CAMBRIDGE PET VOCABULARY LIST

 

1.   Clothes and Accessories: Quần áo phụ kiện

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba lô, cặp sách

bag

n

/bæɡ/

túi

belt

n

/belt/

thắt lưng

blouse

n

/blaʊz/

áo blouse

boot

n

/buːt/

ủng, bốt

bracelet

n

/ˈbreɪ.s.lət/

vòng đeo tay

button

n

/ˈbʌt.ən/

nút, cúc

cap

n

/kæp/

nón lưỡi trai

chain

n

/tʃeɪn/

dây chuyền

clothes

n

/kloʊðz/

quần áo

coat

n

/koʊt/

áo choàng, áo khoác

collar

n

/ˈkɑː.lɚ/

cổ áo, vạt áo

cotton

n

/ˈkɑː.t̬ən/

bông, cotton

dress

n/v

/dres/

váy, mặc váy

earring

n

/ˈɪr.ɪŋ/

bông tai

fashion

n

/ˈfæʃ.ən/

thời trang

fasten

v

/ˈfæs.ən/

cài, khóa

fit

v

/fɪt/

vừa, vừa vặn

fold

v

/foʊld/

gấp

glasses

n

/ˈɡlæs.ɪz/

kính mắt

glove

n

/ɡlʌv/

găng tay

get dressed

phr v

/ɡet drest/

mặc quần áo

go (with/ together)

 

phr v

/ɡoʊ/ /wɪð/ təˈɡeð.ər/

 

đi cùng với, phù hợp với

handbag

n

/ˈhænd.bæɡ/

túi xách, cặp xách


 

handkerchief

n

/ˈhændˌkɝː.tʃɪf/

khăn tay

hat

n

/hæt/

nón

jacket

n

/ˈdʒæk.ɪt/

áo khoác

jeans

n

/dʒinz/

quần jeans

jewellery / jewelry

 

n

 

/ˈdʒuː.əl.ri/

 

trang sức

jumper

n

/ˈdʒʌmp.ɚ/

áo len, áo nỉ

kit

n

/kɪt/

bộ đồ

knit

v

/nɪt/

đan, móc

label

n/v

/ˈleɪ.bl̩/

nhãn, dán nhãn

laundry

n

/ˈlɔːn.dri/

đồ giặt

leather

n

/ˈleð.ɚ/

da thật

make-up

n

/ˈmeɪk.ʌp/

trang điểm

match

v/n

/mætʃ/

phối hợp, trận đấu

material

n

/məˈtɪri.əl/

chất liệu

necklace

n

/ˈnek.lɪs/

vòng cổ

old-fashioned

adj

/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/

cổ điển, lỗi thời

pants

n

/pænts/

quần dài

pattern

n

/ˈpæt.ərn/

hoa văn, mẫu

perfume

n

/ˈpɝː.fjuːm/

nước hoa

plastic

n

/ˈplæs.tɪk/

nhựa

pocket

n

/ˈpɑː.kɪt/

túi áo, túi quần

pullover

n

/ˈpʊl.oʊ.vɚ/

áo len độn

purse

n

/pɝːs/

ví, bóp tiền

put on

phr v

/pʊt ɒn/

mặc (quần áo)

raincoat

n

/ˈreɪn.koʊt/

áo mưa

ring

n/v

/rɪŋ/

nhẫn, đổ chuông

scarf

n

/skɑːrf/

khăn quàng cổ

shirt

n

/ʃɝːt/

áo mi

shoe

n

/ʃuː/

giày


 

shorts

n

/ʃɔːrts/

quần short

silk

n

/sɪlk/

lụa

size

n

/saɪz/

kích thước

skirt

n

/skɜːrt/

váy

sleeve(less)

n/adj

/sliːv(ləs)/

tay áo, không tay

socks

n

/sɑːks/

tất

stripe

n

/straɪp/

sọc, vằn

suit

n

/suːt/

bộ vest

sunglasses

n

/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/

kính râm

sweater

n

/ˈswet.ɚ/

áo len

sweatshirt

n

/ˈswet.ʃɜːrt/

áo nỉ

swimming costume

 

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɑːs.tuːm/

 

đồ bơi

take off

phr v

/teɪk ɒf/

cởi (quần áo)

tie

n/v

/taɪ/

vạt, buộc

tights

n

/taɪts/

quần dài, đùi

tracksuit

n

/ˈtrækˌsuːt/

bộ đồ thể thao

trainers

n

/ˈtreɪ.nɚz/

giày thể thao

trousers

n

/ˈtraʊ.zɚz/

quần dài

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːrt/

áo thun

sandal

n

/ˈsæn.dəl/

dép xăng đan

swimsuit

n

/ˈswɪm.suːt/

đồ bơi

try on

phr v

/traɪ ɒn/

thử đồ

umbrella

n

/ˈʌm.brə.lə/

ô,

underpants

n

/ˈʌndərˌpænts/

quần lót

underwear

n

/ˈʌndərˌwer/

đồ lót

undress

v

/ʌnˈdres/

cởi đồ

uniform

n

/ˈjuː.nɪ.fɔːrm/

đồng phục

wallet

n

/ˈwɑː.lɪt/

tiền

watch

n

/wɑːtʃ/

đồng hồ


 

wear (out)

v

/wer/

mặc (lên người), mòn một cách tự nhiên

wool(len)

n

/wʊl/

len (sợi len)

 

2.   Colours: Màu sắc


 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

black

adj/n

/blæk/

đen

blue

adj/n

/bluː/

xanh dương

brown

adj/n

/braʊn/

nâu

gold

n

/ɡoʊld/

vàng (khoáng chất)

golden

adj

/ˈɡoʊl.dən/

màu vàng

green

adj/n

/ɡriːn/

xanh cây

grey / gray

adj/n

/ɡreɪ/

xám

orange

adj/n

/ˈɔːr.ɪndʒ/

cam

pink

adj/n

/pɪŋk/

hồng

purple

adj/n

/ˈpɜːr.pl̩/

tía, màu tím

red

adj/n

/red/

đỏ

silver

n

/ˈsɪl.vɚ/

bạc

white

adj/n

/waɪt/

trắng

yellow

adj/n

/ˈjel.oʊ/

vàng

 

3.   Communications and Technology: Truyền thông Công nghệ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

access

n/v

/ˈæk.ses/

truy cập

address

n/v

/əˈdres/

địa chỉ

app

n

/æp/

ứng dụng


 

at / @

prep

/æt/

tại,

blog

n/v

/blɑːɡ/

blog, viết blog

blogger

n

/ˈblɑː.ɡɚ/

người viết blog

by post

phr

/baɪ poʊst/

bằng đường bưu điện

calculator

n

/ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/

máy tính

call

v/n

/kɔːl/

gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại

call back

phr v

/kɔːl ˈbæk/

gọi lại

CD (player)

n

/ˌsiːˈdiː/

đầu đĩa CD

cell phone

n

/sel foʊn/

điện thoại di động

chat

n/v

/tʃæt/

trò chuyện

delete

v

/dɪˈliːt/

xóa, gỡ bỏ

 

dial

 

v/n

 

/daɪəl/

quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại

digital

adj

/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/

kỹ thuật số, số hóa

 

digital camera

 

n

/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.ər.ə/

 

máy ảnh kỹ thuật số

disc/disk

n

/dɪsk/

đĩa, đĩa cứng

dot

n

/dɑːt/

chấm

download

n/v

/ˈdaʊn.loʊd/

tải xuống

DVD (player)

n

/ˌdiːˈviːˈdiː/

đầu đĩa DVD

electronic(s)

adj/n

/ɪˌlekˈtrɑː.nɪk/

điện tử

email

n/v

/ˈiː.meɪl/

email, gửi email

engaged

adj

/ɪnˈɡeɪdʒd/

bận, đang sử dụng

hardware

n

/ˈhɑːrd.weər/

phần cứng

headline

n

/ˈhed.laɪn/

đầu đề, tiêu đề

homepage

n

/ˈhoʊm.peɪdʒ/

trang chủ

install

v

/ɪnˈstɔːl/

cài đặt, lắp đặt

internet

n

/ˈɪn.t̬ɚ.net/

internet, mạng

invent

v

/ɪnˈvent/

phát minh

invention

n

/ɪnˈven.ʃən/

sự phát minh


 

IT

n

/ˌaɪˈtiː/

công nghệ thông tin

laptop

n

/ˈlæp.tɑːp/

máy tính xách tay

machine

n

/məˈʃiːn/

máy

message

n/v

/ˈmes.ɪdʒ/

tin nhắn, gửi tin

operator

n

/ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɚ/

người điều hành, máy điều hành

parcel

n

/ˈpɑːr.sl̩/

bưu kiện, gói bưu phẩm

password

n

/ˈpæs.wɝːd/

mật khẩu

PC

n

/ˌpiːˈsiː/

máy tính nhân

phone

n/v

/foʊn/

điện thoại

photograph

n/v

/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/

ảnh, chụp ảnh

photography

n

/fəˈtɑː.ɡrə.fi/

nhiếp ảnh

podcast

n

/ˈpɑːd.kæst/

podcast

print

v/n

/prɪnt/

in, bản in

printer

n

/ˈprɪn.t̬ɚ/

máy in

program(me)

n

/ˈproʊ.ɡræm/

chương trình

 

4.   Education: Giáo dục

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

absent

adj

/ˈæb.sənt/

vắng mặt

advanced

adj

/ədˈvænst/

cao cấp

arithmetic

n

/əˈrɪθ.mə.tɪk/

toán học

art

n

/ɑːrt/

nghệ thuật

beginner

n

/bɪˈɡɪn.ɚ/

người mới học, người mới bắt đầu

bell

n

/bel/

chuông

biology

n

/baɪˈɑː.lə.dʒi/

sinh học

blackboard

n

/ˈblæk.bɔːrd/

bảng đen

board

n

/bɔːrd/

bảng

book

n

/bʊk/

sách


 

bookshelf

n

/ˈbʊk.ʃelf/

kệ sách

break(time)

n

/breɪk taɪm/

giờ nghỉ, giờ tạm nghỉ

break up

phr v

/breɪk ʌp/

kết thúc học kỳ

certificate

n

/sərˈtɪf.ɪ.kət/

chứng chỉ

chemistry

n

/ˈkem.ɪ.stri/

hóa học

class

n

/klæs/

lớp học

classroom

n

/ˈklæs.ruːm/

phòng học

clever

adj

/ˈklev.ɚ/

thông minh, khéo léo

coach

n

/koʊtʃ/

huấn luyện viên, giáo viên dạy kèm

college

n

/ˈkɑː.lɪdʒ/

trường đại học

composition

n

/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/

bài luận, bài văn

course

n

/kɔːrs/

khóa học, chương trình học

curriculum

n

/kəˈrɪk.jə.ləm/

chương trình học

degree

n

/dɪˈɡriː/

bằng cấp

desk

n

/desk/

bàn

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃəˌner.i/

từ điển

diploma

n

/dɪˈpləʊ.mə/

bằng (trung cấp, cao đẳng)

drama

n

/ˈdrɑː.mə/

kịch, kịch nghệ

economics

n

/ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/

kinh tế

elementary

adj

/ˌel.ɪˈmen.tər.i/

bản, cấp

essay

n

/ˈes.eɪ/

bài luận, bài viết

geography

n

/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/

địa

history

n

/ˈhɪs.tər.i/

lịch sử

handwriting

n

/ˈhænd.raɪt.ɪŋ/

viết tay

homework

n

/ˈhoʊm.wɜːrk/

bài tập về nhà

information

n

/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/

thông tin

instructions

n

/ɪnˈstrʌk.ʃənz/

hướng dẫn

instructor

n

/ɪnˈstrʌk.t̬ɚ/

người hướng dẫn

intermediate

adj

/ˌɪn.t̬ɚˈmiː.di.ət/

trung cấp

IT

n

/ˌaɪˈtiː/

công nghệ thông tin


 

know

v

/noʊ/

biết

laboratory (lab)

 

n

 

/ləˈbɔːr.ə.tɔːr.i/

 

phòng thí nghiệm

language

n

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

ngôn ngữ

learn

v

/lɜːrn/

học, học tập

lesson

n

/ˈles.ən/

bài học

level

n

/ˈlev.əl/

mức độ

library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

mark

n/v

/mɑːrk/

điểm, đánh dấu, ghi điểm

mathematics

n

/ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks/

toán học

math(s)

n

/mæθ/

toán học (viết tắt)

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc

nature studies

n

/ˈneɪtʃ.ɚ ˈstʌd.iz/

học về thiên nhiên

note

n

/noʊt/

ghi chú, lưu ý

notice board

n

/ˈnoʊ.t̬ɪs bɔːrd/

bảng thông báo

pencil case

n

/ˈpens.əl keɪs/

hộp bút, túi bút

photography

n

/fəˈtɑː.ɡrə.fi/

nhiếp ảnh

physics

n

/ˈfɪz.ɪks/

vật

practice

n

/ˈpræk.tɪs/

thực hành

practise

v

/ˈpræk.tɪs/

thực hành, luyện tập

primary school

 

n

 

/ˌpraɪ.mer.i skuːl/

 

trường tiểu học

project

n

/ˈprɑː.dʒekt/

dự án, đề tài

pupil

n

/ˈpjuː.pl̩/

học sinh

qualification

n

/ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

bằng cấp, trình độ

read

v

/riːd/

đọc

register

n/v

/ˈredʒ.ɪ.stɚ/

sổ điểm, đăng

remember

v

/rɪˈmem.bɚ/

nhớ, ghi nhớ

research

n/v

/rɪˈsɜːrtʃ/

nghiên cứu

rubber

n

/ˈrʌb.ɚ/

cục tẩy


 

ruler

n

/ˈruː.lɚ/

thước đo

school

n

/skuːl/

trường học

science

n

/ˈsaɪ.əns/

khoa học

secondary school

 

n

/ˌsek.ən.dəˈrer.i skuːl/

 

trường trung học

student

n

/ˈstuː.dənt/

sinh viên

studies

n

/ˈstʌd.iz/

học tập, nghiên cứu

study

v

/ˈstʌd.i/

học tập, nghiên cứu

subject

n

/ˈsʌb.dʒɪkt/

môn học

teach

v

/tiːtʃ/

dạy

teacher

n

/ˈtiː.tʃɚ/

giáo viên

technology

n

/tekˈnɑː.lə.dʒi/

công nghệ

term

n

/tɜːrm/

học kỳ

test

n

/test/

bài kiểm tra, kỳ thi

university

n

/ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/

trường đại học


5.   Entertainment and Media: Giải trí truyền thông

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

act (v)

v

/ækt/

đóng kịch

action

n

/ˈæk.ʃən/

hành động

actor

n

/ˈæk.tɚ/

diễn viên nam

actress

n

/ˈæk.trəs/

diễn viên nữ

ad

n

/æd/

quảng cáo

admission

n

/ədˈmɪʃ.ən/

sự vào cửa, sự tham gia

adventure

n

/ədˈven.tʃɚ/

cuộc phiêu lưu

advert

n

/ˈæd.vɝːt/

quảng cáo

advertisement

n

/ədˈvɝː.tɪs.mənt/

quảng cáo

app

n

/æp/

ứng dụng

art

n

/ɑːrt/

nghệ thuật


 

article

n

/ˈɑːr.tɪ.kəl/

bài báo

audience

n

/ˈɑː.di.əns/

khán giả

ballet

n

/ˈbæleɪ/

ba

band

n

/bænd/

ban nhạc

bestseller

n

/ˌbestˈsel.ɚ/

sách bán chạy nhất

board game

n

/ˈbɔːrd ɡeɪm/

trò chơi trên bàn

book

n

/bʊk/

sách

chess

n

/tʃes/

cờ vua

cinema

n

/ˈsɪn.ə.mə/

rạp chiếu phim

circus

n

/ˈsɜːr.kəs/

rạp xiếc

classical music

 

n

/ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/

 

nhạc cổ điển

comedy

n

/ˈkɑː.mə.di/

hài kịch

comic

n/adj

/ˈkɑː.mɪk/

truyện tranh, hài kịch

competition

n

/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc thi, sự cạnh tranh

concert

n

/ˈkɑːn.sɚt/

buổi hòa nhạc

dance

n/v

/dæns/

múa, khiêu

dancer

n

/ˈdæns.ɚ/

công

disc / disk

n

/dɪsk/

đĩa, đĩa cứng

disco

n

/ˈdɪs.koʊ/

đĩa nhạc, hội trường nhạc disco

display

n/v

/dɪˈspleɪ/

trưng bày, màn hình

DJ / disc jockey

 

n

 

/ˈdiː.dʒeɪ/

 

người phát nhạc, DJ

documentary

n

/ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/

phim tài liệu

drama

n

/ˈdrɑː.mə/

kịch, tuồng

draw

v/n

/drɔː/

vẽ, hoà thắng (trong thi đấu)

drawing

n

/ˈdrɔː.ɪŋ/

bức vẽ

film star

n

/fɪlm stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

fireworks

n

/ˈfaɪr.wɜːrks/

pháo hoa

folk music

n

/foʊk ˈmjuː.zɪk/

nhạc dân gian


 

fun

n

/fʌn/

vui vẻ, niềm vui

go out

phr v

/ɡoʊ aʊt/

đi chơi, ra ngoài

group

n

/ɡruːp/

nhóm, đoàn

guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

đàn guitar

guitarist

n

/ɡɪˈtɑːr.ɪst/

người chơi đàn guitar

headline

n

/ˈhed.laɪn/

đầu đề, tiêu đề

headphones

n

/ˈhedˌfoʊnz/

tai nghe

hero

n

/ˈhɪr.oʊ/

anh hùng

heroine

n

/ˈher.oʊ.ɪn/

nữ anh hùng

hip hop

n

/ˈhɪp hɑːp/

nhạc hip hop

hit song

n

/hɪt sɔŋ/

bản hit

horror

n

/ˈhɔːr.ɚ/

kinh dị

instrument

n

/ˈɪn.strə.mənt/

nhạc cụ

interval

n

/ˈɪnt.ɚ.vəl/

khoảng giữa, giờ giải lao

interview(er)

n

/ˈɪn.tɚ.vjuː/

phỏng vấn, người phỏng vấn

magic

n/adj

/ˈmædʒɪk/

ảo thuật, ma thuật/ kỳ diệu

 

MP3 player

 

n

/ˌem.piː ˈθriː ˈpleɪ.ɚ/

 

máy nghe nhạc MP3

museum

n

/mjuˈziː.əm/

bảo tàng

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc

musician

n

/mjuˈzɪʃ.ən/

nhạc

news

n

/nuːz/

tin tức

newspaper

n

/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/

báo, tờ báo

opera

n

/ˈɑː.pɚ.ə/

opera

orchestra

n

/ˈɔːr.kɪs.trə/

dàn nhạc

paint

v

/peɪnt/

vẽ

painter

n

/ˈpeɪn.t̬ɚ/

họa

perform

v

/pərˈfɔːrm/

biểu diễn

performance

n

/pərˈfɔːr.məns/

buổi biểu diễn

performer

n

/pərˈfɔːrm.ɚ/

người biểu diễn


 

play

n/v

/pleɪ/

vở kịch, chơi trò chơi

podcast

n

/ˈpɑːd.kæst/

podcast

poem

n

/poʊm/

bài thơ

pop music

n

/ˈpɑːp ˈmjuː.zɪk/

nhạc pop

camera

n

/ˈkæm.ər.ə/

máy ảnh

DVD (player)

n

/ˌdiːˈviːˈdiː/

đầu đĩa DVD

jazz music

n

/dʒæz ˈmjuː.zɪk/

nhạc jazz

presenter

n

/prɪˈzent.ər/

người trình bày, người dẫn chương trình

card

n

/kɑːrd/

thẻ, bài

entrance

n

/ˈen.trəns/

lối vào, cổng vào

journalist

n

/ˈdʒɝːr.nə.lɪst/

nhà báo

production

n

/prəˈdʌk.ʃən/

sự sản xuất, sản phẩm

cartoon

n

/kɑːrˈtuːn/

hoạt hình

celebrity

n

/səˈleb.rə.t̬i/

người nổi tiếng

CD (player)

n

/ˌsiːˈdiː/

đầu đĩa CD

channel

n

/ˈtʃæn.əl/

kênh, kênh truyền hình

chat show

n

/ˈtʃæt ʃoʊ/

talk show

exhibition

n

/ˌek.səˈbɪʃ.ən/

triển lãm

exit

n

/ˈek.sɪt/

lối ra, cổng ra

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

film

n/v

/fɪlm/

phim

film maker

n

/fɪlm ˈmeɪ.kɚ/

nhà làm phim

keyboard

n

/ˈkiː.bɔːrd/

bàn phím

laugh

v/n

/læf/

cười

listen to

phr v

/ˈlɪs.ən tuː/

nghe

look at

phr v

/lʊk ˈæt/

nhìn, xem

magazine

n

/ˌmæɡ.əˈziːn/

tạp chí

programme

n

/ˈproʊ.ɡræm/

chương trình, kế hoạch

quiz

n

/kwɪz/

trò chơi kiến thức, câu đố

recording

n

/rɪˈkɔːrd.ɪŋ/

bản ghi âm


 

review

n

/rɪˈvjuː/

bài đánh giá

rock music

n

/rɑːk ˈmjuː.zɪk/

nhạc rock

romantic

adj

/roʊˈmæn.t̬ɪk/

lãng mạn

row

n

/roʊ/

hàng, dãy

scene

n

/siːn/

cảnh, khung cảnh

screen

n

/skriːn/

màn hình

selfie

n

/ˈself.i/

ảnh tự chụp (tự sướng)

series

n

/ˈsɪr.iːz/

loạt, chuỗi

soap opera

n

/ˈsoʊp ˈɑː.pər.ə/

phim dài tập (nhiều tập)

soundtrack

n

/ˈsaʊnd.træk/

nhạc phim, nhạc nền

stage

n

/steɪdʒ/

sân khấu

star

n

/stɑːr/

ngôi sao

studio

n

/ˈstuː.di.əʊ/

phòng thu, studio

talk show

n

/ˈtɑːk ʃoʊ/

talk show

television

n

/ˈtel.ə.vɪ.ʒən/

truyền hình

thriller

n

/ˈθrɪl.ɚ/

phim kinh dị, thường thì

video

n

/ˈvɪd.i.oʊ/

video

 

6.   Environment: Môi trường

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

bottle bank

n

/ˈbɑː.t̬l bæŋk/

điểm thu gom chai

climate change

 

n

 

/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/

 

biến đổi khí hậu

gas

n

/ɡæs/

khí ga

litter

n

/ˈlɪt̬.ɚ/

rác, phế thải

petrol

n

/ˈpet.rəl/

xăng

pollution

n

/pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm

prohibited

adj

/prəˈhɪb.ə.tɪd/

cấm, không được phép


 

public transport

 

n

/ˌpʌblɪk

ˈtrænspɔːrt/

 

phương tiện giao thông công cộng

recycle

v

/riːˈsaɪ.kəl/

tái chế

recycled

adj

/riːˈsaɪ.kəld/

đã được tái chế

recycling

n

/riːˈsaɪ.klɪŋ/

sự tái chế

rubbish (bin)

n

/ˈrʌb.ɪʃ/

thùng rác

traffic (jam)

n

/ˈtræf.ɪk dʒæm/

tắc nghẽn giao thông

volunteer

n

/ˌvɑː.lənˈtɪr/

tình nguyện viên

 

7.   Food and Drink: Đồ ăn thức uống

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

apple

n

/ˈæp.əl/

quả táo

bake

v

/beɪk/

nướng

banana

n

/bəˈnæn.ə/

quả chuối

barbecue

n/v

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

nướng ngoài trời (n) / nướng (v)

bean

n

/biːn/

đậu, hạt

biscuit

n

/ˈbɪs.kɪt/

bánh quy, bánh sandwich

bitter

adj

/ˈbɪt̬.ɚ/

đắng

boil

v

/bɔɪl/

luộc, sôi

boiled

adj

/bɔɪld/

luộc

bottle

n

/ˈbɑː.t̬l/

chai

bowl

n

/boʊl/

bát

box

n

/bɑːks/

hộp

bread

n

/bred/

bánh

break

n/v

/breɪk/

bữa ăn, nghỉ giải lao, cắt, đập vỡ

breakfast

n

/ˈbrek.fəst/

bữa sáng

broccoli

n

/ˈbrɑː.kə.li/

cải bắp


 

bunch (of bananas)

 

n

 

/bʌntʃ/

 

nải (chuối)

burger

n

/ˈbɝː.ɡɚ/

bánh kẹp thịt

butter

n

/ˈbʌt̬.ɚ/

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

café / cafe

n

/ˈkæf.eɪ/

quán phê

cafeteria

n

/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/

quán ăn tự phục vụ

cake

n

/keɪk/

bánh kem

can (of beans)

n

/kæn/ (ʌv binz)

hộp, lon (đậu)

candy

n

/ˈkæn.di/

kẹo

canteen

n

/kænˈtiːn/

quán ăn tự phục vụ (trường học, công ty)

carrot

n

/ˈkær.ət/

rốt

cereal

n

/ˈsɪr.i.əl/

ngũ cốc

cheese

n

/tʃiːz/

phô mai

chef

n

/ʃef/

đầu bếp

chicken

n

/ˈtʃɪk.ɪn/

thịt

cookie

n

/ˈkʊk.i/

bánh quy

corn

n

/kɔːrn/

ngô

cream

n

/kriːm/

kem

cucumber

n

/ˈkjuː.kʌm.bɚ/

dưa chuột

cup

n

/kʌp/

cốc, chén

curry

n

/ˈkɜːr.i/

món ri

cut

v/n

/kʌt/

cắt, mảnh, miếng

delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon miệng

dessert

n

/dɪˈzɝːt/

món tráng miệng

diet

n

/daɪ.ət/

chế độ ăn uống

dinner

n

/ˈdɪn.ɚ/

bữa tối

dish

n

/dɪʃ/

đĩa, món ăn

drink

v/n

/drɪŋk/

uống

duck

n

/dʌk/

thịt vịt


 

eat

v

/iːt/

ăn

egg

n

/eɡ/

trứng

flavour

n

/ˈfleɪ.vɚ/

hương vị, mùi vị

flour

n

/ˈflaʊ.ɚ/

bột

food

n

/fuːd/

thức ăn

fork

n

/fɔːrk/

cái nĩa

French fries

n

/ˌfrentʃ fraɪz/

khoai tây chiên kiểu Pháp

fresh

adj

/freʃ/

tươi

fridge

n

/frɪdʒ/

tủ lạnh

fried

adj

/fraɪd/

chiên

fruit

n

/fruːt/

trái cây

fruit juice

n

/fruːt dʒuːs/

nước trái cây

fry

v

/fraɪ/

chiên

frying pan

n

/ˈfraɪ.ɪŋ pæn/

chảo chống dính

garlic

n

/ˈɡɑːr.lɪk/

tỏi

glass

n

/ɡlæs/

cái ly

ingredients

n

/ɪnˈɡriː.di.ənts/

nguyên liệu

jam

n

/dʒæm/

mứt, sô-cô-la

jug

n

/dʒʌɡ/

ấm đựng nước

juice

n

/dʒuːs/

nước ép

kitchen

n

/ˈkɪtʃ.ən/

nhà bếp

knife

n

/naɪf/

con dao

lamb

n

/læm/

thịt cừu

lemon

n

/ˈlem.ən/

quả chanh

lemonade

n

/ˌlem.əˈneɪd/

nước chanh

lettuce

n

/ˈlet̬.ɪs/

rau diếp

lunch

n

/lʌntʃ/

bữa trưa

main course

n

/meɪn kɔːrs/

món chính

meal

n

/miːl/

bữa ăn

meat

n

/miːt/

thịt


 

melon

n

/ˈmel.ən/

quả dưa gang

menu

n

/ˈmen.juː/

thực đơn

microwave

n

/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/

vi sóng

milk

n

/mɪlk/

sữa

 

mineral water

 

n

/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.t̬ɚ/

 

nước khoáng

mushroom

n

/ˈmʌʃ.ruːm/

nấm

oil

n

/ɔɪl/

dầu

omelette

n

/ˈɑː.mlət/

món trứng om

onion

n

/ˈʌn.jən/

củ hành

orange

n

/ˈɔːr.ɪndʒ/

quả cam

pan

n

/pæn/

cái chảo

pasta

n

/ˈpæs.tə/

ống

pea

n

/piː/

hạt đậu

peach

n

/piːtʃ/

quả đào

peanut

n

/ˈpiː.nʌt/

đậu phộng

pear

n

/per/

quả

pepper

n

/ˈpep.ɚ/

hạt tiêu

picnic

n

/ˈpɪk.nɪk/

chơi ngoại

rice

n

/raɪs/

gạo

roast

v/adj

/roʊst/

nướng

roll

n

/roʊl/

bánh mỳ

salad

n

/ˈsæl.əd/

món salad

salmon

n

/ˈsæl.mən/

hồi

salt

n

/sɔːlt/

muối

sandwich

n

/ˈsæn.dʒwɪtʃ/

bánh sandwich

sauce

n

/sɔːs/

nước sốt

saucepan

n

/ˈsɔːs.pæn/

nồi, nồi nấu

saucer

n

/ˈsɔː.sɚ/

đĩa đựng chén

sausage

n

/ˈsɑː.sɪdʒ/

xúc xích, lạp xưởng


 

slice

n

/slaɪs/

lát

snack

n

/snæk/

bữa ăn nhẹ

soft drink

n

/sɔft drɪŋk/

đồ uống ga

soup

n

/suːp/

súp

sour

adj

/saʊr/

chua

spicy

adj

/ˈspaɪ.si/

cay, động khẩu

spinach

n

/ˈspɪn.ɪtʃ/

rau bina

spoon

n

/spuːn/

cái thìa

steak

n

/steɪk/

thịt

strawberry

n

/ˈstrɑː.bər.i/

quả dâu tây

sugar

n

/ˈʃʊɡ.ɚ/

đường

sweet

adj/n

/swiːt/

ngọt, kẹo, đồ ngọt

takeaway

n

/ˈteɪk.ə.weɪ/

đồ ăn mang đi

taste

n/v

/teɪst/

hương vị, cảm giác nếm

tasty

adj

/ˈteɪs.ti/

ngon

tea

n

/tiː/

trà

thirsty

adj

/ˈθɝː.sti/

khát nước

toast

n/v

/toʊst/

bánh nướng

tomato

n

/təˈmɑː.toʊ/

chua

tuna

n

/ˈtuː.nə/

ngừ đại dương

turkey

n

/ˈtɜːr.ki/

tây

 

8.   Health, Medicine and Exercise: Sức khoẻ, thuốc thể dục

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

accident

n

/ˈæk.sɪ.dənt/

tai nạn

ache

v/n

/eɪk/

đau đớn, đau

ambulance

n

/ˈæm.bjə.ləns/

xe cứu thương

ankle

n

/ˈæŋ.kəl/

mắt chân


 

appointment

n

/əˈpɔɪnt.mənt/

cuộc hẹn

arm

n

/ɑːrm/

cánh tay

aspirin

n

/ˈæs.pə.rɪn/

thuốc aspirin/ thuốc giảm đau

baby

n

/ˈbeɪ.bi/

em

bandage

n

/ˈbæn.dɪdʒ/

băng gạc

bleed

v

/bliːd/

chảy máu

blood

n

/blʌd/

máu

body

n

/ˈbɑː.di/

thể

bone

n

/boʊn/

xương

brain

n

/breɪn/

não

break

v

/breɪk/

gãy, đập vỡ

breath

n

/breθ/

hơi thở

breathe

v

/briːð/

hít thở

check

v

/tʃek/

kiểm tra

chemist

n

/ˈkem.ɪst/

nhà thuốc

chin

n

/tʃɪn/

cằm

clean

v

/kliːn/

làm sạch, vệ sinh

cold (n)

n

/koʊld/

cảm, cảm lạnh

comb

n

/koʊm/

lược

cough (n & v)

n/v

/kɔːf/

ho (n & v)

damage

v/n

/ˈdæm.ɪdʒ/

gây hại, tổn hại

danger

n

/ˈdeɪn.dʒɚ/

nguy hiểm

dangerous

adj

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

nguy hiểm

dead

adj

/ded/

chết

dentist

n

/ˈden.tɪst/

nha

die

v

/daɪ/

chết

diet

n

/ˈdaɪ.ət/

chế độ ăn uống

doctor

n

/ˈdɑːk.tɚ/

bác

ear

n

/ɪr/

tai

earache

n

/ˈɪr.eɪk/

đau tai


 

emergency

n

/ɪˈmɜː.dʒən.si/

tình trạng khẩn cấp

exercise

n/v

/ˈek.sɚ.saɪz/

tập luyện

eye

n

/aɪ/

mắt

face

n

/feɪs/

khuôn mặt

fall

v

/fɑːl/

ngã

feel better/ill/sick

 

phrase

/fiːl ˈbet̬.ɚ/ /ɪl/

/sɪk/

 

cảm thấy khỏe hơn / ốm / không khoẻ hơn

fever

n

/ˈfiː.vɚ/

cảm, sốt

finger

n

/ˈfɪŋ.ɡɚ/

ngón tay

fit

adj

/fɪt/

phù hợp, vừa vặn

flu

n

/fluː/

cúm

foot

n

/fʊt/

bàn chân

get better/worse

 

phrase

/ɡet ˈbet̬.ɚ/

/wɜːrs/

 

hồi phục tốt hơn / xấu hơn

go jogging

phrase

/ɡoʊ ˈdʒɑː.ɡɪŋ/

đi chạy bộ

gym

n

/dʒɪm/

phòng tập thể dục

gymnastics

n

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

thể dục dụng cụ

hand

n

/hænd/

tay

head

n

/hed/

đầu

headache

n

/ˈhed.eɪk/

đau đầu

health

n

/helθ/

sức khỏe

hear (v)

v

/hɪr/

nghe

heart

n

/hɑːrt/

trái tim

heel

n

/hiːl/

gót chân

hospital

n

/ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/

bệnh viện

hurt

v

/hɝːt/

làm đau, tổn thương

ill

adj

/ɪl/

ốm, không khoẻ

illness

n

/ˈɪl.nəs/

bệnh

injure

v

/ˈɪn.dʒɚ/

làm tổn thương, làm hại

keep fit

v

/kiːp fɪt/

duy trì thể trạng khỏe mạnh


 

knee

n

/niː/

đầu gối

leg

n

/leɡ/

chân

lie down

phrase

/laɪ daʊn/

nằm xuống

medicine

n

/ˈmed.ə.sɪn/

thuốc

nose

n

/noʊz/

mũi

nurse

n

/nɝːs/

y

operate

v

/ˈɑː.pɚ.eɪt/

phẫu thuật

operation

n

/ˌɑː.pɚˈeɪ.ʃən/

ca phẫu thuật

pain

n

/peɪn/

đau đớn

painful

adj

/ˈpeɪn.fəl/

đau đớn

patient (n)

n

/ˈpeɪ.ʃənt/

bệnh nhân

pharmacy

n

/ˈfɑːr.mə.si/

hiệu thuốc

prescription

n

/prɪˈskrɪp.ʃən/

đơn thuốc

problem

n

/ˈprɑː.bləm/

vấn đề

recover

v

/rɪˈkʌv.ɚ/

phục hồi, hồi phục

rest

n/v

/rest/

nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi

run

v

/rʌn/

chạy

shoulder

n

/ˈʃoʊl.dɚ/

vai

sick

adj

/sɪk/

ốm, không khoẻ

skin

n

/skɪn/

da

soap

n

/soʊp/

phòng

sore throat

n

/sɔːr θroʊt/

viêm họng

stomach

n

/ˈstʌm.ək/

dạ dày

stomachache

n

/ˈstʌm.ək eɪk/

đau bụng

stress

n

/stres/

căng thẳng

swim

v

/swɪm/

bơi

tablet

n

/ˈtæb.lət/

viên thuốc

take exercise

phrase

/teɪk ˈek.sɚ.saɪz/

tập thể dục

temperature

n

/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/

nhiệt độ

thumb

n

/θʌm/

ngón cái


 

tired

adj

/taɪrd/

mệt, kiệt sức

toes

n

/toʊz/

ngón chân

tooth

n

/tuːθ/

răng

toothache

n

/ˈtuːθ.eɪk/

đau răng

toothbrush

n

/ˈtuːθ.brʌʃ/

bàn chải đánh răng

walk

v/n

/wɑːk/

đi bộ

well

adj

/wel/

khoẻ, tốt

 

9.   Hobbies and Leisure: Sở thích thời gian rảnh

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

barbecue

n/v

/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/

nướng bbq

beach

n

/biːtʃ/

bãi biển

bicycle

n

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

xe đạp

bike

n

/baɪk/

xe đạp

camera

n

/ˈkæm.rə/

máy ảnh

camp

n/v

/kæmp/

cắm trại

camping

n

/ˈkæm.pɪŋ/

việc cắm trại

campsite

n

/ˈkæmp.saɪt/

trại, nơi cắm trại

CD (player)

n

/siː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/

máy nghe đĩa CD

chess

n

/tʃes/

cờ vua

club

n

/klʌb/

câu lạc bộ

collector

n

/kəˈlek.tɚ/

người sưu tầm

collection

n

/kəˈlek.ʃən/

bộ sưu tập

computer

n

/kəmˈpjuː.t̬ɚ/

máy tính

cruise

n/v

/kruːz/

cuộc đi du thuyền

dance

n/v

/dæns/

khiêu

dancing

n

/ˈdæn.sɪŋ/

việc khiêu

doll

n

/doʊl/

búp


 

draw

v

/drɑː/

vẽ

drawing

n

/ˈdrɑː.ɪŋ/

bức tranh

DVD

(player)

 

n

/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/

 

máy nghe đĩa DVD

facilities

n

/fəˈsɪl.ə.tiz/

tiện nghi

fan

n

/fæn/

người hâm mộ

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

fiction

n

/ˈfɪk.ʃən/

tiểu thuyết

gallery

n

/ˈɡæl.ər.i/

phòng trưng bày, triển lãm

go out

phrase

/ɡoʊ aʊt/

đi chơi, ra ngoài

go shopping

phrase

/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/

đi mua sắm

guitar

n

/ɡɪˈtɑːr/

đàn guitar

hang out

phrase

/hæŋ aʊt/

dành thời gian cùng bạn

hire

v

/haɪr/

thuê

hike

v/n

/haɪk/

leo núi, cuộc đi bộ đường dài

hobby

n

/ˈhɑː.bi/

sở thích

holidays

n

/ˈhɑː.lə.deɪz/

kỳ nghỉ

ice skates

n

/aɪs skeɪts/

giày trượt băng

jogging

n

/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/

chạy bộ

join in

phrase

/dʒɔɪn ɪn/

tham gia

keen on

phrase

/kiːn ɒn/

đam mê, thích

keep fit

phrase

/kiːp fɪt/

duy trì thể trạng khỏe mạnh

magazine

n

/ˌmæɡ.əˈziːn/

tạp chí

membership

n

/ˈmem.bɚ.ʃɪp/

thành viên, quyền thành viên

model

n

/ˈmɑː.dəl/

hình

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc

musician

n

/mjuːˈzɪʃ.ən/

nhạc

nightlife

n

/ˈnaɪt.laɪf/

cuộc sống về đêm


 

opening hours

 

n

 

/ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊr/

 

giờ mở cửa

paint

v/n

/peɪnt/

sơn, vẽ

painting

n

/ˈpeɪnt.ɪŋ/

bức tranh, sự vẽ

park

n/v

/pɑːrk/

công viên

party

n/v

/ˈpɑːr.ti/

buổi tiệc

photograph

n/v

/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/

bức ảnh

picnic

n/v

/ˈpɪk.nɪk/

buổi ngoại

playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

quiz

n

/kwɪz/

trò chơi đố vui

rope

n

/roʊp/

dây

sculpture

n

/ˈskʌlp.tʃər/

điêu khắc

sightseeing

n

/ˈsaɪt.siː.ɪŋ/

việc tham quan, ngắm cảnh

slide

n

/slaɪd/

cầu trượt

sunbathe

v

/ˈsʌn.beɪð/

tắm nắng

tent

n

/tent/

lều, cái lều

torch

n

/tɔːrtʃ/

đèn pin, đèn sạc

 

10.   House and Home: Nhà cửa

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

accommodation

n

/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/

chỗ ở, nơi

computer

n

/kəmˈpjuː.t̬ɚ/

máy tính

heating

n

/ˈhiː.tɪŋ/

hệ thống sưởi ấm

rent

n/v

/rent/

tiền thuê nhà

address

n

/əˈdres/

địa chỉ

air conditioning

n

/er kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/

điều hòa không khí

alarm (fire/car)

n

/əˈlɑːrm/

chuông cảnh báo (báo cháy/ chuông ô tô)

alarm clock

n

/əˈlɑːrm klɑːk/

đồng hồ báo thức


 

antique

adj/n

/ænˈtiːk/

cổ, đồ cổ

apartment

n

/əˈpɑːrt.mənt/

căn hộ

armchair

n

/ˈɑːrm.tʃer/

ghế bành

balcony

n

/ˈbæl.kə.ni/

ban công

basin

n

/ˈbeɪ.sn/

chậu rửa mặt

bath(tub)

n

/bæθ/

bồn tắm

bathroom

n

/ˈbæθ.ruːm/

phòng tắm

bed

n

/bed/

giường

bedroom

n

/ˈbed.ruːm/

phòng ngủ

bell

n

/bel/

chuông

bin

n

/bɪn/

thùng rác

blanket

n

/ˈblæŋ.kɪt/

mền, chăn

blind

n

/blaɪnd/

rèm cửa

block

n

/blɑːk/

khối

(notice) board

n

/(ˈnoʊ.t̬ɪs) bɔːrd/

bảng thông báo

bookcase

n

/ˈbʊk.keɪs/

giá sách

bookshelf

n

/ˈbʊk.ʃelf/

kệ sách

bowl

n

/boʊl/

bát

box

n

/bɑːks/

hộp

brush

n

/brʌʃ/

bàn chải

bucket

n

/ˈbʌk.ɪt/

bulb

n

/bʌlb/

bóng đèn

candle

n

/ˈkæn.dəl/

nến

carpet

n

/ˈkɑːrp.ɪt/

thảm, tấm thảm

ceiling

n

/ˈsiː.lɪŋ/

trần

cellar

n

/ˈsel.ɚ/

hầm, buồng bảo quản thực phẩm

central heating

n

/ˌsen.trəl ˈhiː.tɪŋ/

hệ thống sưởi trung tâm

chair

n

/tʃer/

ghế

channel (with TV)

 

n

 

/ˈʧæn.əl/

 

kênh (truyền hình)


 

chest of drawers

 

n

 

/ʧest əv ˈdrɔː.ərz/

 

tủ ngăn kéo

clock

n

/klɑːk/

đồng hồ

cooker

n

/ˈkʊk.ɚ/

bếp, bếp nấu

cottage

n

/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/

ngôi nhà nhỏ, dãy nhà

cupboard

n

/ˈkʌb.ɚd/

tủ, ngăn kéo

curtain

n

/ˈkɜːr.t̬ɪn/

rèm cửa

cushion

n

/ˈkʊʃ.ən/

đệm, gối

desk

n

/desk/

bàn làm việc

digital

adj

/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/

kỹ thuật số

dining room

n

/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/

phòng ăn

dish

n

/dɪʃ/

đĩa

dishwasher

n

/ˈdɪʃ.wɑː.ʃɚ/

máy rửa chén

door

n

/dɔːr/

cửa

downstairs

adv

/daʊnˈsterz/

tầng trệt

drawer

n

/drɔːr/

ngăn kéo

dustbin

n

/ˈdʌst.bɪn/

thùng rác

duvet

n

/ˈduː.veɪ/

cái chăn đệm

 

DVD (player)

 

n

/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/

 

máy nghe đĩa DVD

electric(al)

adj

/ɪˈlek.trɪk(ə)l/

điện, thuộc về điện

entrance

n

/ˈen.trəns/

lối vào

fan

n

/fæn/

quạt

flat

n

/flæt/

căn hộ

flatmate

n

/ˈflæt.meɪt/

bạn cùng phòng

floor

n

/flɔːr/

sàn, tầng

freezer

n

/ˈfriː.zɚ/

tủ đá

fridge

n

/frɪdʒ/

tủ lạnh

frying pan

n

/ˈfraɪ.ɪŋ pæn/

chảo rán

furniture

n

/ˈfɜːr.nɪ.tʃər/

đồ nội thất


 

garage

n

/ˈɡær.ɪdʒ/

gara, nhà để xe

garden

n

/ˈɡɑːr.dən/

khu vườn

gas

n

/ɡæs/

khí đốt

gate

n

/ɡeɪt/

cổng

grill

n

/ɡrɪl/

vỉ nướng

ground (floor)

n

/ɡraʊnd flɔːr/

tầng trệt

hall

n

/hɑːl/

hành lang

handle

n

/ˈhænd.l̩/

tay cầm

heat (v)

v

/hiːt/

làm nóng

heater

n

/ˈhiː.tɚ/

bình đun nước, máy sưởi

hi-fi

n

/ˌhaɪ ˈfaɪ/

âm thanh hình ảnh cao cấp

home

n

/hoʊm/

ngôi nhà, nơi

house

n

/haʊs/

nhà

housewife

n

/ˈhaʊs.waɪf/

người nội trợ

housework

n

/ˈhaʊs.wɜːrk/

việc nhà

iron

n/v

/ˈaɪ.ɚn/

bàn ủi

jug

n

/dʒʌɡ/

bình đựng nước

kettle

n

/ˈket.əl/

ấm đun nước

key

n

/kiː/

chìa khóa

kitchen

n

/ˈkɪtʃ.ɪn/

nhà bếp

ladder

n

/ˈlæd.ɚ/

thang

lamp

n

/læmp/

đèn

laptop

n

/ˈlæp.tɑːp/

máy tính xách tay

lift

n/v

/lɪft/

thang máy

light

n

/laɪt/

đèn

(clothes) line

n

/kloʊðz laɪn/

dây phơi đồ

living-room

n

/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/

phòng khách

lock

n/v

/lɑːk/

khóa

microwave

n

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

vi sóng

mirror

n

/ˈmɪr.ɚ/

gương


 

mug

n

/mʌɡ/

chén đựng nước

neighbour

n

/ˈneɪ.bɚ/

hàng xóm

oil

n

/ɔɪl/

dầu

oven

n

/ˈʌv.ən/

nướng

pan

n

/pæn/

nồi

path

n

/pæθ/

lối, đường

pillow

n

/ˈpɪl.oʊ/

gối

pipe

n

/paɪp/

ống

plant

n

/plænt/

cây, cây cối

plug

n/v

/plʌɡ/

phích cắm

 

plug in

phrasal v

 

/plʌɡ ɪn/

 

cắm (điện)

property

n

/ˈprɑː.pɚ.t̬i/

tài sản, bất động sản

radio

n

/ˈreɪ.di.oʊ/

radio, máy đài

refrigerator

n

/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/

tủ lạnh

 

remote control

 

n

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/

 

điều khiển từ xa

repair

v/n

/rɪˈper/

sửa chữa

roof

n

/ruːf/

mái nhà

room

n

/ruːm/

phòng

roommate

n

/ˈruːm.meɪt/

bạn cùng phòng

rubbish

n

/ˈrʌb.ɪʃ/

rác

safe

adj

/seɪf/

an toàn

seat

n

/siːt/

ghế

sheet

n

/ʃiːt/

ga

shelf

n

/ʃelf/

giá, kệ

shower

n/v

/ˈʃaʊ.ɚ/

vòi sen

sink

n/v

/sɪŋk/

bồn rửa

sitting room

n

/ˈsɪt̬.ɪŋ ruːm/

phòng khách

sofa

n

/ˈsoʊ.fə/

ghế sopha, ghế băng


 

stairs

n

/sterz/

cầu thang

stay

v

/steɪ/

ở, lưu lại

step

n

/step/

bước chân

surround

v/n

/səˈraʊnd/

bao quanh

switch

n/v

/swɪtʃ/

công tắc, chuyển đổi

table

n

/ˈteɪ.bl̩/

bàn

tap

n/v

/tæp/

vòi nước

telephone

n

/ˈtel.ɪ.foʊn/

điện thoại

television

n

/ˈtel.ɪ.vɪ.ʒən/

truyền hình

toilet

n

/ˈtɔɪ.lət/

nhà vệ sinh

towel

n

/ˈtaʊ.əl/

khăn tắm

tower

n

/ˈtaʊ.ɚ/

tháp

toy

n

/tɔɪ/

đồ chơi

TV (screen/set)

n

/ˌtiː ˈviː/

TV, máy truyền hình

upstairs

adv

/ˌʌpˈsterz/

lên cầu thang

vase

n

/veɪs/

bình hoa

video

n

/ˈvɪd.i.oʊ/

đĩa video, video

wall

n

/wɑːl/

tường

washing

n

/ˈwɑːʃ.ɪŋ/

việc giặt

machine

n

/məˈʃiːn/

máy

window

n

/ˈwɪn.doʊ/

cửa sổ

 

11.   Language: Ngôn ngữ

 

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

advanced

adj

/ədˈvæn.st/

tiến bộ, nâng cao

answer

v/n

/ˈæn.sɚ/

trả lời, câu trả lời

argue

v

/ˈɑːr.dʒuː/

tranh luận, cãi nhau


 

ask

v

/æsk/

hỏi, yêu cầu

beginner

n

/bɪˈɡɪn.ɚ/

người mới bắt đầu

chat

v/n

/ʧæt/

trò chuyện, cuộc trò chuyện

communicate

v

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

giao tiếp

communication

n

/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/

sự giao tiếp

elementary

adj

/ˌel.ɪˈmen.tər.i/

bản

email

n/v

/ˈiː.meɪl/

thư điện tử, gửi thư điện tử

grammar

n

/ˈɡræm.ɚ/

ngữ pháp

intermediate

adj

/ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/

trung cấp

joke

n/v

/ʤoʊk/

trò đùa, nói đùa

letter

n

/ˈlet̬.ɚ/

thư

mean

v/adj

/miːn/

nghĩa, ác ý

meaning

n

/ˈmiː.nɪŋ/

ý nghĩa

mention

v/n

/ˈmen.ʃən/

đề cập, sự đề cập

message

n

/ˈmes.ɪdʒ/

tin nhắn, thông điệp

pronounce

v

/prəˈnaʊns/

phát âm

pronunciation

n

/prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/

sự phát âm

question

n/v

/ˈkwes.tʃən/

câu hỏi, hỏi

say

v

/seɪ/

nói

sentence

n

/ˈsen.təns/

câu

shout

v/n

/ʃaʊt/

la hét, tiếng la hét

speak

v

/spiːk/

nói

talk

v/n

/tɑːk/

nói chuyện, cuộc trò chuyện

tell

v

/tel/

kể, nói, bảo

translate

v

/ˈtrænz.leɪt/

dịch

translation

n

/trænsˈleɪ.ʃən/

bản dịch

vocabulary

n

/voʊˈkæb.jəˌler.i/

từ vựng

word

n

/wɜːrd/

từ


12.   Personal Feelings, Opinions and Experiences: Cảm xúc, ý kiến kinh nghiệm cá nhân

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

able

adj

/ˈeɪ.bəl/

khả năng

afraid

adj

/əˈfreɪd/

sợ

alone

adj

/əˈloʊn/

đơn

amazed

adj

/əˈmeɪzd/

ngạc nhiên

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

kinh ngạc

amusing

adj

/əˈmjuː.zɪŋ/

vui vẻ

angry

adj

/ˈæŋ.ɡri/

tức giận

annoyed

adj

/əˈnɔɪd/

bực mình

anxious

adj

/ˈæŋk.ʃəs/

lo lắng

ashamed

adj

/əˈʃeɪmd/

xấu hổ

awesome

adj

/ˈɔːsəm/

tuyệt vời

awful

adj

/ˈɔː.fl̩/

tồi tệ

bad

adj

/bæd/

tồi, xấu

beautiful

adj

/ˈbjuː.t̬ɪ.fəl/

đẹp

better

adj

/ˈbet̬.ɚ/

tốt hơn

bored

adj

/bɔːrd/

buồn rầu, chán

boring

adj

/ˈbɔːr.ɪŋ/

nhàm chán

bossy

adj

/ˈbɑː.si/

hống hách, lạnh lùng

brave

adj

/breɪv/

dũng cảm

brilliant

adj

/ˈbrɪl.jənt/

xuất sắc

busy

adj

/ˈbɪz.i/

bận rộn

calm

adj

/kɑːm/

bình tĩnh

careful

adj

/ˈker.fəl/

cẩn trọng

challenging

adj

/ˈʧæl.ɪn.dʒɪŋ/

thách thức

charming

adj

/ˈʧɑːr.mɪŋ/

quyến


 

cheerful

adj

/ˈʧɪr.fl̩/

vui vẻ

clear

adj

/klɪr/

ràng

clever

adj

/ˈkle.vɚ/

thông minh

confident

adj

/ˈkɑːn.fə.dənt/

tự tin

confused

adj

/kənˈfjuːzd/

lúng túng

confusing

adj

/kənˈfjuːzɪŋ/

gây hiểu nhầm

cool

adj

/kuːl/

ngầu

crazy

adj

/ˈkreɪ.zi/

điên đảo

cruel

adj

/ˈkruː.əl/

độc ác

curious

adj

/ˈkjʊr.i.əs/

cute

adj

/kjuːt/

đáng yêu

delighted

adj

/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/

vui mừng

depressed

adj

/dɪˈprest/

buồn

different

adj

/ˈdɪf.ɚ.ənt/

khác biệt

difficult

adj

/ˈdɪf.ɪ.kəlt/

khó khăn

disappointed

adj

/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/

thất vọng

disappointing

adj

/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪŋ/

làm thất vọng

easy

adj

/ˈiː.zi/

dễ dàng

embarrassed

adj

/ɪmˈbær.əst/

xấu hổ

embarrassing

adj

/ɪmˈbær.əs.ɪŋ/

làm xấu hổ

enjoyable

adj

/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/

thú vị

excellent

adj

/ˈeks.ə.lənt/

xuất sắc

excited

adj

/ɪkˈsaɪ.tɪd/

phấn khích

exciting

adj

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

thú vị, kích thích

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

fantastic

adj

/fænˈtæs.tɪk/

tuyệt vời

favourite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

ưa thích

fine

adj

/faɪn/

tốt, ngon, khỏe

fit

adj

/fɪt/

khỏe mạnh

fond

adj

/fɑːnd/

yêu mến


 

free

adj

/friː/

miễn phí

frightened

adj

/ˈfraɪ.tənd/

sợ hãi

frightening

adj

/ˈfraɪ.tən.ɪŋ/

làm sợ hãi

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

funny

adj

/ˈfʌn.i/

buồn cười

generous

adj

/ˈʤen.ər.əs/

hào phóng

gentle

adj

/ˈʤen.t̬əl/

nhẹ nhàng

glad

adj

/ɡlæd/

vui vẻ

good

adj

/ɡʊd/

tốt

great

adj

/ɡreɪt/

tuyệt vời

guilty

adj

/ˈɡɪl.ti/

tội, lỗi

happy

adj

/ˈhæp.i/

hạnh phúc

hard

adj

/hɑːrd/

khó khăn, cần

healthy

adj

/ˈhel.θi/

khỏe mạnh

heavy

adj

/ˈhev.i/

nặng nề

high

adj

/haɪ/

cao

hungry

adj

/ˈhʌŋ.ɡri/

đói

important

adj

/ɪmˈpɔːr.t̬ənt/

quan trọng

impressed

adj

/ɪmˈprest/

ấn tượng

intelligent

adj

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

thông minh

interested

adj

/ˈɪn.tɚ.est.ɪd/

quan tâm

interesting

adj

/ˈɪn.tɚ.est.ɪŋ/

thú vị

jealous

adj

/ˈʤel.əs/

ghen tị

keen

adj

/kiːn/

nhiệt tình

kind

adj

/kaɪnd/

tử tế

lazy

adj

/ˈleɪ.zi/

lười biếng

lovely

adj

/ˈlʌv.li/

đáng yêu, dễ thương

lucky

adj

/ˈlʌk.i/

may mắn

mad

adj

/mæd/

điên đảo, điên loạn

married

adj

/ˈmær.id/

đã kết hôn


 

miserable

adj

/ˈmɪz.ər.ə.bəl/

khốn khổ

modern

adj

/ˈmɑː.dərn/

hiện đại

negative

adj

/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/

tiêu cực

nervous

adj

/ˈnɜːr.vəs/

lo lắng

nice

adj

/naɪs/

tử tế, lịch thiệp

noisy

adj

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

normal

adj

/ˈnɔːr.məl/

bình thường

old

adj

/oʊld/

già,

old- fashioned

 

adj

/ˌoʊld

ˈfæʃ.ənd/

 

lỗi thời, kỹ

ordinary

adj

/ˈɔːr.də.ner.i/

bình thường, thông thường

original

adj

/əˈrɪdʒ.ə.nəl/

gốc, nguyên bản

patient

adj

/ˈpeɪ.ʃənt/

kiên nhẫn

personal

adj

/ˈpɜːr.sən.əl/

nhân

pleasant

adj

/ˈplez.ənt/

dễ chịu

poor

adj

/pʊr/

nghèo, kém cỏi

positive

adj

/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/

tích cực

pretty

adj

/ˈprɪt̬.i/

xinh đẹp

quick

adj

/kwɪk/

nhanh chóng

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh

ready

adj

/ˈreɪ.di/

sẵn sàng

real

adj

/riːl/

thực sự

realistic

adj

/ˌriː.əˈlɪs.tɪk/

thực tế

reasonable

adj

/ˈriː.zən.ə.bəl/

hợp

relaxed

adj

/rɪˈlækst/

thoải mái

reliable

adj

/rɪˈlaɪ.ə.bəl/

đáng tin cậy

relieved

adj

/rɪˈliːvd/

nhẹ nhõm

rich

adj

/rɪtʃ/

giàu

right

adj

/raɪt/

đúng, phải

rude

adj

/ruːd/

thô lỗ, khiếm nhã


 

sad

adj

/sæd/

buồn

satisfied

adj

/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/

hài lòng

serious

adj

/ˈsɪr.i.əs/

nghiêm túc

slim

adj

/slɪm/

gầy, mảnh khảnh

slow

adj

/sloʊ/

chậm

small

adj

/smɑːl/

nhỏ

smart

adj

/smɑːrt/

thông minh, lịch lãm

sorry

adj

/ˈsɑːr.i/

lấy làm tiếc

soft

adj

/sɑːft/

mềm mại, êm ái

special

adj

/ˈspeʃ.əl/

đặc biệt

strange

adj

/streɪndʒ/

lạ lùng, kỳ quặc

strong

adj

/strɑːŋ/

mạnh mẽ

stupid

adj

/ˈstuː.pɪd/

ngu ngốc

sure

adj

/ʃʊr/

chắc chắn

surprised

adj

/sərˈpraɪzd/

ngạc nhiên

sweet

adj

/swiːt/

ngọt ngào

tall

adj

/tɑːl/

cao

terrible

adj

/ˈter.ə.bəl/

kinh khủng

tired

adj

/ˈtaɪərd/

mệt mỏi

true

adj

/truː/

đúng, thật

typical

adj

/ˈtɪp.ɪ.kəl/

điển hình

unable

adj

/ʌnˈeɪ.bl̩/

không thể

unhappy

adj

/ʌnˈhæp.i/

bất hạnh

unusual

adj

/ʌnˈjuː.ʒu.əl/

bất thường

useful

adj

/ˈjuː.sə.fl̩/

hữu ích

well

adj

/wel/

khỏe mạnh

wonderful

adj

/ˈwʌn.dɚ.fl̩/

tuyệt vời

worried

adj

/ˈwɜːr.id/

lo lắng

wrong

adj

/rɔːŋ/

sai, không đúng

young

adj

/jʌŋ/

trẻ


 

13.   Places: Buildings: Các công trình

 

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

apartment block

 

n

/əˈpɑːrt.mənt blɑːk/

 

khu chung

apartment

n

/əˈpɑːrt.mənt/

căn hộ

building

n

/ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà

bank

n

/bæŋk/

ngân hàng

bookshop

n

/ˈbʊk.ʃɑːp/

cửa hàng sách, nhà sách

bookstore

n

/ˈbʊk.stɔːr/

cửa hàng sách, nhà sách

building

n

/ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà

cafe / café

n

/ˈkæfeɪ/

quán phê

cafeteria

n

/ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/

quán phê

castle

n

/ˈkæs.əl/

lâu đài

cinema

n

/ˈsɪn.ə.mə/

rạp chiếu phim

clinic

n

/ˈklɪn.ɪk/

phòng mạch

club

n

/klʌb/

câu lạc bộ

college

n

/ˈkɑː.lɪdʒ/

trường cao đẳng

cottage

n

/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/

ngôi nhà nông trang

department store

 

n

/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/

 

cửa hàng bách hóa

disco

n

/ˈdɪs.koʊ/

hộp đêm

elevator

n

/ˈel.ɪˌveɪ.t̬ɚ/

thang máy

entrance

n

/ˈen.trəns/

lối vào

exit

n

/ˈek.sɪt/

lối ra

factory

n

/ˈfæk.t̬ər.i/

nhà máy

flat

n

/flæt/

căn hộ

gallery

n

/ˈɡæl.ər.i/

phòng trưng bày

garage

n

/ˈɡær.ɑːʒ/

gara


 

grocery store

n

/ˈɡroʊ.sər.i stɔːr/

cửa hàng tạp hóa

guest-house

n

/ˈɡest haʊs/

nhà khách

hospital

n

/ˈhɑː.spɪ.t̬əl/

bệnh viện

hotel

n

/hoʊˈtel/

khách sạn

house

n

/haʊs/

ngôi nhà

library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

lift

n

/lɪft/

thang máy

mall (shopping)

n

/mɑːl ˈʃɑːp.ɪŋ/

trung tâm mua sắm

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

office

n

/ˈɑː.fɪs/

văn phòng

palace

n

/ˈpæl.ɪs/

cung điện

police station

n

/pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/

trạm cảnh sát

post office

n

/ˈpoʊst ˈɔː.fɪs/

bưu điện

prison

n

/ˈprɪz.ən/

nhà

 

railway station

 

n

/ˈreɪl.weɪ ˈsteɪ.ʃən/

 

nhà ga

ruin

n

/ˈruː.ɪn/

tàn tích

school

n

/skuːl/

trường học

shop

n

/ʃɑːp/

cửa hàng

sports centre

n

/spɔːrts ˈsentər/

trung tâm thể thao

stadium

n

/ˈsteɪ.di.əm/

sân vận động

supermarket

n

/ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/

siêu thị

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

bể bơi

theatre

n

/ˈθɪə.t̬ɚ/

nhà hát

tourist

n

/ˈtʊr.ɪst/

du khách

information

n

/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/

thông tin

centre

n

/ˈsentər/

trung tâm

tower

n

/ˈtaʊ.ɚ/

tháp

university

n

/ˌjuː.nɪˈvɝː.sə.t̬i/

trường đại học

Từ vựng PET chủ đề Building


14.   Places: Countryside: Làng quê

 

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

area

n

/ˈer.i.ə/

khu vực

bay

n

/beɪ/

vịnh

beach

n

/biːtʃ/

bãi biển

campsite

n

/ˈkæmp.saɪt/

khu cắm trại

canal

n

/kəˈnæl/

kênh

cliff

n

/klɪf/

vách đá

desert

n

/ˈdez.ɚt/

sa mạc

earth

n

/ɝːθ/

trái đất

farm

n

/fɑːrm/

nông trại

field

n

/fiːld/

cánh đồng

forest

n

/ˈfɔːr.ɪst/

rừng

harbour

n

/ˈhɑːr.bɚ/

cảng

hill

n

/hɪl/

đồi

island

n

/ˈaɪ.lənd/

hòn đảo

lake

n

/leɪk/

hồ

land

n

/lænd/

đất đai

mountain

n

/ˈmaʊn.tən/

núi

ocean

n

/ˈoʊ.ʃən/

đại dương

path

n

/pæθ/

đường mòn

port

n

/pɔːrt/

cảng

railway

n

/ˈreɪl.weɪ/

đường sắt

rainforest

n

/ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/

rừng mưa

region

n

/ˈriː.dʒən/

vùng

river

n

/ˈrɪv.ɚ/

sông

rock

n

/rɑːk/

đá

sand

n

/sænd/

cát

scenery

n

/ˈsiːn.ər.i/

phong cảnh


 

sea

n

/siː/

biển

seaside

n

/ˈsiː.saɪd/

ven biển

sky

n

/skaɪ/

bầu trời

stream

n

/striːm/

dòng sông nhỏ

valley

n

/ˈvæl.i/

thung lũng

village

n

/ˈvɪl.ɪdʒ/

làng

waterfall

n

/ˈwɑː.t̬ɚ.fɔːl/

thác nước

wood

n

/wʊd/

rừng cây

 

15.   Places: Town and City: Thị trấn thành phố

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

(shopping) mall

n

/ʃɒpɪŋ mɔːl/

trung tâm mua sắm

airport

n

/ˈer.pɔːrt/

sân bay

apartment

n

/əˈpɑːrt.mənt/

căn hộ

booking office

n

/ˈbʊk.ɪŋ ˈɒf.ɪs/

văn phòng đặt

bridge

n

/brɪdʒ/

cầu

building

n

/ˈbɪl.dɪŋ/

tòa nhà

bus station

n

/ˈbʌs ˈsteɪ.ʃən/

trạm xe buýt

bus stop

n

/ˈbʌs stɒp/

điểm dừng xe buýt

car park

n

/ˈkɑːr pɑːrk/

bãi đỗ xe

cash machine

n

/kæʃ məˈʃiːn/

máy rút tiền tự động

cashpoint

n

/ˈkæʃ.pɔɪnt/

máy rút tiền tự động

city centre

n

/ˈsɪti ˈsentər/

trung tâm thành phố

corner

n

/ˈkɔːr.nər/

góc

crossing

n

/ˈkrɒs.ɪŋ/

vạch sang đường

crossroads

n

/ˈkrɒs.roʊdz/

ngã

fountain

n

/ˈfaʊn.tən/

đài phun nước

market

n

/ˈmɑːr.kɪt/

chợ

monument

n

/ˈmɑːn.juː.mənt/

tượng đài


 

motorway

n

/ˈmoʊ.tər.weɪ/

đường cao tốc

park

n

/pɑːrk/

công viên

pavement

n

/ˈpeɪv.mənt/

vỉa

petrol station

n

/ˈpet.rəl ˈsteɪ.ʃən/

trạm xăng

playground

n

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

sân chơi

road

n

/roʊd/

đường

roundabout

n

/ˈraʊnd.ə.baʊt/

vòng xoay

route

n

/ruːt/

tuyến đường

shopping centre

n

/ˈʃɒp.ɪŋ ˈsentər/

trung tâm mua sắm

signpost

n

/ˈsaɪn.poʊst/

biển chỉ đường

square

n

/skweər/

quảng trường

station

n

/ˈsteɪ.ʃən/

trạm

street

n

/striːt/

đường phố

subway

n

/ˈsʌb.weɪ/

đường ngầm, xe điện ngầm

town

n

/taʊn/

thị trấn

tunnel

n

/ˈtʌn.əl/

đường hầm

turning

n

/ˈtɜːr.nɪŋ/

ngã

underground

n

/ˌʌnd.əˈɡraʊnd/

tàu điện ngầm

zoo

n

/zuː/

sở thú

 

16.   Services: Dịch vụ

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

bank

n

/bæŋk/

ngân hàng

café / café

n

/ˈkæfeɪ/

quán phê

cafeteria

n

/ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/

căng tin, quán ăn tự phục vụ

cinema

n

/ˈsɪn.ə.mə/

rạp chiếu phim

dentist

n

/ˈden.tɪst/

nha

doctor

n

/ˈdɑːk.tər/

bác

gallery

n

/ˈɡæl.ər.i/

phòng triển lãm


 

garage

n

/ˈɡær.ɪdʒ/

gara

hairdresser

n

/ˈher.dres.ər/

thợ làm tóc

hotel

n

/hoʊˈtel/

khách sạn

library

n

/ˈlaɪ.brər.i/

thư viện

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

post office

n

/ˈpoʊst ˌɒf.ɪs/

bưu điện

restaurant

n

/ˈres.tə.rɑːnt/

nhà hàng

sports centre

n

/ˈspɔːrts ˌsen.tər/

trung tâm thể dục thể thao

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

bể bơi

theatre

n

/ˈθɪə.tər/

nhà hát

tourist information

n

/ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/

trạm thông tin du lịch

 

17.   Shopping: Mua sắm

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

ad

n

/æd/

quảng cáo

advert

n

/ˈæd.vɜːrt/

quảng cáo

advertise

v

/ˈæd.vɜːr.taɪz/

quảng cáo

advertisement

n

/ədˈvɜːr.tɪs.mənt/

quảng cáo

assistant

n

/əˈsɪs.tənt/

người trợ giúp, nhân viên bán hàng

bargain

n

/ˈbɑːr.ɡən/

món hời, món rẻ

bill

n

/bɪl/

hóa đơn

book

n

/bʊk/

sách

buy

v

/baɪ/

mua

cash

n

/kæʃ/

tiền mặt

cent

n

/sent/

xu (đơn vị tiền tệ)

change

n

/tʃeɪndʒ/

tiền lẻ, sự thay đổi

cheap

adj

/tʃiːp/

rẻ

cheque

n

/tʃek/

séc


 

choose

v

/tʃuːz/

chọn lựa

close

v

/kloʊz/

đóng cửa

closed

adj

/kloʊzd/

đóng cửa

collect

v

/kəˈlekt/

thu thập, sưu tầm

complain

v

/kəmˈpleɪn/

phàn nàn

cost

n

/kɔːst/

giá tiền

cost

v

/kɔːst/

giá, tốn giá

credit card

n

/ˈkred.ɪt kɑːrd/

thẻ tín dụng

customer

n

/ˈkʌs.tə.mər/

khách hàng

damaged

adj

/ˈdæm.ɪdʒd/

hỏng, bị tổn thương

dear

adj

/dɪr/

đắt

department

n

/dɪˈpɑːrt.mənt/

phòng ban, khoa

deposit

n

/dɪˈpɑː.zɪt/

tiền đặt cọc

dollar

n

/ˈdɑː.lɚ/

đô la Mỹ

euro

n

/ˈjʊə.rəʊ/

euro

exchange

v

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt tiền

for sale

phr

/fɔːr seɪl/

đang bán

go shopping

phr

/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/

đi mua sắm

hire

v

/ˈhaɪr/

thuê

inexpensive

adj

/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/

rẻ, không đắt

label

n

/ˈleɪ.bl/

nhãn, mác

logo

n

/ˈloʊ.ɡoʊ/

biểu trưng, hình ảnh thương hiệu

luxury

n

/ˈlʌk.ʃər.i/

xa xỉ, sang trọng

mall

n

/mɑːl/

trung tâm mua sắm, cửa hàng lớn

money

n

/ˈmʌn.i/

tiền

order

n

/ˈɔːr.dər/

đơn hàng

pay (for)

v

/peɪ/

trả (tiền cho)

penny

n

/ˈpen.i/

xu (đơn vị tiền tệ)

pound

n

/paʊnd/

bảng Anh


 

price

n

/praɪs/

giá cả

reasonable

adj

/ˈriː.zən.ə.bl/

hợp lý, phải chăng

receipt

n

/rɪˈsiːt/

biên lai, hoá đơn thanh toán

reduce

v

/rɪˈduːs/

giảm giá

reduced

adj

/rɪˈduːst/

giảm giá

rent

v

/rent/

thuê

reserve

v

/rɪˈzɜːrv/

đặt trước, đặt giữ

return

v

/rɪˈtɜːrn/

trở lại

save

v

/seɪv/

tiết kiệm

second-hand

adj

/ˌsek.ənd ˈhænd/

cũ, đã qua sử dụng

sell

v

/sel/

bán

shop

n

/ʃɑːp/

cửa hàng

shop assistant

n

/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/

nhân viên cửa hàng

shopper

n

/ˈʃɑː.pər/

người mua sắm

shopping

n

/ˈʃɑː.pɪŋ/

việc mua sắm

spend

v

/spend/

tiêu (tiền)

store

v

/stɔːr/

lưu trữ, cửa hàng

supermarket

n

/ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/

siêu thị

try on

v

/traɪ ɒn/

thử đồ

 

18.   Sport: Thể thao

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

(sports) facilities

n

/fəˈsɪl.ə.tiz/

sở vật chất (thể thao)

athlete

n

/ˈæθ.liːt/

vận động viên

athletics

n

/æθˈlet.ɪks/

điền kinh

badminton

n

/ˈbæd.mɪn.tən/

cầu lông

ball

n

/bɔːl/

quả bóng

baseball

n

/ˈbeɪs.bɑːl/

bóng chày

basketball

n

/ˈbæs.kɪt.bɑːl/

bóng rổ


 

bat

n

/bæt/

vợt (thể thao)

bathing suit

n

/ˈbeɪð.ɪŋ suːt/

áo tắm

beach

n

/biːtʃ/

bãi biển

bicycle

n

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

xe đạp

bike

n

/baɪk/

xe đạp

boat

n

/boʊt/

thuyền

boxing

n

/ˈbɑːks.ɪŋ/

quyền anh

catch

v

/kætʃ/

bắt (bóng, vật)

champion

n

/ˈtʃæm.pi.ən/

nhà địch

championship

n

/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

giải địch

changing room

n

/ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/

phòng thay đồ

climb

v

/klaɪm/

leo (núi, tường)

climbing

n

/ˈklaɪ.mɪŋ/

môn leo núi

club

n

/klʌb/

câu lạc bộ

coach

n

/koʊtʃ/

huấn luyện viên

compete

v

/kəmˈpiːt/

thi đấu

competition

n

/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/

cuộc thi

competitor

n

/kəmˈpet.ɪ.tər/

đối thủ

contest

n

/ˈkɒn.test/

cuộc thi

court

n

/kɔːrt/

sân (tennis, bóng rổ)

cricket

n

/ˈkrɪk.ɪt/

bóng criquet

cycling

n

/ˈsaɪ.kəlɪŋ/

đạp xe

cyclist

n

/ˈsaɪ.kəl.ɪst/

người đi xe đạp

dancing

n

/ˈdænsɪŋ/

khiêu

diving

n

/ˈdaɪ.vɪŋ/

lặn

enter (a competition)

 

v

 

/ˈen.tər/

 

tham gia (một cuộc thi)

extreme sports

phrase

/ɪkˈstriːm spɔːrts/

môn thể thao mạo hiểm

fishing

n

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

câu

fitness

n

/ˈfɪt.nəs/

sức khỏe, tình trạng sức khỏe


 

football

n

/ˈfʊt.bɔːl/

bóng đá

football player

n

/ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/

cầu thủ bóng đá

game

n

/ɡeɪm/

trò chơi

goal

n

/ɡoʊl/

bàn thắng

goalkeeper

n

/ˈɡoʊlˌkiː.pər/

thủ môn

golf

n

/ɡɒlf/

golf

gym

n

/dʒɪm/

phòng tập gym

gymnastics

n

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

thể dục dụng cụ

helmet

n

/ˈhel.mɪt/

bảo hiểm

high jump

n

/haɪ dʒʌmp/

nhảy xa

hit

v

/hɪt/

đánh, đấm, đập

hockey

n

/ˈhɑːk.i/

khúc côn cầu

horse-riding

n

/hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/

cưỡi ngựa

ice hockey

n

/ˈaɪs ˌhɑː.ki/

khúc côn cầu trên băng

ice skates

n

/ˈaɪs ˌskeɪts/

giày trượt băng

ice skating

n

/ˈaɪs ˌskeɪt.ɪŋ/

trượt băng

instructor

n

/ɪnˈstrʌk.tər/

người hướng dẫn, giảng viên

jogging

n

/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/

chạy bộ

 

join in

phrasal v

 

/dʒɔɪn ɪn/

 

tham gia

kick

v

/kɪk/

đá, sút

kit

n

/kɪt/

trang phục, đồ dùng

league

n

/liːɡ/

giải đấu

locker (room)

n

/ˈlɒk.ər ruːm/

phòng thay đồ (thể thao)

long jump

n

/lɒŋ dʒʌmp/

nhảy xa

luck

n

/lʌk/

may mắn, vận may

match

n

/mætʃ/

trận đấu

member

n

/ˈmem.bər/

thành viên

motor-racing

n

/ˈmoʊ.tər ˌreɪ.sɪŋ/

đua xe ô

net

n

/net/

lưới (bóng đá, tennis)


 

pitch

n

/pɪtʃ/

sân (thể thao)

play

v

/pleɪ/

chơi (môn thể thao)

point(s)

n

/pɔɪnt/

điểm (thể thao)

practice

n

/ˈpræk.tɪs/

sự tập luyện, sự luyện tập

practise

v

/ˈpræk.tɪs/

tập luyện, luyện tập

prize

n

/praɪz/

giải thưởng

race

n

/reɪs/

cuộc đua

race track

n

/reɪs træk/

đường đua

racing

n

/ˈreɪ.sɪŋ/

môn đua

racket

n

/ˈræk.ɪt/

vợt (quần vợt)

reserve

n

/rɪˈzɜːv/

sự đặt trước, dự trữ

rest

n, v

/rest/

sự nghỉ, nghỉ ngơi

ride

n, v

/raɪd/

cuộc đi chơi (cưỡi, đi xe đạp, ...)

 

rider

 

n

 

/ˈraɪ.dər/

người cưỡi ngựa, người đi xe đạp, người lái xe máy

riding

n

/ˈraɪ.dɪŋ/

sự cưỡi ngựa, sự đi xe đạp

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

bóng bầu dục

run

n, v

/rʌn/

chạy

running

n

/ˈrʌn.ɪŋ/

sự chạy

sail

n, v

/seɪl/

buồm, căng buồm

sailing

n

/ˈseɪ.lɪŋ/

thuyền buồm

score

n

/skɔːr/

tỷ số, điểm số

sea

n

/siː/

biển

season

n

/ˈsiː.zən/

mùa (thể thao)

shoot(ing)

n

/ʃuːtɪŋ/

bắn súng

shorts

n

/ʃɔːrts/

quần short

skateboard

n

/ˈskeɪt.bɔːrd/

ván trượt

skating

n

/ˈskeɪt.ɪŋ/

trượt (băng)

skiing

n

/ˈskiː.ɪŋ/

trượt tuyết

snowboard

n

/ˈsnoʊ.bɔːrd/

ván trượt tuyết


 

snowboarding

n

/ˈsnoʊ.bɔːrd.ɪŋ/

sự trượt tuyết

soccer

n

/ˈsɒk.ər/

bóng đá

sport(s)

n

/spɔːrt(s)/

thể thao

sports centre

n

/spɔːrts ˈsen.tər/

trung tâm thể thao

squash

n

/skwɑːʃ/

bóng quần, môn squash

stadium

n

/ˈsteɪ.di.əm/

sân vận động

surf

n

/sɜːrf/

sự lướt sóng

surfboard

n

/ˈsɜːrf.bɔːrd/

ván lướt sóng

surfboarding

n

/ˈsɜːrf.bɔːrd.ɪŋ/

sự lướt sóng

surfing

n

/ˈsɜːrf.ɪŋ/

môn lướt sóng

swim

v

/swɪm/

bơi lội

swimming

n

/ˈswɪm.ɪŋ/

bơi lội

swimming costume

 

n

/ˈswɪm.ɪŋ ˌkɒs.tjuːm/

 

áo tắm

swimming pool

n

/ˈswɪm.ɪŋ puːl/

hồ bơi

swimsuit

n

/ˈswɪm.suːt/

áo tắm

table tennis

n

/ˈteɪ.bl̩ ˈten.ɪs/

bóng bàn

 

take part

phrasal v

 

/teɪk pɑːrt/

 

tham gia

team

n

/tiːm/

đội (thể thao)

tennis

n

/ˈten.ɪs/

quần vợt

tennis player

n

/ˈten.ɪs ˈpleɪ.ər/

vận động viên quần vợt

throw

v

/θroʊ/

ném

ticket

n

/ˈtɪk.ɪt/

tired

adj

/taɪrd/

mệt mỏi

track

n

/træk/

đường đua (thể thao)

tracksuit

n

/ˈtræk.suːt/

đồ thể thao

train(ing)

n

/ˈtreɪ.nɪŋ/

sự huấn luyện, sự tập luyện

trainer(s)

n

/ˈtreɪ.nər/

giày thể thao

versus

pre

/ˈvɜːrsəs/

so với


 

volleyball

n

/ˈvɒl.i.bɔːl/

bóng chuyền

walk

v

/wɔːk/

đi bộ

watch

v

/wɑːtʃ/

xem

water skiing

n

/ˈwɔː.tər ˌskiː.ɪŋ/

lướt ván trên mặt nước

win

v

/wɪn/

thắng

workout

n

/ˈwɜːrk.aʊt/

bài tập luyện thể thao

yoga

n

/ˈjoʊ.ɡə/

yoga

 

19.   The Natural World: Thế giới tự nhiên

 

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

air

n

/er/

không khí

animal

n

/ˈæn.ə.məl/

động vật

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

beach

n

/biːtʃ/

bãi biển

bee

n

/biː/

con ong

bird

n

/bɜːrd/

chim

branch

n

/bræntʃ/

cành cây

bush

n

/bʊʃ/

bụi cây

butterfly

n

/ˈbʌt.ər.flaɪ/

bướm

cave

n

/keɪv/

hang động

cliff

n

/klɪf/

vách đá

climate

n

/ˈklaɪ.mət/

khí hậu

coast

n

/koʊst/

bờ biển

continent

n

/ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa

country

n

/ˈkʌn.tri/

quốc gia

countryside

n

/ˈkʌn.tri.saɪd/

nông thôn

desert

n

/ˈdez.ɚt/

sa mạc

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

heo


 

donkey

n

/ˈdɒŋ.ki/

lừa

duck

n

/dʌk/

con vịt

earth

n

/ɜːrθ/

trái đất

east

n

/iːst/

phía đông

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

environment

n

/ɪnˈvaɪr.ən.mənt/

môi trường

environmental

adj

/ɪnˌvaɪr.ənˈment.əl/

liên quan đến môi trường

explorer

n

/ɪkˈsplɔːr.ər/

nhà thám hiểm

fall (Am Eng)

n

/fɔːl/

mùa thu (US)

farmland

n

/ˈfɑːrm.lænd/

đất nông nghiệp

field

n

/fiːld/

cánh đồng

fire

n

/faɪər/

lửa

fish

n

/fɪʃ/

flood

n

/flʌd/

lũ, lụt

flower

n

/ˈflaʊ.ər/

hoa

forest

n

/ˈfɔːr.ɪst/

rừng

freeze

v

/friːz/

đông cứng, đóng băng

frog

n

/frɒɡ/

con ếch

fur

n

/fɜːr/

lông (động vật)

giraffe

n

/dʒɪˈræf/

con hươu cao cổ

grass

n

/ɡræs/

cỏ

grow

v

/ɡroʊ/

mọc, phát triển

hill

n

/hɪl/

đồi

hot

adj

/hɑːt/

nóng

ice

n

/aɪs/

băng

island

n

/ˈaɪ.lənd/

hòn đảo

jungle

n

/ˈdʒʌŋ.ɡl̩/

rừng nhiệt đới

kangaroo

n

/ˌkæŋ.ɡəˈruː/

con chuột túi

lake

n

/leɪk/

hồ

land

n

/lænd/

đất đai


 

leaf

n

/liːf/

cây

lion

n

/ˈlaɪ.ən/

con tử

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

moon

n

/muːn/

mặt trăng

mosquito

n

/məˈskiː.toʊ/

con muỗi

mountain

n

/ˈmaʊn.tən/

núi

mouse/mice

n

/maʊs/

con chuột

nature

n

/ˈneɪ.tʃər/

thiên nhiên

north

n

/nɔːrθ/

phía bắc

parrot

n

/ˈpær.ət/

con vẹt

penguin

n

/ˈpeŋ.ɡwɪn/

chim cánh cụt

planet

n

/ˈplæn.ɪt/

hành tinh

plant

n

/plænt/

cây trồng

pollution

n

/pəˈluː.ʃən/

ô nhiễm

rabbit

n

/ˈræb.ɪt/

con thỏ

rainforest

n

/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/

rừng mưa nhiệt đới

range

n

/reɪndʒ/

chuỗi (núi, ngọn núi)

river

n

/ˈrɪv.ər/

sông

rock

n

/rɑːk/

đá

sand

n

/sænd/

cát

scenery

n

/ˈsiːn.ər.i/

phong cảnh

sea

n

/siː/

biển

shark

n

/ʃɑːrk/

mập

sky

n

/skaɪ/

bầu trời

south

n

/saʊθ/

phía nam

space

n

/speɪs/

không gian

species

n

/ˈspiː.ʃiːz/

loài (sinh vật)

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

star

n

/stɑːr/

ngôi sao

sunshine

n

/ˈsʌn.ʃaɪn/

ánh nắng mặt trời


 

waves

n

/weɪvz/

sóng

wool

n

/wʊl/

len

stone

n

/stoʊn/

viên đá

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ

west

n

/west/

phía tây

world

n

/wɜːrld/

thế giới

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa

sun

n

/sʌn/

mặt trời

tree

n

/triː/

cây

valley

n

/ˈvæl.i/

thung lũng

wild

adj

/waɪld/

hoang

wildlife

n

/ˈwaɪld.laɪf/

động, thực vật hoang

zebra

n

/ˈziː.brə/

con ngựa vằn đốm

sunrise

n

/ˈsʌn.raɪz/

bình minh

water

n

/ˈwɔː.tər/

nước

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

sunset

n

/ˈsʌn.set/

hoàng hôn

waterfall

n

/ˈwɔː.tər.fɔːl/

thác nước

wood

n

/wʊd/

khu rừng

 

20.   Time: Thời gian

 

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

 

a.m. / p.m.

 

phr

 

/eɪˈem/ /ˌpiːˈem/

sáng / chiều (đối với thời gian)

afternoon

n

/æf.tərˈnuːn/

buổi chiều

ages

n

/ˈeɪ.dʒɪz/

một thời gian dài

appointment

n

/əˈpɔɪnt.mənt/

cuộc hẹn

approximately

adv

/əˈprɒk.sɪ.mət.li/

khoảng cách

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu


 

birthday

n

/ˈbɜːθ.deɪ/

ngày sinh

century

n

/ˈsen.tʃər.i/

thế kỷ

clock

n

/klɒk/

đồng hồ

daily

adj

/ˈdeɪ.li/

hàng ngày

date

n

/deɪt/

ngày tháng

day

n

/deɪ/

ngày

diary

n

/ˈdaɪ.ər.i/

sổ nhật

evening

n

/ˈiːv.nɪŋ/

buổi tối

half (past)

phr

/hæf pɑːst/

rưỡi

holidays

n

/ˈhɒl.ə.deɪz/

ngày lễ

hour

n

/aʊər/

giờ (60 phút)

January - December

 

n

/ˈdʒæn.ju.ər - dɪˈsem.bər/

 

tháng 1 - tháng 12

meeting

n

/ˈmiː.tɪŋ/

cuộc họp

midnight

n

/ˈmɪd.naɪt/

nửa đêm

minute

n

/ˈmɪn.ɪt/

phút

moment

n

/ˈmoʊ.mənt/

khoảnh khắc

Monday - Sunday

n

/ˈmʌn.deɪ - ˈsʌn.deɪ/

thứ hai - chủ nhật

month

n

/mʌnθ/

tháng

monthly

adj

/ˈmʌnθ.li/

hàng tháng

morning

n

/ˈmɔːr.nɪŋ/

buổi sáng

night

n

/naɪt/

đêm

noon

n

/nuːn/

buổi trưa

o’clock

phr

/əˈklɒk/

giờ

past

preposition

/pæst/

qua, sau

quarter (past / to)

n

/ˈkwɔː.tər/

phần (15 phút)

second

n

/ˈsek.ənd/

giây

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa

time

n

/taɪm/

thời gian


 

today

adv

/təˈdeɪ/

hôm nay

tomorrow

adv

/təˈmɒr.oʊ/

ngày mai

tonight

adv

/təˈnaɪt/

tối nay

week

n

/wiːk/

tuần

weekday

n

/ˈwiːk.deɪ/

ngày trong tuần

weekend

n

/ˌwiːkˈend/

cuối tuần

weekly

adj

/ˈwiːk.li/

hàng tuần

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

working hours

phr

/ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊər/

giờ làm việc

year

n

/jɪər/

năm

yesterday

adv

/ˈjes.tə.deɪ/

hôm qua

Từ vựng chủ đề thời gian

 

21.   Travel and Transport: Du lịch Giao thông vận tải

 

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

abroad

adv

/əˈbrɔːd/

nước ngoài

accommodation

n

/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/

chỗ ở, sở lưu trú

(aero) / (air)plane

n

/ˈer.ə.plæn/

máy bay

airline

n

/ˈeə.laɪn/

hãng hàng không

airport

n

/ˈer.pɔːt/

sân bay

ambulance

n

/ˈæm.bjə.ləns/

xe cứu thương

announcement

n

/əˈnaʊns.mənt/

thông báo

arrival

n

/əˈraɪ.vəl/

sự đến

arrive

v

/əˈraɪv/

đến

astronaut

n

/ˈæs.trə.nɔːt/

nhà du hành trụ

at sea

phr

/æt siː/

trên biển

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba

backpacker

n

/ˈbæk.pæk.ər/

người du lịch ba

backpacking

n

/ˈbæk.pæk.ɪŋ/

việc đi du lịch mang theo ba


 

bag

n

/bæɡ/

túi, cặp

baggage

n

/ˈbæɡ.ɪdʒ/

hành

bicycle / bike

n

/ˈbaɪ.sɪkl/ /baɪk/

xe đạp

board

v

/bɔːrd/

lên (xe, tàu, máy bay)

boarding pass

n

/ˈbɔːd.ɪŋ ˌpɑːs/

thẻ lên máy bay

boat

n

/boʊt/

thuyền, tàu

border

n

/ˈbɔːr.dər/

biên giới

bridge

n

/brɪdʒ/

cầu

brochure

n

/ˈbroʊ.ʃʊr/

tờ rơi

bus

n

/bʌs/

xe buýt

bus station

n

/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/

bến xe buýt

bus stop

n

/ˈbʌs stɒp/

trạm xe buýt

by air

phr

/baɪ er/

bằng đường không

by land

phr

/baɪ lænd/

bằng đường bộ

by rail

phr

/baɪ reɪl/

bằng đường sắt

by road

phr

/baɪ roʊd/

bằng đường bộ

by sea

phr

/baɪ siː/

bằng đường biển

cab

n

/kæb/

taxi

cabin

n

/ˈkæb.ɪn/

buồng, cabin

canal

n

/kəˈnæl/

kênh

capital city

n

/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/

thủ đô

car

n

/kɑːr/

ô

car alarm

n

/kɑːr əˈlɑːrm/

còi báo động trên xe hơi

car park

n

/kɑːr pɑːrk/

bãi đỗ xe ô

case

n

/keɪs/

hành

catch

v

/kætʃ/

bắt lấy

change

v

/tʃeɪndʒ/

đổi

charter

n

/ˈtʃɑːrtər/

chuyến bay

check in

v

/tʃek ɪn/

làm thủ tục trước khi lên máy bay


 

 

check-in

 

n

 

/ˈtʃek ɪn/

quầy làm thủ tục trước khi lên máy bay

check out

v

/tʃek aʊt/

làm thủ tục trả phòng khách sạn

coach

n

/koʊtʃ/

xe khách

confirm

v

/kənˈfɜːrm/

xác nhận

country

n

/ˈkʌn.tri/

quốc gia

crossing

n

/ˈkrɒs.ɪŋ/

vùng qua đường, qua sông

crossroads

n

/ˈkrɔːs.roʊdz/

ngã tư, giao lộ

currency

n

/ˈkɜːrən.si/

đơn vị tiền tệ

customs

n

/ˈkʌs.təmz/

hải quan

cycle

n, v

/ˈsaɪ.kəl/

xe đạp

cyclist

n

/ˈsaɪ.kə.lɪst/

người đi xe đạp

delay

n, v

/dɪˈleɪ/

trì hoãn, sự chậm trễ

delayed

adj

/dɪˈleɪd/

bị trì hoãn, bị chậm trễ

deliver

v

/dɪˈlɪv.ər/

giao hàng

depart

v

/dɪˈpɑːrt/

khởi hành, rời khỏi

departure

n

/dɪˈpɑːr.tʃər/

sự khởi hành, sự rời khỏi

destination

n

/ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/

điểm đến

direction

n

/dɪˈrek.ʃən/

hướng

document(s)

n

/ˈdɒk.juː.mənt/

tài liệu

dollar

n

/ˈdɒl.ər/

đô la Mỹ

double room

n

/ˈdʌb.əl ruːm/

phòng đôi

drive

v

/draɪv/

lái xe

driver

n

/ˈdraɪ.vər/

tài xế

driving/ driver’s licence

 

n

/ˈdraɪ.vɪŋ/ /ˈdraɪ.vər ˌlaɪ.səns/

 

giấy phép lái xe

due

adj

/duː/

đến hạn, đến kỳ

duty-free

adj

/ˌduː.ti ˈfriː/

miễn thuế

embassy

n

/ˈem.bə.si/

đại sứ quán


 

 

euro

 

n

 

/ˈjʊərəʊ/

euro (đơn vị tiền tệ chung của châu Âu)

exchange rate

n

/ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/

tỷ giá

facilities

n

/fəˈsɪl.ə.ti/

sở vật chất

far

adv

/fɑːr/

xa, xa xôi

fare

n

/feər/

giá

ferry

n

/ˈfer.i/

phà, bến phà

flight

n

/flaɪt/

chuyến bay

fly

v

/flaɪ/

bay

foreign

adj

/ˈfɒr.ɪn/

nước ngoài, ngoại quốc

fuel

n

/fjuːəl/

nhiên liệu

garage

n

/ˈɡær.ɑːdʒ/

gara

gas / gas station

n

/ɡæs/ /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/

trạm xăng

gate

n

/ɡeɪt/

cổng

guest

n

/ɡest/

khách

guide

n

/ɡaɪd/

người hướng dẫn

guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn du lịch

handlebars

n

/ˈhænd.l.bɑːrz/

tay lái xe đạp, tay nắm xe máy

harbour

n

/ˈhɑː.bər/

bến cảng

helicopter

n

/ˈhel.ɪ.kɒp.tər/

trực thăng

hitchhike

v

/ˈhɪtʃ.haɪk/

đi xin đi (tự xe)

hotel

n

/hoʊˈtel/

khách sạn

immigration

n

/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/

cục quản xuất nhập cảnh

jet

n

/dʒet/

máy bay phản lực

journey

n

/ˈdʒɜːr.ni/

hành trình

land

v

/lænd/

hạ cánh, đáp xuống

leave

v

/liːv/

rời khỏi, xuất phát

 

left

adj, adv

 

/left/

 

bên trái, còn lại

light

n

/laɪt/

đèn


 

lorry

n

/ˈlɒr.i/

xe tải

luggage

n

/ˈlʌɡ.ɪdʒ/

hành

machine

n

/məˈʃiːn/

máy móc

map

n

/mæp/

bản đồ

mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

thợ sửa xe

mirror

n

/ˈmɪr.ər/

gương

miss

v

/mɪs/

bỏ lỡ, lỡ

motorbike

n

/ˈmoʊ.tər.baɪk/

xe máy

motorway

n

/ˈmoʊ.tər.weɪ/

đường cao tốc

move

v

/muːv/

di chuyển, chuyển

nationality

n

/ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/

quốc tịch

on board

phr

/ɒn bɔːrd/

trên tàu, trên máy bay

on business

phr

/ɒn ˈbɪz.nəs/

đi công tác

on foot

phr

/ɒn fʊt/

bằng đôi chân

on holiday

phr

/ɒn ˈhɒl.ɪ.deɪ/

trong kỳ nghỉ

on time

phr

/ɒn taɪm/

đúng giờ

on vacation

phr

/ɒn vəˈkeɪ.ʃən/

trong kỳ nghỉ

oil

n

/ɔɪl/

dầu

operator

n

/ˈɑː.pə.reɪ.tər/

nhân viên điều hành, người vận hành

overnight

adv

/ˌoʊ.vərˈnaɪt/

qua đêm

park (v)

v

/pɑːrk/

đỗ xe

parking lot

n

/ˈpɑːrkɪŋ lɒt/

bãi đỗ xe

parking space

n

/ˈpɑːrkɪŋ speɪs/

chỗ đỗ xe

passenger

n

/ˈpæs.ɪn.dʒər/

hành khách

passport

n

/ˈpæs.pɔːrt/

hộ chiếu

path

n

/pæθ/

đường mòn, lối đi

petrol

n

/ˈpet.rəl/

xăng

petrol station

n

/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/

trạm xăng

pilot

n

/ˈpaɪ.lət/

phi công

platform

n

/ˈplæt.fɔːrm/

sân ga


 

public transport

n

/ˌpʌblɪk ˈtræn.spɔːrt/

phương tiện công cộng

rail(road)

n

/reɪl/ /roʊd/

đường sắt, đường ray

railway

n

/ˈreɪl.weɪ/

đường sắt

reception

n

/rɪˈsep.ʃən/

lễ tân

repair

v

/rɪˈper/

sửa chữa

reservation

n

/ˌrez.əˈveɪ.ʃən/

sự đặt chỗ

reserve

n

/rɪˈzɜːv/

khu bảo tồn, khu dự trữ

rest

n

/rest/

sự nghỉ ngơi

ride

n, v

/raɪd/

cuộc đi chơi, cưỡi

road sign

n

/roʊd saɪn/

biển báo đường

rocket

n

/ˈrɑː.kɪt/

tên lửa

roundabout

n

/ˈraʊnd.ə.baʊt/

vòng xuyến, ngã xoay

route

n

/ruːt/

lộ trình

 

sail

 

v

 

/seɪl/

chèo, đi bằng thuyền, du lịch bằng thuyền

 

scooter

 

n

 

/ˈskuː.tər/

xe tay ga, xe 2 bánh nhỏ bàn để chân (loại xe không có động cơ)

(bus) service

n

/ˈsɜːr.vɪs/

dịch vụ (xe buýt)

ship

n

/ʃɪp/

tàu

sightseeing

n

/ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/

việc tham quan, tham quan

signpost

n

/ˈsaɪn.poʊst/

biển chỉ đường

single room

n

/ˈsɪŋ.ɡl ruːm/

phòng đơn

spaceship

n

/ˈspeɪs.ʃɪp/

tàu trụ

speed

n

/spiːd/

tốc độ

subway

n

/ˈsʌb.weɪ/

tàu điện ngầm

suitcase

n

/ˈsuːt.keɪs/

va li, hành

take off

v

/teɪk ɒf/

cất cánh

taxi

n

/ˈtæk.si/

taxi

tour

n, v

/tʊər/

cuộc tham quan, du lịch, làm du lịch

tour guide

n

/tʊər ɡaɪd/

người hướng dẫn du lịch


 

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

cục thông tin du lịch

traffic

n

/ˈtræf.ɪk/

giao thông

traffic jam

n

/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/

tắc đường

traffic lights

n

/ˈtræf.ɪk laɪts/

đèn giao thông

train

n

/treɪn/

tàu hỏa

tram

n

/træm/

xe điện

translate

v

/ˈtrænz.leɪt/

dịch, phiên dịch

translation

n

/trænzˈleɪ.ʃən/

bản dịch

travel

v

/ˈtræv.əl/

đi lại, du lịch

trip

n

/trɪp/

chuyến đi

tunnel

n

/ˈtʌn.əl/

đường hầm

tyre/tire

n

/ˈtaɪər/

lốp xe

underground

n

/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/

tàu điện ngầm

train

n

/treɪn/

tàu hỏa

vehicle

n

/ˈviː.ɪ.kəl/

phương tiện

visa

n

/ˈviː.zə/

thị thực

visitor

n

/ˈvɪz.ɪ.tər/

người thăm

waiting room

n

/ˈweɪ.tɪŋ ˌruːm/

phòng chờ

way

n

/weɪ/

đường, hướng đi

wheel

n

/wiːl/

bánh xe

window

n

/ˈwɪn.doʊ/

cửa sổ

windscreen

n

/ˈwɪnd.skriːn/

kính chắn gió trước

 

22.   Weather: Thời tiết

 

 

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

blow

v

/bloʊ/

thổi

breeze

n

/briːz/

gió nhẹ

centigrade

n

/ˈsɛn.tɪˌɡreɪd/

độ Celsius


 

cloud

n

/klaʊd/

mây

cloudy

adj

/ˈklaʊ.di/

mây

cold

adj

/koʊld/

lạnh

cool

adj

/kuːl/

mát mẻ

degrees

n

/dɪˈɡriz/

độ

dry

adj

/draɪ/

khô

forecast

n, v

/ˈfɔːr.kæst/

dự báo (n), dự báo (v)

fog

n

/fɑːɡ/

sương

foggy

adj

/ˈfɑː.ɡi/

sương

freezing

adj

/ˈfriː.zɪŋ/

lạnh đậm

frozen

adj

/ˈfroʊ.zən/

bị đóng băng

gale

n

/ɡeɪl/

gió giật mạnh

get wet

v

/ɡet/ wɛt/

bị ướt

heat

n, v

/hiːt/

nhiệt độ, làm nóng (v)

hot

adj

/hɑːt/

nóng

humid

adj

/ˈhjuː.mɪd/

ẩm

ice

n

/aɪs/

đá, băng

icy

adj

/ˈaɪ.si/

băng giá

lightning

n

/ˈlaɪt.nɪŋ/

sét

mild

adj

/maɪld/

ôn hòa, nhẹ nhàng

rain

n, v

/reɪn/

mưa (n), mưa (v)

shower

n

/ˈʃaʊ.ər/

cơn mưa

snow

n, v

/snoʊ/

tuyết (n), tuyết (v)

snowfall

n

/ˈsnoʊ.fɑːl/

cơn tuyết rơi

storm

n

/stɔːrm/

cơn bão

sun

n

/sʌn/

mặt trời

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

nắng

sunshine

n

/ˈsʌn.ʃaɪn/

ánh nắng

temperature

n

/ˈtem.pər.ə.tʃʊr/

nhiệt độ

thunder(storm)

n

/ˈθʌn.dər(stɔːrm)/

cơn bão sấm sét


 

warm

adj

/wɔːrm/

ấm áp

weather

n

/ˈwɛð.ɚ/

thời tiết

wet

adj

/wɛt/

ẩm ướt

wind

n

/wɪnd/

gió

windy

adj

/ˈwɪn.di/

gió

 

23.   Work and Jobs: Công việc nghề nghiệp

 

 

 

Từ vựng

Từ loại

 

Phiên âm

 

Dịch nghĩa

actor

n

/ˈæk.tər/

nam diễn viên

actress

n

/ˈæk.trəs/

nữ diễn viên

application

n

/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/

đơn xin việc

apply

v

/əˈplaɪ/

nộp đơn, ứng tuyển

architect

n

/ˈɑːr.kə.tekt/

kiến trúc

army

n

/ˈɑːr.mi/

quân đội

artist

n

/ˈɑːr.tɪst/

nghệ

assistant

n

/əˈsɪs.tənt/

trợ

astronaut

n

/ˈæs.trə.nɑːt/

phi hành gia

athlete

n

/ˈæθ.liːt/

vận động viên

babysitter

n

/ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/

người trông trẻ

banker

n

/ˈbæŋ.kər/

người làm ngân hàng

barber

n

/ˈbɑːr.bɚ/

thợ cắt tóc nam

boss

n

/bɑːs/

sếp

break

n

/breɪk/

giờ nghỉ

businessman

n

/ˈbɪz.nəs.mæn/

doanh nhân nam

businesswoman

n

/ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/

doanh nhân nữ

butcher

n

/ˈbʊtʃ.ɚ/

thợ mát xa

cameraman

n

/ˈkæm.rə.mæn/

người quay phim

candidate

n

/ˈkæn.də.deɪt/

ứng cử viên


 

canteen

n

/kænˈtiːn/

căn tin

captain

n

/ˈkæp.tən/

đội trưởng

career

n

/kəˈrɪr/

sự nghiệp

chef

n

/ʃef/

đầu bếp

chemist

n

/ˈkem.ɪst/

nhà hóa học

cleaner

n

/ˈkliː.nɚ/

người dọn dẹp

colleague

n

/ˈkɑː.liːɡ/

đồng nghiệp

company

n

/ˈkʌm.pə.ni/

công ty

computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

máy tính

conference

n

/ˈkɑːn.fɚ.əns/

hội nghị

contract

n

/ˈkɑːn.trækt/

hợp đồng

cook

n, v

/kʊk/

đầu bếp, nấu ăn (v)

crew

n

/kruː/

phi hành đoàn

customs officer

n

/ˈkʌs.təmz ˌɔː.fɪ.sər/

cảnh sát hải quan

CV

n

/ˌsiːˈviː/

yếu lịch

dancer

n

/ˈdæn.sər/

công

dentist

n

/ˈden.tɪst/

nha

department

n

/dɪˈpɑːrt.mənt/

phòng ban

designer

n

/dɪˈzaɪn.ɚ/

nhà thiết kế

desk

n

/desk/

bàn làm việc

detective

n

/dɪˈtek.tɪv/

thám tử

diary

n

/ˈdaɪ.ər.i/

nhật

diploma

n

/dɪˈploʊ.mə/

bằng cấp

director

n

/dəˈrek.tɚ/

đạo diễn

diver

n

/ˈdaɪ.vɚ/

người lặn

doctor

n

/ˈdɑːk.tɚ/

bác

earn

v

/ɜːrn/

kiếm tiền

 

email

 

n, v

 

/ˈiː.meɪl/

thư điện tử (n), gửi thư điện tử (v)

employ (v)

v

/ɪmˈplɔɪ/

thuê làm việc


 

employee

n

/ɪmˈplɔɪ.iː/

nhân viên

employer

n

/ɪmˈplɔɪ.ər/

người sử dụng lao động

employment

n

/ɪmˈplɔɪ.mənt/

việc làm

engineer

n

/ˌen.dʒɪˈnɪr/

kỹ

explorer

n

/ɪkˈsplɔːr.ɚ/

nhà thám hiểm

factory

n

/ˈfæk.tər.i/

nhà máy

farm

n

/fɑːrm/

nông trại

farmer

n

/ˈfɑːr.mɚ/

nông dân

film star

n

/fɪlm stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

firefighter

n

/ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/

lính cứu hỏa

football player/footballer

 

n

/ˈfʊt.bɑːl ˈpleɪ.ɚ/ / ˈfʊt.bɑːl.ər/

 

cầu thủ bóng đá

full time

adj

/fʊl taɪm/

toàn thời gian

goalkeeper

n

/ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/

thủ môn

guard

n, v

/ɡɑːrd/

bảo vệ (n), bảo vệ (v)

guest

n

/ɡest/

khách

 

guide

 

n, v

 

/ɡaɪd/

hướng dẫn viên (n), hướng dẫn (v)

hairdresser

n

/ˈher.dres.ɚ/

thợ làm tóc

housewife

n

/ˈhaʊs.waɪf/

nội trợ

housework

n

/ˈhaʊs.wɜːrk/

việc nhà

instructions

n

/ɪnˈstrʌk.ʃənz/

hướng dẫn

instructor

n

/ɪnˈstrʌk.tɚ/

người hướng dẫn

job

n

/dʒɑːb/

công việc

journalist

n

/ˈdʒɜːr.nə.lɪst/

nhà báo

judge

n, v

/dʒʌdʒ/

thẩm phán (n), phán xử (v)

king

n

/kɪŋ/

vua

laboratory

n

/ˈlæb.rəˌtɔːr.i/

phòng thí nghiệm

lawyer

n

/ˈlɔɪ.ɚ/

luật

lecturer

n

/ˈlek.tʃər.ɚ/

giảng viên


 

letter

n

/ˈlet̬.ɚ/

thư

librarian

n

/laɪˈber.i.ən/

thủ thư

manager

n

/ˈmæn.ɪ.dʒɚ/

người quản

mechanic

n

/məˈkæn.ɪk/

thợ máy

meeting

n

/ˈmiː.tɪŋ/

cuộc họp

message

n

/ˈmes.ɪdʒ/

tin nhắn

model

n, v

/ˈmɑː.dəl/

người mẫu (n), hình (v)

musician

n

/mjuːˈzɪʃ.ən/

nhạc

novelist

n

/ˈnɑːv.ə.lɪst/

nhà văn

nurse

n

/nɜːrs/

y

occupation

n

/ˌɑː.kjuːˈpeɪ.ʃən/

nghề nghiệp

office

n

/ˈɔː.fɪs/

văn phòng

 

officer

 

n

 

/ˈɑː.fɪ.sɚ/

viên chức, nhân viên văn phòng

out of work

phr

/aʊt əv wɜːrk/

thất nghiệp

owner

n

/ˈoʊ.nɚ/

chủ sở hữu

painter

n

/ˈpeɪn.t̬ɚ/

họa

part time

adj

/pɑːrt taɪm/

bán thời gian

photographer

n

/fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/

nhiếp ảnh gia

pilot

n

/ˈpaɪ.lət/

phi công

poet

n

/ˈpoʊ.ɪt/

nhà thơ

policeman

n

/pəˈliːsmən/

cảnh sát nam

police officer

n

/pəˈliːs ˈɔː.fɪ.sər/

cảnh sát

policewoman

n

/pəˈliːswʊm.ən/

cảnh sát nữ

politician

n

/ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/

chính trị gia

porter

n

/ˈpɔːrt.ɚ/

người xách đồ

postman

n

/ˈpoʊst.mən/

thư

president

n

/ˈprez.ɪ.dənt/

tổng thống

profession

n

/prəˈfeʃ.ən/

nghề nghiệp


 

 

professional

 

n, adj

 

/prəˈfeʃ.ən.əl/

chuyên nghiệp (n), chuyên nghiệp (adj)

professor

n

/prəˈfes.ɚ/

giáo

(computer) programmer

 

n

 

/ˈproʊ.ɡræm.ɚ/

 

lập trình viên (máy tính)

publisher

n

/ˈpʌblɪʃ.ɚ/

người xuất bản

qualification

n

/ˌkwɑː.lə.fɪˈkeɪ.ʃən/

bằng cấp

queen

n

/kwiːn/

nữ hoàng

quit

v

/kwɪt/

nghỉ việc

receptionist

n

/rɪˈsep.ʃən.ɪst/

lễ tân

reporter

n

/rɪˈpɔːrt.ɚ/

phóng viên

retire

v

/rɪˈtaɪr/

nghỉ hưu

retirement

n

/rɪˈtaɪr.mənt/

nghỉ hưu

sailor

n

/ˈseɪ.lɚ/

thủy thủ

salary

n

/ˈsæl.ər.i/

lương

sales assistant

n

/seɪlz əˈsɪs.tənt/

nhân viên bán hàng

salesman

n

/ˈseɪlz.mən/

nhân viên bán hàng nam

saleswoman

n

/ˈseɪlzˌwʊm.ən/

nhân viên bán hàng nữ

scientist

n

/ˈsaɪən.tɪst/

nhà khoa học

secretary

n

/ˈsekrəˌteri/

thư

security guard

n

/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/

bảo vệ

shop assistant

n

/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/

nhân viên cửa hàng

shopper

n

/ˈʃɑːp.ər/

người mua sắm

singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

ca

soldier

n

/ˈsoʊl.dʒɚ/

binh

staff

n

/stæf/

nhân viên

student

n

/ˈstuː.dənt/

sinh viên

taxi driver

n

/ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/

tài xế taxi

teacher

n

/ˈtiː.tʃɚ/

giáo viên

tennis player

n

/ˈten.ɪs ˈpleɪ.ɚ/

vận động viên quần vợt

 

 

                                                                                                    

                                                                                                    


 

tour guide

n

/tʊr ɡaɪd/

hướng dẫn viên du lịch

trade

n

/treɪd/

ngành nghề

travel agent

n

/ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/

đại du lịch

unemployed

adj

/ˌʌn.ɪmˈplɔɪd/

thất nghiệp

uniform

n

/ˈjuː.nɪ.fɔːrm/

đồng phục

volunteer (n)

n

/ˌvɑː.lənˈtɪr/

người tình nguyện

wage(s)

n

/weɪdʒ/

tiền lương

waiter/ waitress

n

/ˈweɪ.t̬ɚ/

nhân viên phục vụ nam/ nữ

work

n, v

/wɜːrk/

công việc (n), làm việc (v)

worker

n

/ˈwɝːk.ɚ/

công nhân