.dʒɚ/ |
người quản lý |
mechanic |
n |
/məˈkæn.ɪk/ |
thợ máy |
meeting |
n |
/ˈmiː.tɪŋ/ |
cuộc họp |
message |
n |
/ˈmes.ɪdʒ/ |
tin nhắn |
model |
n, v |
/ˈmɑː.dəl/ |
người mẫu (n), mô hình
(v) |
musician |
n |
/mjuːˈzɪʃ.ən/ |
nhạc sĩ |
novelist |
n |
/ˈnɑːv.ə.lɪst/ |
nhà văn |
nurse |
n |
/nɜːrs/ |
y tá |
occupation |
n |
/ˌɑː.kjuːˈpeɪ.ʃən/ |
nghề nghiệp |
office |
n |
/ˈɔː.fɪs/ |
văn phòng |
officer |
n |
/ˈɑː.fɪ.sɚ/ |
viên chức,
nhân viên văn phòng |
out of work |
phr |
/aʊt əv wɜːrk/ |
thất nghiệp |
owner |
n |
/ˈoʊ.nɚ/ |
chủ sở hữu |
painter |
n |
/ˈpeɪn.t̬ɚ/ |
họa sĩ |
part time |
adj |
/pɑːrt taɪm/ |
bán thời gian |
photographer |
n |
/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ |
nhiếp ảnh gia |
pilot |
n |
/ˈpaɪ.lət/ |
phi công |
poet |
n |
/ˈpoʊ.ɪt/ |
nhà thơ |
policeman |
n |
/pəˈliːsmən/ |
cảnh sát nam |
police officer |
n |
/pəˈliːs ˈɔː.fɪ.sər/ |
cảnh
sát |
policewoman |
n |
/pəˈliːswʊm.ən/ |
cảnh sát nữ |
politician |
n |
/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/ |
chính trị gia |
porter |
n |
/ˈpɔːrt.ɚ/ |
người xách đồ |
postman |
n |
/ˈpoʊst.mən/ |
thư ký |
president |
n |
/ˈprez.ɪ.dənt/ |
tổng thống |
profession |
n |
/prəˈfeʃ.ən/ |
nghề nghiệp |
professional |
n, adj |
/prəˈfeʃ.ən.əl/ |
chuyên nghiệp
(n), chuyên nghiệp (adj) |
professor |
n |
/prəˈfes.ɚ/ |
giáo sư |
(computer) programmer |
n |
/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ |
lập trình viên
(máy tính) |
publisher |
n |
/ˈpʌblɪʃ.ɚ/ |
người xuất bản |
qualification |
n |
/ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
bằng cấp |
queen |
n |
/kwiːn/ |
nữ hoàng |
quit |
v |
/kwɪt/ |
nghỉ việc |
receptionist |
n |
/rɪˈsep.ʃən.ɪst/ |
lễ tân |
reporter |
n |
/rɪˈpɔːrt.ɚ/ |
phóng viên |
retire |
v |
/rɪˈtaɪr/ |
nghỉ hưu |
retirement |
n |
/rɪˈtaɪr.mənt/ |
nghỉ hưu |
sailor |
n |
/ˈseɪ.lɚ/ |
thủy thủ |
salary |
n |
/ˈsæl.ər.i/ |
lương |
sales assistant |
n |
/seɪlz əˈsɪs.tənt/ |
nhân viên bán
hàng |
salesman |
n |
/ˈseɪlz.mən/ |
nhân viên bán
hàng nam |
saleswoman |
n |
/ˈseɪlzˌwʊm.ən/ |
nhân viên bán
hàng nữ |
scientist |
n |
/ˈsaɪən.tɪst/ |
nhà khoa học |
secretary |
n |
/ˈsekrəˌteri/ |
thư ký |
security guard |
n |
/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ |
bảo vệ |
shop assistant |
n |
/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/ |
nhân viên cửa
hàng |
shopper |
n |
/ˈʃɑːp.ər/ |
người mua sắm |
singer |
n |
/ˈsɪŋ.ər/ |
ca sĩ |
soldier |
n |
/ˈsoʊl.dʒɚ/ |
binh sĩ |
staff |
n |
/stæf/ |
nhân viên |
student |
n |
/ˈstuː.dənt/ |
sinh viên |
taxi driver |
n |
/ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/ |
tài xế taxi |
teacher |
n |
/ˈtiː.tʃɚ/ |
giáo viên |
tennis player |
n |
/ˈten.ɪs ˈpleɪ.ɚ/ |
vận động viên
quần vợt |
tour guide |
n |
/tʊr ɡaɪd/ |
hướng dẫn viên
du lịch |
trade |
n |
/treɪd/ |
ngành nghề |
travel agent |
n |
/ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/ |
đại lý du lịch |
unemployed |
adj |
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/ |
thất nghiệp |
uniform |
n |
/ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ |
đồng phục |
volunteer (n) |
n |
/ˌvɑː.lənˈtɪr/ |
người tình nguyện |
wage(s) |
n |
/weɪdʒ/ |
tiền lương |
waiter/ waitress |
n |
/ˈweɪ.t̬ɚ/ |
nhân viên phục
vụ nam/ nữ |
work |
n, v |
/wɜːrk/ |
công việc (n),
làm việc (v) |
worker |
n |
/ˈwɝːk.ɚ/ |
công nhân |